UEFA Nations League - 15/10/2024 18:45
SVĐ: Stadion Narodowy
3 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.88 0 0.79
0.82 2.25 0.97
- - -
- - -
2.87 3.40 2.50
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.80
0.96 1.0 0.84
- - -
- - -
3.50 2.10 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
K. Urbański
P. Zieliński
5’ -
19’
Đang cập nhật
B. Sosa
-
24’
M. Baturina
P. Sučić
-
26’
P. Sučić
M. Baturina
-
33’
Đang cập nhật
J. Gvardiol
-
P. Dawidowicz
K. Piątkowski
38’ -
Đang cập nhật
N. Zalewski
45’ -
61’
I. Matanović
A. Budimir
-
J. Kamiński
Michael Ameyaw
62’ -
R. Lewandowski
S. Szymański
68’ -
69’
A. Kramarić
M. Pašalić
-
Đang cập nhật
P. Zieliński
70’ -
P. Zieliński
Bartosz Kapustka
74’ -
76’
Đang cập nhật
D. Livaković
-
78’
Đang cập nhật
M. Baturina
-
80’
M. Baturina
L. Sučić
-
81’
M. Erlić
Nediljko Labrović
-
90’
Đang cập nhật
A. Budimir
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
47%
53%
5
4
14
9
418
479
14
15
6
8
0
1
Ba Lan Croatia
Ba Lan 3-5-2
Huấn luyện viên: Michal Probierz
3-5-2 Croatia
Huấn luyện viên: Zlatko Dalić
10
P. Zieliński
21
N. Zalewski
21
N. Zalewski
21
N. Zalewski
14
J. Kiwior
14
J. Kiwior
14
J. Kiwior
14
J. Kiwior
14
J. Kiwior
11
K. Świderski
11
K. Świderski
9
A. Kramarić
4
J. Gvardiol
4
J. Gvardiol
4
J. Gvardiol
22
I. Matanović
22
I. Matanović
22
I. Matanović
22
I. Matanović
4
J. Gvardiol
4
J. Gvardiol
4
J. Gvardiol
Ba Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 P. Zieliński Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 S. Szymański Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 K. Świderski Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 N. Zalewski Tiền vệ |
16 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 J. Bednarek Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 J. Kiwior Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 K. Urbański Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 J. Kamiński Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 M. Bułka Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 P. Dawidowicz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 J. Moder Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Croatia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Kramarić Tiền đạo |
23 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Modrić Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 I. Perišić Tiền vệ |
19 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 J. Gvardiol Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 I. Matanović Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 B. Sosa Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Livaković Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 J. Šutalo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 M. Erlić Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 P. Sučić Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Baturina Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ba Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 K. Piątek Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 B. Mrozek Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Bartosz Kapustka Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ł. Skorupski Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 K. Piątkowski Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Michael Ameyaw Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 R. Lewandowski Tiền đạo |
18 | 6 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Maxi Oyedele Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 B. Bereszyński Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 P. Frankowski Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 T. Puchacz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Croatia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 A. Budimir Tiền đạo |
17 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Marco Pašalić Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 L. Sučić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Nediljko Labrović Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 B. Petković Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 M. Oršić Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 I. Ivušić Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 M. Pašalić Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 L. Ivanušec Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 K. Jakić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 D. Ćaleta-Car Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 M. Pjaca Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ba Lan
Croatia
UEFA Nations League
Croatia
1 : 0
(0-0)
Ba Lan
Ba Lan
Croatia
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ba Lan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Ba Lan Bồ Đào Nha |
1 3 (0) (2) |
0.84 +1.0 1.06 |
0.98 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
08/09/2024 |
Croatia Ba Lan |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.93 |
0.90 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
05/09/2024 |
Scotland Ba Lan |
2 3 (0) (2) |
1.06 -0.25 0.84 |
1.02 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
25/06/2024 |
Pháp Ba Lan |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.91 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
21/06/2024 |
Ba Lan Áo |
1 3 (1) (1) |
1.08 +0.25 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Croatia
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Croatia Scotland |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
|
08/09/2024 |
Croatia Ba Lan |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.93 |
0.90 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
05/09/2024 |
Bồ Đào Nha Croatia |
2 1 (2) (1) |
0.89 -1.0 1.01 |
0.93 2.75 0.97 |
H
|
T
|
|
24/06/2024 |
Croatia Ý |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 1.15 |
1.01 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
19/06/2024 |
Croatia Albania |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.11 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 1
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 10
17 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 26