VĐQG Tanzania - 28/11/2024 16:00
SVĐ: Nizwa Complex Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
0.86 2.0 0.92
- - -
- - -
1.60 3.30 5.00
0.85 8 0.95
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
2.30 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Azam Singida Black Stars
Azam 4-4-2
Huấn luyện viên: Bruno Maurice Jean Ferry
4-4-2 Singida Black Stars
Huấn luyện viên: Moses Basena
Tạm thời chưa có dữ liệu
Azam
Singida Black Stars
Azam
Singida Black Stars
0% 0% 100%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Azam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Azam Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Young Africans Azam |
0 1 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Azam KenGold |
4 1 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.86 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Tanzania Prisons Azam |
0 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Namungo Azam |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.76 2.0 0.96 |
T
|
X
|
Singida Black Stars
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Kitayosce Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.66 1.75 0.98 |
X
|
||
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Singida Black Stars Young Africans |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Singida Black Stars Singida Big Stars |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.88 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Singida Black Stars Namungo |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.82 2.25 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 0
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 17