VĐQG Tanzania - 23/11/2024 16:00
SVĐ: Nizwa Complex Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 1/4 0.87
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
1.20 5.25 11.00
1.00 9 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.75 1.0 -0.97
- - -
- - -
1.66 2.37 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Feisal Salum
56’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
53%
47%
0
5
1
2
374
331
17
6
5
0
2
2
Azam Kagera Sugar
Azam 4-3-3
Huấn luyện viên: Bruno Maurice Jean Ferry
4-3-3 Kagera Sugar
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Azam
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Azam
5 : 1
(0-0)
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
0 : 4
(0-3)
Azam
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
2 : 2
(1-0)
Azam
VĐQG Tanzania
Azam
2 : 1
(1-1)
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
1 : 0
(0-0)
Azam
Azam
Kagera Sugar
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Azam
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Young Africans Azam |
0 1 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Azam KenGold |
4 1 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.86 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Tanzania Prisons Azam |
0 2 (0) (2) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
Namungo Azam |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.76 2.0 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Mashujaa Azam |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.92 |
0.81 2.0 1.00 |
B
|
X
|
Kagera Sugar
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Kagera Sugar Dodoma Jiji |
2 1 (2) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Coastal Union Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Pamba Jiji Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
T
|
|
03/10/2024 |
KMC Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Singida Big Stars Kagera Sugar |
3 1 (2) (0) |
0.72 -0.25 0.86 |
- - - |
B
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 15