- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Aymorés Athletic Club
Aymorés 4-3-3
Huấn luyện viên: Luciano Quadros da Silva
4-3-3 Athletic Club
Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva
1
Luis
23
Marcinho
23
Marcinho
23
Marcinho
23
Marcinho
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
4
Feliphe Gabriel
10
David Francisco Trindade Braga
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
5
Diego César de Oliveira
6
Yuri Antônio Costa da Silva
6
Yuri Antônio Costa da Silva
6
Yuri Antônio Costa da Silva
4
Sidimar Fernando Cigolini
4
Sidimar Fernando Cigolini
Aymorés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Luis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luis Gustavo Lopes dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Guilherme Truyts Pereira de Faria Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Feliphe Gabriel Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Marcinho Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Marcelo Antônio de Oliveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Emerson Junior Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Adson Igor Marinho de Lima Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jean Carlo Bernieri Fernandes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luis Felipe da Silva Rodrigues Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Assis Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Francisco Trindade Braga Tiền đạo |
34 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Diego César de Oliveira Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
4 Sidimar Fernando Cigolini Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Yuri Antônio Costa da Silva Hậu vệ |
35 | 0 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Douglas Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edson Alves Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Welinton Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wallisson Luiz Alves Maximo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo Silva Vieira Nascimento Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mateus Gonçalves Martins Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aymorés
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Pedro Igor Silva Araujo de Oliveira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Patrick Cruz de Moura Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Gustavo Puskas Pinheiro Lemos Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Bruno Vieira Marques Pereira do Valle Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Anderson Caetano Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Douglas Baldini Lopes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gabriel dos Santos Neto Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Talvanes Marcelino da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Jhonatha Kaique Rocha Reis Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Vitinho Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pedro Rosa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Natan da Silva Lima e Silva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Davi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Alexsandro Amorim Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Cauã Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Iarley Gilberto de Barros Leal Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Diego Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Arnaldo Francisco da Costa Neto Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Eduardo Freire de Andrade Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Matheus Miguel Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rafael da Conceição Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aymorés
Athletic Club
Aymorés
Athletic Club
20% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aymorés
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Betim Aymorés |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.71 2.0 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Aymorés Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.10 |
0.73 2.0 0.90 |
H
|
X
|
Athletic Club
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Athletic Club Cruzeiro |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Pouso Alegre Athletic Club |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Athletic Club Volta Redonda |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Volta Redonda Athletic Club |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2024 |
Athletic Club Londrina |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 19
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 0
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 34