VĐQG Ethiopia - 30/01/2025 15:00
SVĐ: Hawassa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Awassa Kenema Mekelakeya
Awassa Kenema 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Mekelakeya
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Awassa Kenema
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Awassa Kenema
2 : 3
(1-1)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
2 : 1
(1-0)
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
1 : 1
(0-0)
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Awassa Kenema
0 : 2
(0-0)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
1 : 2
(1-0)
Awassa Kenema
Awassa Kenema
Mekelakeya
60% 40% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Awassa Kenema
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Kedus Giorgis Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Awassa Kenema Welwalo Adigrat Uni |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Ethiopian Medhin Awassa Kenema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Awassa Kenema Bahardar |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.86 |
- - - |
B
|
||
03/01/2025 |
Fasil Ketema Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
T
|
Mekelakeya
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Mekelakeya Bahardar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Fasil Ketema Mekelakeya |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mekelakeya Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Shire Endaselassie Mekelakeya |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Mekelakeya Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
B
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8