VĐQG Bồ Đào Nha - 28/12/2024 15:30
SVĐ: Estádio Clube Desportivo das Aves
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 3/4 0.82
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
2.40 2.90 3.25
0.83 9.5 0.85
- - -
- - -
0.76 0 -0.86
0.83 0.75 0.87
- - -
- - -
3.25 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
André Luiz
Léo Cordeiro
-
Đang cập nhật
Cristian Castro
35’ -
48’
Đang cập nhật
Nilton Varela
-
Jaume Grau
Baptiste Roux
52’ -
Jaume Grau
Gustavo Assunção
65’ -
66’
Alan Ruiz
Jovane Cabral
-
Babatunde Akinsola
Kiki Afonso
72’ -
75’
Kikas
Leonel Bucca
-
Vasco Lopes
John Mercado
82’ -
86’
Léo Cordeiro
Paulo Daniel Valente Moreira
-
Đang cập nhật
John Mercado
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
60%
40%
5
5
13
12
384
253
12
16
6
5
0
2
AVS Estrela Amadora
AVS 3-4-3
Huấn luyện viên: Daniel António Lopes Ramos
3-4-3 Estrela Amadora
Huấn luyện viên: Filipe Gonçalo Pinto Martins
18
Nenê
7
Luís Silva
7
Luís Silva
7
Luís Silva
15
Jaume Grau
15
Jaume Grau
15
Jaume Grau
15
Jaume Grau
7
Luís Silva
7
Luís Silva
7
Luís Silva
98
Kikas
28
Rúben Lima
28
Rúben Lima
28
Rúben Lima
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
22
Léo Cordeiro
22
Léo Cordeiro
7
André Luiz
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Nenê Tiền đạo |
46 | 27 | 2 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 Vasco Lopes Tiền đạo |
41 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
11 Babatunde Akinsola Tiền vệ |
30 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Luís Silva Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
15 Jaume Grau Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Lucas Piazón Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Simão Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 2 | Thủ môn |
4 Ignacio Rodríguez Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Cristian Castro Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Baptiste Roux Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Fernando Fonseca Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Kikas Tiền đạo |
54 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 André Luiz Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Léo Cordeiro Tiền vệ |
51 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Rúben Lima Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Danilo Filipe Melo Veiga Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Nilton Varela Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alan Ruiz Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Bruno Brígido Thủ môn |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tiago Gabriel Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Issiar Drame Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Igor Jesus Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AVS
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Pedro Trigueira Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Rodrigo Ribeiro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Gustavo Mendonca Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Zé Luís Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Jorge Teixeira Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Gustavo Assunção Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Kiki Afonso Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Yair Mena Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 John Mercado Tiền đạo |
47 | 6 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Diogo Travassos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Pinho Tiền đạo |
27 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Till Cissokho Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Caio Santana Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
93 Marko Gudžulić Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Manuel Keliano Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
97 Jovane Cabral Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Leonel Bucca Tiền vệ |
33 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
AVS
Estrela Amadora
AVS
Estrela Amadora
40% 60% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AVS
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Boavista AVS |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.98 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
AVS Benfica |
1 1 (0) (1) |
1.05 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Casa Pia AVS |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 1.08 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
AVS Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.91 +1.25 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Lusitano Évora 1911 AVS |
3 2 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
Estrela Amadora
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Estrela Amadora Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Porto Estrela Amadora |
2 0 (1) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.94 3.25 0.78 |
H
|
X
|
|
09/12/2024 |
Estrela Amadora Arouca |
2 1 (0) (1) |
0.98 +0 0.92 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Farense Estrela Amadora |
1 0 (1) (0) |
1.01 +0.25 0.91 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Benfica Estrela Amadora |
7 0 (3) (0) |
0.82 -2.5 0.97 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 29