Gaucho 1 Brasil - 26/01/2025 22:00
SVĐ: Estádio dos Eucaliptos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Avenida Ypiranga Erechim
Avenida 4-3-3
Huấn luyện viên: Wiliam Cirilo de Campos
4-3-3 Ypiranga Erechim
Huấn luyện viên: Matheus Silva Ferreira da Costa
3
Rafael Goiano
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
5
Jhonata Lima
5
Jhonata Lima
5
Jhonata Lima
5
Jhonata Lima
5
Jhonata Lima
5
Jhonata Lima
18
Zé Vitor
8
Caio Mello
8
Caio Mello
8
Caio Mello
8
Caio Mello
10
Alisson Taddei
10
Alisson Taddei
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
4
Fernando Fonseca
30
Jhonatan Ribeiro
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Rafael Goiano Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Alan Cardoso Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Hélio Paraíba Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jhonata Lima Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Camilo Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
1 Ruan Carneiro Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Celsinho Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fred Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Alberto Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rodrigo Negueba Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Felipe Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Zé Vitor Tiền đạo |
37 | 11 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Jhonatan Ribeiro Tiền vệ |
56 | 6 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Alisson Taddei Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Fernando Fonseca Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Caio Mello Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
2 Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Willian Gomes Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
91 Anderson Uchoa Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
100 Gedeilson Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Allan Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mirandinha Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Jessé Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucas Lucena Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Lúcio Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Guilherme André Weber Schneiders Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Maikon Aquino Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexandre Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jean Carlo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Carlos Henrique Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 César Nunes Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Léo Léo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Gabriel Toebe Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Chicão Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ypiranga Erechim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Fabrício Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
79 Reifit Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Caio Vitor Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Guilherme Santos Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mateus Anderson Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Lucas Marques Tiền vệ |
34 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Mossoró Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Clayton Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Edson Carius Tiền đạo |
37 | 3 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
15 Windson Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
Avenida
Ypiranga Erechim
Gaucho 1 Brasil
Avenida
2 : 0
(1-0)
Ypiranga Erechim
Gaucho 1 Brasil
Avenida
1 : 0
(1-0)
Ypiranga Erechim
Avenida
Ypiranga Erechim
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Avenida
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
São Luiz Avenida |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.70 1.75 0.94 |
|||
02/03/2024 |
Avenida EC São José |
0 0 (0) (0) |
0.72 -0.25 1.07 |
0.86 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
24/02/2024 |
Caxias Avenida |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
19/02/2024 |
Avenida Guarany de Bagé |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Santa Cruz RS Avenida |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.89 2.0 0.83 |
H
|
H
|
Ypiranga Erechim
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Juventude Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.88 2.5 0.88 |
|||
05/10/2024 |
Ferroviária Ypiranga Erechim |
4 2 (2) (1) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Ypiranga Erechim Athletic Club |
2 1 (0) (0) |
1.03 +0 0.78 |
0.75 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Ypiranga Erechim Londrina |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Londrina Ypiranga Erechim |
2 2 (2) (2) |
- - - |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 21