Gaucho 1 Brasil - 19/02/2024 23:00
SVĐ: Estádio dos Eucaliptos
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -1.00
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
1.95 3.20 3.40
0.86 9.5 0.86
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.99 1.0 0.77
- - -
- - -
2.75 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
40’
Đang cập nhật
Arez
-
Carlos Alberto
Jean Carlo
46’ -
Đang cập nhật
Bruno Camilo
51’ -
58’
Mateus Leandro
Murilo
-
Đang cập nhật
Jhonata Lima
62’ -
Bruninho
Felipe
66’ -
74’
Đang cập nhật
Micael
-
Jhonata Lima
Chicão
80’ -
83’
Antonio Marcos
Léo
-
90’
Mauri Franco
Giovanni
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
62%
38%
0
5
9
8
521
269
22
5
5
1
0
1
Avenida Guarany de Bagé
Avenida 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Marcio Ricardo Fortes Nunes
4-2-3-1 Guarany de Bagé
Huấn luyện viên: Wiliam Cirilo de Campos
3
Rafael Goiano
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
8
Bruno Camilo
9
Hélio Paraíba
9
Hélio Paraíba
5
Jhonata Lima
5
Jhonata Lima
5
Jhonata Lima
7
Maikon Aquino
9
Michel
14
Hugo
14
Hugo
14
Hugo
14
Hugo
14
Hugo
3
Micael
3
Micael
18
Mauri Franco
18
Mauri Franco
18
Mauri Franco
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Rafael Goiano Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Maikon Aquino Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Hélio Paraíba Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Jhonata Lima Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Camilo Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Bruninho Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Celsinho Hậu vệ phải |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ phải |
1 Ruan Carneiro Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Vitor Dadalt Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 César Nunes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Alberto Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guarany de Bagé
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michel Tiền đạo |
8 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Antonio Marcos Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Micael Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Mauri Franco Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lessa Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Hugo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Arez Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Rodrigo Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Saulo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 João Gabriel Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mateus Leandro Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Avenida
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Felipe Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Guilherme André Weber Schneiders Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rodrigo Negueba Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Chicão Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Lúcio Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Lucas Lucena Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Fred Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jessé Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jean Carlo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Alan Cardoso Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Carlos Henrique Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexandre Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guarany de Bagé
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Léo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Giovanni Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Murilo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Gustavo Gomes da Silva Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Jorginho Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 João Pedro Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Avenida
Guarany de Bagé
Avenida
Guarany de Bagé
60% 20% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Avenida
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2024 |
Santa Cruz RS Avenida |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.89 2.0 0.83 |
H
|
H
|
|
10/02/2024 |
Avenida Ypiranga Erechim |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
07/02/2024 |
Juventude Avenida |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
03/02/2024 |
Avenida Grêmio |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.75 |
- - - |
B
|
||
31/01/2024 |
São Luiz Avenida |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.85 1.75 0.91 |
B
|
X
|
Guarany de Bagé
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2024 |
Guarany de Bagé Novo Hamburgo |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.93 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
11/02/2024 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
08/02/2024 |
Guarany de Bagé Caxias |
1 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
EC São José Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.92 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Guarany de Bagé Internacional |
2 1 (2) (1) |
0.98 +1.0 0.83 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 3
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 7
18 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 22