GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 01/02/2025 19:00

SVĐ: Estádio Aderbal Ramos da Silva

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Aderbal Ramos da Silva

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Avaí Joinville

Đội hình

Avaí 4-4-2

Huấn luyện viên:

Avaí VS Joinville

4-4-2 Joinville

Huấn luyện viên:

95

Jonathan Aparecido de Oliveira da Costa

14

Eduardo Schroeder Brock

14

Eduardo Schroeder Brock

14

Eduardo Schroeder Brock

14

Eduardo Schroeder Brock

14

Eduardo Schroeder Brock

14

Eduardo Schroeder Brock

14

Eduardo Schroeder Brock

14

Eduardo Schroeder Brock

33

Mario Sergio Valerio

33

Mario Sergio Valerio

1

Bruno Pianissolla

6

Leonardo Rigo da Silva

6

Leonardo Rigo da Silva

6

Leonardo Rigo da Silva

6

Leonardo Rigo da Silva

2

Danilo José Belão

4

Gutieri Tomelin

4

Gutieri Tomelin

4

Gutieri Tomelin

3

Marinaldo dos Santos Oliveira

3

Marinaldo dos Santos Oliveira

Đội hình xuất phát

Avaí

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Jonathan Aparecido de Oliveira da Costa Hậu vệ

56 2 1 4 1 Hậu vệ

63

Marcos Vinicius da Silva Santos Hậu vệ

39 1 5 4 0 Hậu vệ

33

Mario Sergio Valerio Hậu vệ

42 1 4 6 0 Hậu vệ

31

César Augusto Soares dos Reis Thủ môn

54 0 0 4 0 Thủ môn

14

Eduardo Schroeder Brock Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alef Mangueira Severino Pereira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gustavo Bonatto Barreto Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

João Vitor de Souza Martins Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Robert Javier Burbano Cobeña Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Cleber Bomfim de Jesus Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Marcos Gabriel do Nascimento Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Joinville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Bruno Pianissolla Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Danilo José Belão Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marinaldo dos Santos Oliveira Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Gutieri Tomelin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Leonardo Rigo da Silva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Vinicius Alexandre Pinto Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Kennedy Anderson Gomes Ferreira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Breno Santos Ignacio Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

João Gabriel Ferreira Macario Dias Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Cristian Renato Gonçalves Riquelme Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rickelme Lopes de Sousa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Avaí

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Vágner Silva de Souza Tiền đạo

27 2 1 2 0 Tiền đạo

34

Wanderson Santos Pereira Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Luis Eduardo Gaspar Coelho Tiền vệ

49 2 0 2 0 Tiền vệ

76

Devid Richard Leite Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Mauricio Garcez Tiền vệ

52 7 2 3 0 Tiền vệ

1

Igor José Bohn Thủ môn

64 0 0 3 0 Thủ môn

93

Judson Silva Tavares Tiền vệ

39 0 0 5 0 Tiền vệ

7

Hygor Cleber Garcia Silva Tiền đạo

36 7 0 5 0 Tiền đạo

35

Pedro Henrique Franklim Martins Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Andrey Felisberto dos Santos Tiền vệ

54 2 1 2 0 Tiền vệ

Joinville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Paulo de Souza Junior Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Ryan Salles de Oliveira Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Lucas Itamir de Sá Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ernandes Dias Luz Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

João Henrique Camargo Mafra Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Rodrigo Bazilio da Silva Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

23

Danilo Barreto Matielo da Costa Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Herlison Caion de Sousa Ferreira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Carlos Alexandre Silva Santos Hậu vệ

14 0 1 4 0 Hậu vệ

18

Erick Victor Santos Crispim Tiền vệ

155 0 0 0 0 Tiền vệ

Avaí

Joinville

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Avaí: 1T - 3H - 1B) (Joinville: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/03/2024

Catarinense 1 Brasil

Avaí

4 : 0

(3-0)

Joinville

09/03/2024

Catarinense 1 Brasil

Joinville

1 : 1

(0-1)

Avaí

08/02/2024

Catarinense 1 Brasil

Joinville

2 : 2

(0-2)

Avaí

05/03/2023

Catarinense 1 Brasil

Joinville

3 : 0

(0-0)

Avaí

12/02/2022

Catarinense 1 Brasil

Avaí

0 : 0

(0-0)

Joinville

Phong độ gần nhất

Avaí

Phong độ

Joinville

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.0
0.0
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Avaí

0% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

29/01/2025

Chapecoense

Avaí

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

25/01/2025

Avaí

Figueirense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

22/01/2025

Caravaggio

Avaí

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

1.15 2.5 0.66

Catarinense 1 Brasil

18/01/2025

Brusque

Avaí

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.78

0.82 2.0 0.80

H
X

Catarinense 1 Brasil

15/01/2025

Avaí

Santa Catarina

1 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.87 2.5 0.89

H
X

Joinville

0% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

30/01/2025

Criciúma

Joinville

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

25/01/2025

Joinville

Brusque

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

22/01/2025

Joinville

Concórdia Atlético Clube

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.68 1.75 0.96

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Barra FC

Joinville

0 0

(0) (0)

0.78 +0 1.03

0.80 2.0 0.82

H
X

Catarinense 1 Brasil

11/01/2025

Joinville

Figueirense

0 0

(0) (0)

0.96 +0 0.76

0.96 2.25 0.69

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 2

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất