GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Serie C: Girone C Ý - 16/02/2025 16:30

SVĐ: Campo Comunale Domenico Monterisi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 16/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Campo Comunale Domenico Monterisi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Audace Cerignola Turris

Đội hình

Audace Cerignola 3-5-2

Huấn luyện viên:

Audace Cerignola VS Turris

3-5-2 Turris

Huấn luyện viên:

19

Ismail Achik

7

Giuseppe Coccia

7

Giuseppe Coccia

7

Giuseppe Coccia

3

Luca Russo

3

Luca Russo

3

Luca Russo

3

Luca Russo

3

Luca Russo

9

Francesco Paolo Salvemini

9

Francesco Paolo Salvemini

10

Luca Giannone

8

Biagio Morrone

8

Biagio Morrone

8

Biagio Morrone

8

Biagio Morrone

38

Giuseppe Nicolao

38

Giuseppe Nicolao

2

Stefano Esempio

2

Stefano Esempio

2

Stefano Esempio

17

Luca Nocerino

Đội hình xuất phát

Audace Cerignola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ismail Achik Tiền đạo

40 8 0 8 0 Tiền đạo

5

Galo Capomaggio Tiền vệ

84 7 0 29 1 Tiền vệ

9

Francesco Paolo Salvemini Tiền đạo

23 6 0 2 0 Tiền đạo

7

Giuseppe Coccia Tiền vệ

86 4 0 7 0 Tiền vệ

6

Santiago Guido Visentin Hậu vệ

38 2 0 4 0 Hậu vệ

3

Luca Russo Hậu vệ

98 1 0 4 0 Hậu vệ

13

Giancarlo Bianchini Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

12

Umberto Saracco Thủ môn

62 0 0 3 0 Thủ môn

55

Luca Martinelli Hậu vệ

39 0 0 7 2 Hậu vệ

14

Lorenzo Paolucci Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Raffaele Romano Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Turris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Luca Giannone Tiền đạo

150 28 0 10 0 Tiền đạo

17

Luca Nocerino Tiền đạo

85 5 0 3 0 Tiền đạo

38

Giuseppe Nicolao Hậu vệ

36 3 0 2 0 Hậu vệ

2

Stefano Esempio Hậu vệ

112 1 0 19 4 Hậu vệ

8

Biagio Morrone Tiền vệ

21 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Simone Iuliano Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn

66

Jordan Boli Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Francesco Desiato Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Gianluca Parodi Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Mattia Porro Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Carlo Armiento Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Audace Cerignola

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Giuseppe Pio Carrozza Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Zak Ruggiero Tiền đạo

85 4 0 5 0 Tiền đạo

17

Sulayman Jallow Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

21

Santiago Velásquez Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Giovanni Volpe Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Vittorio Parigini Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

18

Alessandro Faggioli Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Giuseppe Fares Thủ môn

88 0 0 1 0 Thủ môn

15

Alessandro Ligi Hậu vệ

64 1 0 15 1 Hậu vệ

23

Lorenzo Gonnelli Hậu vệ

67 1 0 5 1 Hậu vệ

1

Stefano Greco Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

16

Gabriele Ingrosso Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Miguel Ángel Sainz Maza López Tiền đạo

82 4 0 6 1 Tiền đạo

Turris

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Gennaro Casacchia Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Danilo Cavallaro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Carmine Imparato Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Mattia Fallani Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

31

Bruno Sabatino Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Daniilo Cavallaro Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Pisacane Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Pasquale Garofalo Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Carmine Imparato Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Mattia Suppa Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Audace Cerignola

Turris

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Audace Cerignola: 2T - 2H - 1B) (Turris: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

Serie C: Girone C Ý

Turris

0 : 3

(0-1)

Audace Cerignola

30/03/2024

Serie C: Girone C Ý

Audace Cerignola

0 : 0

(0-0)

Turris

26/11/2023

Serie C: Girone C Ý

Turris

1 : 1

(0-1)

Audace Cerignola

04/03/2023

Serie C: Girone C Ý

Turris

2 : 1

(2-1)

Audace Cerignola

30/10/2022

Serie C: Girone C Ý

Audace Cerignola

2 : 1

(1-1)

Turris

Phong độ gần nhất

Audace Cerignola

Phong độ

Turris

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.4
0.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Audace Cerignola

20% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

50% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

10/02/2025

Casertana

Audace Cerignola

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

02/02/2025

Audace Cerignola

Catania

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

25/01/2025

Potenza Calcio

Audace Cerignola

0 0

(0) (0)

0.67 +0 0.85

0.73 2.25 0.90

Serie C: Girone C Ý

17/01/2025

SSC Giugliano

Audace Cerignola

1 3

(1) (1)

0.80 +0.5 1.00

0.86 2.25 0.92

T
T

Serie C: Girone C Ý

13/01/2025

Audace Cerignola

Avellino

1 1

(0) (0)

0.88 +0 0.82

0.76 2.0 0.86

H
H

Turris

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Serie C: Girone C Ý

08/02/2025

Turris

Trapani 1905

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

02/02/2025

Avellino

Turris

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Serie C: Girone C Ý

26/01/2025

Turris

Sorrento

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.80

0.82 2.25 0.80

Serie C: Girone C Ý

20/01/2025

Turris

Casertana

1 2

(0) (0)

0.95 +0.75 0.84

0.83 2.0 0.95

B
T

Serie C: Girone C Ý

12/01/2025

Latina

Turris

4 1

(0) (0)

1.02 -1.25 0.77

0.88 2.25 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 5

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất