National Pháp - 18/01/2025 18:30
SVĐ: Stade de Lattre de Tassigny
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
0.85 2.25 0.90
- - -
- - -
2.30 3.10 3.00
0.83 8.75 0.83
- - -
- - -
0.73 0 -0.85
-0.99 1.0 0.75
- - -
- - -
3.00 2.05 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yassine Benhattab
33’ -
56’
Jonathan Mexique
Salim Akkal
-
63’
Mathis Picouleau
Ismael Camara
-
68’
Đang cập nhật
Vincent Marcel
-
Đang cập nhật
Sofiane Boudraa
73’ -
Sofiane Boudraa
Adem Tafni
74’ -
78’
Issam Bouaoune
Gauthier Laurens
-
Yassine Benhattab
Steven Nsimba
83’ -
Đang cập nhật
Bilel Tafni
88’ -
Yassine Benhattab
Bilel Tafni
89’ -
90’
Đang cập nhật
Mehdi Beneddine
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
49%
51%
6
3
18
10
353
366
9
14
5
6
3
4
Aubagne Nîmes
Aubagne 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Maxence Flachez
4-2-3-1 Nîmes
Huấn luyện viên: Adil Hermach
9
Aimé Steven Nsimba Labe
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
10
Yassine Benhattab
12
Kassim M'Dahoma
12
Kassim M'Dahoma
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
19
Setigui Karamoko
4
Cyril Khetir
18
Mathis Picouleau
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
37
Issam Bouaoune
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
17
Ronny Labonne
9
Oussama Abdeldjelil
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aimé Steven Nsimba Labe Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Cyril Khetir Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
12 Kassim M'Dahoma Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Setigui Karamoko Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yassine Benhattab Tiền vệ |
16 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mabrouk Haiça Rouai Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Esteban Mouton Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Lucas Lavallee Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Thomas Carbonero Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Fady Khatir Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sofiane Boudraa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mathis Picouleau Tiền vệ |
48 | 6 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Oussama Abdeldjelil Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Jonathan Mexique Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Formose Jean-Pierre Mendy Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
37 Issam Bouaoune Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Ronny Labonne Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
10 Vincent Marcel Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
40 Simon Brady Ngapandouetnbu Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Dagui Paviot Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mehdi Beneddine Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Brahima Doukansy Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Aubagne
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Yamin Amiri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Bilel Tafni Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Adem Tafni Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Billal El Kaddouri Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Lamine Djaballah Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nîmes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Gauthier Laurens Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Waly Diouf Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
19 Hamza Es Sbaï Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Ismaël Camara Tiền vệ |
29 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Salim Akkal Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Aubagne
Nîmes
Cúp Quốc Gia Pháp
Aubagne
0 : 0
(2-2)
Nîmes
Aubagne
Nîmes
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aubagne
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Aubagne Nancy |
4 0 (3) (0) |
1.05 +0.5 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Orléans Aubagne |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Châteauroux Aubagne |
2 7 (0) (3) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Gobelins Aubagne |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Aubagne Le Mans |
1 0 (1) (0) |
1.26 +0 0.67 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Nîmes
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Nîmes Nancy |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.98 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Gobelins Nîmes |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 2.0 0.92 |
H
|
H
|
|
06/12/2024 |
Nîmes Le Mans |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.69 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Nîmes Quevilly Rouen |
0 2 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.86 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Bourg-en-Bresse Nîmes |
2 1 (1) (0) |
0.68 +0.25 0.66 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 27