GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

National Pháp - 14/01/2025 18:30

SVĐ: Stade de Lattre de Tassigny

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 1/2 0.83

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 3.20 2.00

0.82 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

1.00 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.05 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Steven Nsimba

    Sofiane Boudraa

    4’
  • Đang cập nhật

    Steven Nsimba

    30’
  • Mabrouk Rouai

    Steven Nsimba

    33’
  • Đang cập nhật

    Mohamed Nehari

    41’
  • 44’

    Simon Ebonog

    Adrian Dabasse

  • 56’

    Adrien Julloux

    Jimmy Evans

  • Mabrouk Rouai

    Steven Nsimba

    59’
  • 63’

    Teddy Bouriaud

    Bakari Camara

  • 64’

    Đang cập nhật

    Jimmy Evans

  • Steven Nsimba

    Silly Sanghare

    76’
  • Cyril Khetir

    Yamin Amiri

    77’
  • Yassine Benhattab

    Bilel Tafni

    83’
  • Esteban Mouton

    Thomas Carbonero

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Maxence Carlier

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 14/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade de Lattre de Tassigny

  • Trọng tài chính:

    T. LeProdhomme

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maxence Flachez

  • Ngày sinh:

    08-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    44 (T:17, H:10, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Pablo Correa

  • Ngày sinh:

    14-03-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    53 (T:24, H:9, B:20)

2

Phạt góc

3

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

2

373

Tổng số đường chuyền

404

15

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

Aubagne Nancy

Đội hình

Aubagne 4-5-1

Huấn luyện viên: Maxence Flachez

Aubagne VS Nancy

4-5-1 Nancy

Huấn luyện viên: Pablo Correa

9

Aimé Steven Nsimba Labe

10

Yassine Benhattab

10

Yassine Benhattab

10

Yassine Benhattab

10

Yassine Benhattab

23

Esteban Mouton

23

Esteban Mouton

23

Esteban Mouton

23

Esteban Mouton

23

Esteban Mouton

4

Cyril Khetir

9

Cheikh Touré

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

8

Walid Bouabdelli

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

6

Teddy Bouriaud

8

Walid Bouabdelli

Đội hình xuất phát

Aubagne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Aimé Steven Nsimba Labe Tiền đạo

14 3 1 1 0 Tiền đạo

4

Cyril Khetir Tiền vệ

11 1 1 1 1 Tiền vệ

24

Mohamed Nehari Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

19

Setigui Karamoko Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Yassine Benhattab Tiền vệ

15 0 3 1 0 Tiền vệ

23

Esteban Mouton Hậu vệ

13 0 1 2 0 Hậu vệ

5

Mabrouk Haiça Rouai Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

21

Ousseynou Ndiaye Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Lucas Lavallee Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

3

Fady Khatir Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Sofiane Boudraa Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Nancy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Cheikh Touré Tiền đạo

44 16 3 3 0 Tiền đạo

8

Walid Bouabdelli Tiền vệ

44 5 5 4 0 Tiền vệ

17

Maxence Carlier Tiền vệ

43 5 1 9 0 Tiền vệ

7

Benjamin Gomel Tiền vệ

29 4 7 3 0 Tiền vệ

6

Teddy Bouriaud Tiền vệ

28 3 3 4 0 Tiền vệ

14

Nicolas Saint-Ruf Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

25

Aliou Thiare Hậu vệ

14 0 2 1 0 Hậu vệ

18

Simon Ebonog Tiền vệ

11 0 2 1 0 Tiền vệ

12

Adrien Julloux Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

16

Martin Sourzac Thủ môn

74 0 0 3 0 Thủ môn

19

Martin Expérience Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Aubagne

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Bilel Tafni Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Yamin Amiri Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Kassim M'Dahoma Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Silly Sankharé Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

18

Thomas Carbonero Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Nancy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Sidi Cissé Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

13

Bakari Camara Hậu vệ

11 0 1 2 0 Hậu vệ

22

Jimmy Evans Oghenerukwe Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

11

Oumar Sidibé Tiền vệ

13 0 4 2 0 Tiền vệ

10

Adrian Dabasse Tiền vệ

13 2 1 3 0 Tiền vệ

Aubagne

Nancy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aubagne: 0T - 0H - 0B) (Nancy: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Aubagne

Phong độ

Nancy

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aubagne

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Orléans

Aubagne

2 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.91 2.25 0.95

B
T

National Pháp

13/12/2024

Châteauroux

Aubagne

2 7

(0) (3)

0.92 +0.25 0.87

0.88 2.0 0.95

T
T

National Pháp

22/11/2024

Gobelins

Aubagne

1 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.88 2.0 0.94

B
X

National Pháp

08/11/2024

Aubagne

Le Mans

1 0

(1) (0)

1.26 +0 0.67

0.82 2.25 0.82

T
X

National Pháp

23/10/2024

Aubagne

Quevilly Rouen

1 1

(1) (0)

0.96 +0 0.89

0.90 2.25 0.84

H
X

Nancy

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

National Pháp

10/01/2025

Nîmes

Nancy

1 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.98 2.25 0.77

T
T

National Pháp

13/12/2024

Nancy

Orléans

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.92 2.25 0.92

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

29/11/2024

Bastia

Nancy

2 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.85 2.0 0.97

B
H

National Pháp

22/11/2024

Châteauroux

Nancy

0 2

(0) (0)

0.87 +0.75 0.92

0.80 2.25 0.83

T
X

Cúp Quốc Gia Pháp

16/11/2024

Épinal

Nancy

2 4

(2) (1)

0.90 +1.0 0.95

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 17

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất