VĐQG Nữ Mexico - 20/01/2025 23:00
SVĐ:
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 0.97
0.89 3.0 0.94
- - -
- - -
3.60 3.90 1.75
0.82 9.5 0.92
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.88 1.25 0.88
- - -
- - -
4.00 2.37 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
3’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
4’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
5’ -
Isidora Olave
Đang cập nhật
23’ -
37’
Đang cập nhật
Esmeralda Verdugo Romo
-
38’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
39’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
40’ -
45’
Iraida Fernández
Melissa Herrera
-
46’
Esmeralda Verdugo Romo
Rəhman Şabanov
-
61’
Đang cập nhật
Karen Díaz
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
68’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
70’ -
82’
Đang cập nhật
Karen Díaz
-
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Victoria López
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
42%
58%
6
3
13
10
264
348
8
19
5
6
6
0
Atlético San Luis W Tijuana W
Atlético San Luis W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ignacio Quintana
4-1-4-1 Tijuana W
Huấn luyện viên: Juan Manuel Romo Gómez
16
Ana Zárate
2
Alejandra Franco
2
Alejandra Franco
2
Alejandra Franco
2
Alejandra Franco
25
Anapaola González
2
Alejandra Franco
2
Alejandra Franco
2
Alejandra Franco
2
Alejandra Franco
25
Anapaola González
23
Stefani Jiménez
28
Bibiana Guadalupe Quintos Galván
28
Bibiana Guadalupe Quintos Galván
28
Bibiana Guadalupe Quintos Galván
28
Bibiana Guadalupe Quintos Galván
4
Jazmín Enrigue
4
Jazmín Enrigue
26
Claudia Cid
26
Claudia Cid
26
Claudia Cid
24
Michel Jacquelin Fong Camargan
Atlético San Luis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ana Zárate Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Anapaola González Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Elaily Jasmine Hernandez Represa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Viridiana López Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Alejandra Franco Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Silvana González Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Isidora Olave Araneda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Dinora Lizeth Garza Rodríguez Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Anette Vázquez Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Farlyn Caicedo Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Luciana García Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tijuana W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Stefani Jiménez Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Michel Jacquelin Fong Camargan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jazmín Enrigue Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Claudia Cid Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Bibiana Guadalupe Quintos Galván Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Natividad Martinez Santana Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Esmeralda Verdugo Romo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Iraida Guadalupe Fernández Quevedo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alexa Curiel Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mayra Pelayo-Bernal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Hildah Magaia Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético San Luis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
56 Abril Sierra Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Laura Parra Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Isabel Kasis Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Denisse Rivera Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Michelle Gutiérrez Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Citlali Hernández Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Valeria Méndez Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Joana Robles Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tijuana W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ammanda Mariée Marroquin Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Emili Bautista Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Ivanna Estrada Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Alexa Madueño Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Victoria López Quiñonez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Melissa Herrera Monge Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Karen Alejandra Díaz Sánchez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brianna Figueroa Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Nathaly Sofía Martínez Caro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Atlético San Luis W
Tijuana W
VĐQG Nữ Mexico
Tijuana W
6 : 1
(4-1)
Atlético San Luis W
VĐQG Nữ Mexico
Tijuana W
3 : 2
(1-1)
Atlético San Luis W
VĐQG Nữ Mexico
Atlético San Luis W
0 : 2
(0-2)
Tijuana W
VĐQG Nữ Mexico
Atlético San Luis W
0 : 0
(0-0)
Tijuana W
VĐQG Nữ Mexico
Tijuana W
2 : 0
(1-0)
Atlético San Luis W
Atlético San Luis W
Tijuana W
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético San Luis W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Atlético San Luis W Monterrey W |
1 0 (1) (0) |
0.85 +2.25 0.95 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
León W Atlético San Luis W |
0 1 (0) (0) |
0.84 -1.5 0.86 |
0.88 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Pumas UNAM W Atlético San Luis W |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
- - - |
H
|
||
01/11/2024 |
Toluca W Atlético San Luis W |
4 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Atlético San Luis W América W |
0 6 (0) (4) |
0.97 +3.25 0.82 |
0.81 4.5 0.77 |
B
|
T
|
Tijuana W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Tijuana W Toluca W |
4 1 (1) (1) |
0.91 -0.25 0.88 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Cruz Azul W Tijuana W |
1 1 (0) (1) |
0.69 +0.25 0.66 |
0.84 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Tigres UANL W Tijuana W |
1 2 (1) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
- - - |
T
|
||
04/11/2024 |
Tijuana W Monterrey W |
0 2 (0) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Pachuca W Tijuana W |
2 2 (2) (1) |
0.85 -1.5 0.80 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14