VĐQG Nữ Mexico - 16/01/2025 00:00
SVĐ:
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 2 1/4 0.95
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
15.00 7.50 1.14
0.99 9 0.79
- - -
- - -
0.77 1 -0.98
0.91 1.5 0.89
- - -
- - -
10.00 3.00 1.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Jermaine Seoposenwe
Diana Evangelista
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
18’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
20’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
46’
Đang cập nhật
Christina Marie Burkenroad
-
Đang cập nhật
Isidora Olave
50’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
57’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
62’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
67’ -
76’
Katty Martínez
Ana Lucía Martínez
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
77’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
40%
60%
4
2
7
0
366
549
5
7
3
4
1
2
Atlético San Luis W Monterrey W
Atlético San Luis W 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Monterrey W
Huấn luyện viên: Amelia Valverde
16
Ana Zárate
29
Wendy Yisbel Natis Bárcenas
29
Wendy Yisbel Natis Bárcenas
29
Wendy Yisbel Natis Bárcenas
29
Wendy Yisbel Natis Bárcenas
29
Wendy Yisbel Natis Bárcenas
29
Wendy Yisbel Natis Bárcenas
29
Wendy Yisbel Natis Bárcenas
29
Wendy Yisbel Natis Bárcenas
25
Anapaola González
25
Anapaola González
25
Pamela Tajonar Alonso
5
Merel van Dongen
5
Merel van Dongen
5
Merel van Dongen
5
Merel van Dongen
4
Rebeca Bernal Rodriguez
4
Rebeca Bernal Rodriguez
4
Rebeca Bernal Rodriguez
4
Rebeca Bernal Rodriguez
4
Rebeca Bernal Rodriguez
4
Rebeca Bernal Rodriguez
Atlético San Luis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ana Zárate Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Alejandra Franco Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Anapaola González Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Elaily Jasmine Hernandez Represa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Wendy Yisbel Natis Bárcenas Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Viridiana López Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Dinora Garza Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Anette Vázquez Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Farlyn Caicedo Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Isidora Olave Araneda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Luciana García Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Pamela Tajonar Alonso Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Daniela Janet Monroy Cortez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Carol Cázares Carrera Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rebeca Bernal Rodriguez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Merel van Dongen Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Katty Martínez Abad Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dania Perez Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alice Fernanda Soto Gallegos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Samantha Abigail Simental Leyva Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jermaine Seoposenwe Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Lucía García Córdoba Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético San Luis W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Joana Robles Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Silvana González Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Gabrielle Gayle Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Valeria Méndez Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Isabel Kasis Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Amalia González Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Citlali Hernández Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Abril Sierra Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Michelle Gutiérrez Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Christina Burkenroad Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Karol Esthefany Bernal Castañeda Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tanna Sánchez Carreto Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Ana Lucía Martínez Maldonado Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Diana Laura Evangelista Chávez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Fátima Servín Sánchez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alejandra Calderón Lua Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Diana Laura García Castillo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Paola Naomi Manrique Mendoza Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlético San Luis W
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
1 : 0
(0-0)
Atlético San Luis W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
7 : 0
(3-0)
Atlético San Luis W
VĐQG Nữ Mexico
Atlético San Luis W
1 : 2
(0-2)
Monterrey W
VĐQG Nữ Mexico
Monterrey W
4 : 2
(2-2)
Atlético San Luis W
VĐQG Nữ Mexico
Atlético San Luis W
3 : 4
(1-3)
Monterrey W
Atlético San Luis W
Monterrey W
80% 0% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético San Luis W
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
León W Atlético San Luis W |
0 1 (0) (0) |
0.84 -1.5 0.86 |
0.88 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Pumas UNAM W Atlético San Luis W |
2 0 (1) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
- - - |
H
|
||
01/11/2024 |
Toluca W Atlético San Luis W |
4 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Atlético San Luis W América W |
0 6 (0) (4) |
0.97 +3.25 0.82 |
0.81 4.5 0.77 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Tijuana W Atlético San Luis W |
6 1 (4) (1) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.89 3.75 0.92 |
B
|
T
|
Monterrey W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Monterrey W Pumas UNAM W |
2 1 (1) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
06/01/2025 |
Mazatlán W Monterrey W |
0 7 (0) (2) |
0.85 +3 0.92 |
0.86 4.25 0.76 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Monterrey W Tigres UANL W |
3 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tigres UANL W Monterrey W |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.81 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Monterrey W Pachuca W |
4 1 (1) (1) |
0.67 -0.75 0.85 |
0.93 3.0 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12