VĐQG Mexico - 29/11/2024 01:00
SVĐ: Estadio Alfonso Lastras Ramírez
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.87
0.88 2.25 0.81
- - -
- - -
3.60 3.10 2.20
0.81 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.78 0 0.68
0.82 0.75 -0.98
- - -
- - -
4.00 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Joaquim
36’ -
Vitinho
Léo Bonatini
60’ -
Sebastian Salles-Lamonge
Sebastián Córdova
61’ -
62’
Diego Lainez
Ozziel Herrera
-
Javier Güemez
Vitinho
64’ -
Vitinho
Benjamín Galdames
73’ -
77’
Diego Reyes
Marcelo Flores
-
Julio César Domínguez
Daniel Guillen
81’ -
83’
Nicolás Ibáñez
Jesus Angel Garza Garcia
-
85’
Đang cập nhật
Joaquim
-
89’
Đang cập nhật
Fernando Gorriarán
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
11
47%
53%
7
2
9
9
448
478
8
21
4
7
1
1
Atlético San Luis Tigres UANL
Atlético San Luis 3-4-3
Huấn luyện viên: Domènec Torrent Font
3-4-3 Tigres UANL
Huấn luyện viên: Veljko Paunovic
9
Léo Bonatini
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
11
Juan Brunetta
27
Jesús Angulo
27
Jesús Angulo
27
Jesús Angulo
27
Jesús Angulo
8
Fernando Gorriarán
8
Fernando Gorriarán
19
Guido Pizarro
19
Guido Pizarro
19
Guido Pizarro
9
Nicolás Ibáñez
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Léo Bonatini Tiền đạo |
71 | 17 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Vitinho Tiền vệ |
83 | 12 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
19 Sebastian Salles-Lamonge Tiền vệ |
57 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ricardo Chávez Tiền vệ |
94 | 3 | 10 | 18 | 1 | Tiền vệ |
4 Julio César Domínguez Hậu vệ |
57 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Juan Manuel Sanabria Tiền vệ |
93 | 2 | 14 | 19 | 1 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Dourado Tiền vệ |
88 | 2 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
18 Aldo Cruz Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Oscar Macías Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Sánchez Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Eduardo Águila Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tigres UANL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan Brunetta Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Nicolás Ibáñez Tiền đạo |
31 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Fernando Gorriarán Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Guido Pizarro Tiền vệ |
30 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Jesús Angulo Hậu vệ |
31 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Diego Reyes Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Diego Lainez Tiền vệ |
27 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Javier Aquino Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 2 | Hậu vệ |
2 Joaquim Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Uriel Antuna Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Nahuel Guzmán Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Luis Nájera Tiền vệ |
19 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Cristiano Piccini Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Diego Urtiaga Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
7 Franck Boli Tiền đạo |
29 | 9 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
22 Yan Phillipe Tiền vệ |
26 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Javier Güemez Tiền vệ |
95 | 6 | 7 | 16 | 1 | Tiền vệ |
25 Jürgen Damm Tiền vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Cesar Lopez Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Daniel Guillen Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Benjamín Galdames Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Tigres UANL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Fernando Tapia Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Juan Sánchez Purata Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
29 Ozziel Herrera Tiền đạo |
30 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Rafael Carioca Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 2 | Tiền vệ |
17 Sebastián Córdova Tiền vệ |
32 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 André-Pierre Gignac Tiền đạo |
31 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Samir Caetano Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Jesus Angel Garza Garcia Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Juan Vigón Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Marcelo Flores Tiền vệ |
28 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlético San Luis
Tigres UANL
VĐQG Mexico
Tigres UANL
1 : 0
(0-0)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
1 : 2
(1-0)
Tigres UANL
VĐQG Mexico
Tigres UANL
2 : 2
(0-0)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Tigres UANL
0 : 0
(0-0)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
0 : 3
(0-0)
Tigres UANL
Atlético San Luis
Tigres UANL
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético San Luis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Guadalajara Atlético San Luis |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Necaxa Atlético San Luis |
1 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Atlético San Luis Puebla |
2 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Juárez Atlético San Luis |
2 4 (0) (3) |
0.96 +0 0.96 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Pumas UNAM Atlético San Luis |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.98 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Tigres UANL
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Cruz Azul Tigres UANL |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.97 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Tigres UANL Toluca |
2 1 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.98 |
0.88 3.0 1.02 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
Tijuana Tigres UANL |
0 3 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.85 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Tigres UANL Pachuca |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.82 2.75 0.87 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Mazatlán Tigres UANL |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 19