GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 25/01/2025 01:00

SVĐ: Estadio Alfonso Lastras Ramírez

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.92 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.75 3.40

0.93 10 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

-0.93 1.25 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.30 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Alfonso Lastras Ramírez

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Domènec Torrent Font

  • Ngày sinh:

    14-07-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    78 (T:36, H:14, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nicolás Ricardo Larcamón

  • Ngày sinh:

    11-08-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    174 (T:71, H:52, B:51)

Atlético San Luis Necaxa

Đội hình

Atlético San Luis 4-4-2

Huấn luyện viên: Domènec Torrent Font

Atlético San Luis VS Necaxa

4-4-2 Necaxa

Huấn luyện viên: Nicolás Ricardo Larcamón

11

Vitor Samuel Ferreira Arantes

8

Juan Manuel Sanabria Magole

8

Juan Manuel Sanabria Magole

8

Juan Manuel Sanabria Magole

8

Juan Manuel Sanabria Magole

8

Juan Manuel Sanabria Magole

8

Juan Manuel Sanabria Magole

8

Juan Manuel Sanabria Magole

8

Juan Manuel Sanabria Magole

16

Jhon Eduard Murillo Romaña

16

Jhon Eduard Murillo Romaña

27

Diber Armando Cambindo Abonia

4

Alexis Francisco Peña López

4

Alexis Francisco Peña López

4

Alexis Francisco Peña López

3

Agustín Oliveros Cano

3

Agustín Oliveros Cano

3

Agustín Oliveros Cano

3

Agustín Oliveros Cano

8

Agustín Palavecino

8

Agustín Palavecino

10

José Antonio Paradela

Đội hình xuất phát

Atlético San Luis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vitor Samuel Ferreira Arantes Tiền đạo

89 12 5 12 0 Tiền đạo

19

Sébastien Antoine Luc Salles Lamonge Tiền vệ

63 7 1 3 0 Tiền vệ

16

Jhon Eduard Murillo Romaña Tiền vệ

62 4 4 10 0 Tiền vệ

24

Luis Ronaldo Nájera Reyna Tiền vệ

25 3 3 0 0 Tiền vệ

8

Juan Manuel Sanabria Magole Tiền vệ

99 2 14 19 1 Tiền vệ

13

Rodrigo Dourado Cunha Tiền vệ

94 2 2 21 1 Tiền vệ

18

Aldo Jafid Cruz Sánchez Hậu vệ

59 1 1 4 0 Hậu vệ

15

Daniel Moises Guillén Moreno Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

23

César Iván López De Alba Thủ môn

32 0 0 1 0 Thủ môn

2

Cristiano Piccini Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Miguel Alonso Garcia Alvarez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Necaxa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Diber Armando Cambindo Abonia Tiền đạo

37 14 4 5 1 Tiền đạo

10

José Antonio Paradela Tiền vệ

39 7 11 6 0 Tiền vệ

8

Agustín Palavecino Tiền vệ

22 5 2 3 0 Tiền vệ

4

Alexis Francisco Peña López Hậu vệ

78 4 1 11 0 Hậu vệ

3

Agustín Oliveros Cano Hậu vệ

84 3 3 14 0 Hậu vệ

7

Kevin Duvan Ante Rosero Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

22

Luis Ezequiel Unsain Thủ môn

57 1 1 1 0 Thủ môn

26

Emilio Lara Contreras Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

29

José Iván Rodríguez Rebollar Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Manuel Alejandro Mayorga Almaráz Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Pavel Uriel Perez Hernandez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atlético San Luis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Diego Urtiaga Ramírez Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

182

Roberto Elicerio Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

202

Luis Alberto Cañamar Plancarte Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Benjamín Ignacio Galdames Millán Tiền đạo

56 3 1 2 0 Tiền đạo

26

Sebastián Pérez Bouquet Pérez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

203

Diego Abitia Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Óscar Uriel Macías Mora Tiền vệ

35 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Mateo Klimowicz Tiền vệ

79 7 2 7 0 Tiền vệ

28

Jonatan Villal Tiền vệ

17 0 1 1 1 Tiền vệ

17

Gabriel Martínez Fregoso Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Necaxa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Emilio Martínez González Hậu vệ

57 2 0 2 0 Hậu vệ

18

Raúl Martín Sandoval Zavala Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Arturo Adolfo Palma Cisneros Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Heriberto De Jesus Jurado Flores Tiền vệ

78 1 6 5 1 Tiền vệ

13

Alejandro Andrade Rivera Tiền vệ

37 3 0 4 0 Tiền vệ

181

Luis Ronaldo Jiménez González Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

23

Alán Isidro Montes Castro Hậu vệ

61 3 1 13 2 Hậu vệ

30

Ricardo Saúl Monreal Morales Tiền đạo

87 7 12 10 1 Tiền đạo

9

Tomás Oscar Badaloni Tiền đạo

17 2 0 2 0 Tiền đạo

258

Joshua Alejandro Palacios Pulido Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Atlético San Luis

Necaxa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético San Luis: 2T - 1H - 2B) (Necaxa: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/11/2024

VĐQG Mexico

Necaxa

1 : 1

(0-1)

Atlético San Luis

09/03/2024

VĐQG Mexico

Necaxa

3 : 1

(2-1)

Atlético San Luis

23/10/2023

VĐQG Mexico

Atlético San Luis

4 : 0

(2-0)

Necaxa

07/01/2023

VĐQG Mexico

Necaxa

2 : 3

(0-0)

Atlético San Luis

07/08/2022

VĐQG Mexico

Atlético San Luis

1 : 2

(1-2)

Necaxa

Phong độ gần nhất

Atlético San Luis

Phong độ

Necaxa

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
2.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético San Luis

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

18/01/2025

Puebla

Atlético San Luis

1 2

(1) (1)

1.07 +0 0.85

0.87 2.5 0.90

T
T

VĐQG Mexico

11/01/2025

Atlético San Luis

Tigres UANL

1 3

(1) (1)

1.02 +0.25 0.82

0.88 2.5 0.84

B
T

VĐQG Mexico

08/12/2024

Monterrey

Atlético San Luis

5 1

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.89 2.75 0.86

B
T

VĐQG Mexico

05/12/2024

Atlético San Luis

Monterrey

2 1

(1) (0)

0.80 +0.25 1.05

0.94 2.25 0.92

T
T

VĐQG Mexico

02/12/2024

Tigres UANL

Atlético San Luis

0 0

(0) (0)

0.82 -1.25 1.02

0.82 3.0 0.83

T
X

Necaxa

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

18/01/2025

Necaxa

Guadalajara

3 2

(0) (0)

0.88 +0 0.87

0.95 2.5 0.85

T
T

VĐQG Mexico

12/01/2025

Pumas UNAM

Necaxa

2 1

(2) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

VĐQG Mexico

10/11/2024

Necaxa

Atlas

0 0

(0) (0)

0.80 +0 1.13

0.86 2.25 1.00

H
X

VĐQG Mexico

07/11/2024

Necaxa

Atlético San Luis

1 1

(0) (1)

0.70 +0.25 0.68

0.81 2.75 0.94

T
X

VĐQG Mexico

03/11/2024

Pachuca

Necaxa

6 2

(2) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.80 2.75 0.89

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

0 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 10

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất