VĐQG Mexico - 25/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio Alfonso Lastras Ramírez
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 -1 3/4 -0.98
0.92 2.75 0.92
- - -
- - -
2.05 3.75 3.40
0.93 10 0.81
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
-0.93 1.25 0.71
- - -
- - -
2.62 2.30 3.75
- - -
- - -
- - -
Atlético San Luis Necaxa
Atlético San Luis 4-4-2
Huấn luyện viên: Domènec Torrent Font
4-4-2 Necaxa
Huấn luyện viên: Nicolás Ricardo Larcamón
11
Vitor Samuel Ferreira Arantes
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
8
Juan Manuel Sanabria Magole
16
Jhon Eduard Murillo Romaña
16
Jhon Eduard Murillo Romaña
27
Diber Armando Cambindo Abonia
4
Alexis Francisco Peña López
4
Alexis Francisco Peña López
4
Alexis Francisco Peña López
3
Agustín Oliveros Cano
3
Agustín Oliveros Cano
3
Agustín Oliveros Cano
3
Agustín Oliveros Cano
8
Agustín Palavecino
8
Agustín Palavecino
10
José Antonio Paradela
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Vitor Samuel Ferreira Arantes Tiền đạo |
89 | 12 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
19 Sébastien Antoine Luc Salles Lamonge Tiền vệ |
63 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jhon Eduard Murillo Romaña Tiền vệ |
62 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
24 Luis Ronaldo Nájera Reyna Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Juan Manuel Sanabria Magole Tiền vệ |
99 | 2 | 14 | 19 | 1 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Dourado Cunha Tiền vệ |
94 | 2 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
18 Aldo Jafid Cruz Sánchez Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Daniel Moises Guillén Moreno Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 César Iván López De Alba Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Cristiano Piccini Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Miguel Alonso Garcia Alvarez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Necaxa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Diber Armando Cambindo Abonia Tiền đạo |
37 | 14 | 4 | 5 | 1 | Tiền đạo |
10 José Antonio Paradela Tiền vệ |
39 | 7 | 11 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Agustín Palavecino Tiền vệ |
22 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Alexis Francisco Peña López Hậu vệ |
78 | 4 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Agustín Oliveros Cano Hậu vệ |
84 | 3 | 3 | 14 | 0 | Hậu vệ |
7 Kevin Duvan Ante Rosero Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Ezequiel Unsain Thủ môn |
57 | 1 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Emilio Lara Contreras Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 José Iván Rodríguez Rebollar Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Manuel Alejandro Mayorga Almaráz Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Pavel Uriel Perez Hernandez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Diego Urtiaga Ramírez Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
182 Roberto Elicerio Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
202 Luis Alberto Cañamar Plancarte Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Benjamín Ignacio Galdames Millán Tiền đạo |
56 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Sebastián Pérez Bouquet Pérez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
203 Diego Abitia Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Óscar Uriel Macías Mora Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Mateo Klimowicz Tiền vệ |
79 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
28 Jonatan Villal Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Gabriel Martínez Fregoso Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Necaxa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Emilio Martínez González Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Raúl Martín Sandoval Zavala Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Arturo Adolfo Palma Cisneros Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Heriberto De Jesus Jurado Flores Tiền vệ |
78 | 1 | 6 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Alejandro Andrade Rivera Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
181 Luis Ronaldo Jiménez González Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Alán Isidro Montes Castro Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 13 | 2 | Hậu vệ |
30 Ricardo Saúl Monreal Morales Tiền đạo |
87 | 7 | 12 | 10 | 1 | Tiền đạo |
9 Tomás Oscar Badaloni Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
258 Joshua Alejandro Palacios Pulido Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético San Luis
Necaxa
VĐQG Mexico
Necaxa
1 : 1
(0-1)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Necaxa
3 : 1
(2-1)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
4 : 0
(2-0)
Necaxa
VĐQG Mexico
Necaxa
2 : 3
(0-0)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
1 : 2
(1-2)
Necaxa
Atlético San Luis
Necaxa
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético San Luis
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Puebla Atlético San Luis |
1 2 (1) (1) |
1.07 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Atlético San Luis Tigres UANL |
1 3 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Monterrey Atlético San Luis |
5 1 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Atlético San Luis Monterrey |
2 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Tigres UANL Atlético San Luis |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.82 3.0 0.83 |
T
|
X
|
Necaxa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Necaxa Guadalajara |
3 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Pumas UNAM Necaxa |
2 1 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Necaxa Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 1.13 |
0.86 2.25 1.00 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Necaxa Atlético San Luis |
1 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Pachuca Necaxa |
6 2 (2) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.80 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20