VĐQG Mexico - 05/12/2024 03:00
SVĐ: Estadio Alfonso Lastras Ramírez
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 -0.95
0.94 2.25 0.92
- - -
- - -
3.20 3.10 2.40
0.82 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.80
0.96 1.0 0.80
- - -
- - -
3.60 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Léo Bonatini
30’ -
46’
Fidel Ambríz
Iker Jareth Fimbres Ochoa
-
66’
Sergio Canales
Germán Berterame
-
Sebastian Salles-Lamonge
Javier Güemez
71’ -
75’
Germán Berterame
Johan Rojas
-
Léo Bonatini
Ricardo Chávez
80’ -
Vitinho
Luis Nájera
84’ -
Eduardo Águila
Stefan Medina
87’ -
Léo Bonatini
Daniel Guillen
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
54%
46%
0
4
5
10
578
492
15
9
6
1
2
0
Atlético San Luis Monterrey
Atlético San Luis 3-4-3
Huấn luyện viên: Domènec Torrent Font
3-4-3 Monterrey
Huấn luyện viên: Martín Gastón Demichelis
9
Léo Bonatini
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
4
Julio César Domínguez
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
5
Ricardo Chávez
7
Germán Berterame
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
30
Jorge Rodríguez
29
Lucas Ocampos
29
Lucas Ocampos
15
Héctor Moreno
15
Héctor Moreno
15
Héctor Moreno
10
Sergio Canales
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Léo Bonatini Tiền đạo |
73 | 17 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Vitinho Tiền đạo |
85 | 12 | 5 | 12 | 0 | Tiền đạo |
19 Sebastian Salles-Lamonge Tiền vệ |
59 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Ricardo Chávez Tiền vệ |
96 | 3 | 10 | 18 | 1 | Tiền vệ |
4 Julio César Domínguez Hậu vệ |
59 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Juan Manuel Sanabria Tiền vệ |
95 | 2 | 14 | 19 | 1 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Dourado Tiền vệ |
90 | 2 | 2 | 21 | 1 | Tiền vệ |
18 Aldo Cruz Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Oscar Macías Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Andrés Sánchez Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Eduardo Águila Hậu vệ |
74 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Germán Berterame Tiền đạo |
31 | 13 | 4 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Sergio Canales Tiền vệ |
34 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Lucas Ocampos Tiền vệ |
11 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Héctor Moreno Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Jorge Rodríguez Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Érick Aguirre Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gerardo Arteaga Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Óliver Torres Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Luis Cárdenas Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Victor Guzmán Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Fidel Ambríz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Atlético San Luis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Diego Urtiaga Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Jürgen Damm Tiền vệ |
45 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Mateo Klimowicz Tiền vệ |
76 | 7 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Cesar Lopez Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Benjamín Galdames Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Daniel Guillen Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Javier Güemez Tiền vệ |
97 | 6 | 7 | 16 | 1 | Tiền vệ |
22 Yan Phillipe Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
2 Cristiano Piccini Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Luis Nájera Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Monterrey
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
204 Iker Jareth Fimbres Ochoa Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 César Ramos Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Johan Rojas Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Brandon Vázquez Tiền đạo |
30 | 7 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Edson Gutiérrez Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jesús Corona Tiền vệ |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Roberto de la Rosa Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sebastián Vegas Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
190 Cesar Garza Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Stefan Medina Hậu vệ |
32 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Atlético San Luis
Monterrey
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
1 : 0
(1-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Monterrey
3 : 1
(2-1)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Monterrey
1 : 1
(1-0)
Atlético San Luis
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
1 : 0
(1-0)
Monterrey
VĐQG Mexico
Atlético San Luis
1 : 1
(0-1)
Monterrey
Atlético San Luis
Monterrey
0% 40% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético San Luis
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Tigres UANL Atlético San Luis |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.82 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Atlético San Luis Tigres UANL |
3 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Guadalajara Atlético San Luis |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Necaxa Atlético San Luis |
1 1 (0) (1) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Atlético San Luis Puebla |
2 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Monterrey
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Pumas UNAM Monterrey |
3 5 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.96 2.5 0.77 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Monterrey Pumas UNAM |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Monterrey León |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 2.75 0.97 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Monterrey Atlas |
4 0 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
América Monterrey |
2 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 31