GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Brazil - 27/11/2024 00:30

SVĐ: Arena MRV

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 0.98

0.82 2.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.10 3.10

0.86 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.93

0.86 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.90 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 22’

    Edson Carioca

    Lucas Barbosa 

  • Đang cập nhật

    Igor Gomes

    36’
  • Igor Gomes

    Alisson

    46’
  • 63’

    Gabriel Taliari

    Gilberto

  • 67’

    Đang cập nhật

    Gilberto

  • 70’

    Mandaca

    Luís Oyama

  • Eduardo Vargas

    Alisson

    73’
  • Mauricio Lemos

    Deyverson

    78’
  • Đang cập nhật

    Eduardo Vargas

    81’
  • Brahian Palacios

    Gustavo Scarpa

    82’
  • 86’

    Ewerthon

    Zé Marcos

  • 90’

    Luís Oyama

    Erick Farias

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    00:30 27/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena MRV

  • Trọng tài chính:

    F. Rodrigues De Souza

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gabriel Alejandro Milito

  • Ngày sinh:

    07-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    207 (T:85, H:56, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fábio Matias

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    31 (T:13, H:6, B:12)

9

Phạt góc

5

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

4

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

8

520

Tổng số đường chuyền

296

20

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

3

Atlético Mineiro Juventude

Đội hình

Atlético Mineiro 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Gabriel Alejandro Milito

Atlético Mineiro VS Juventude

3-4-2-1 Juventude

Huấn luyện viên: Fábio Matias

11

Eduardo Vargas

3

Bruno Fuchs

3

Bruno Fuchs

3

Bruno Fuchs

4

Mauricio Lemos

4

Mauricio Lemos

4

Mauricio Lemos

4

Mauricio Lemos

44

Rubens

44

Rubens

17

Igor Gomes

21

Lucas Barbosa 

16

Jádson 

16

Jádson 

16

Jádson 

16

Jádson 

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

Đội hình xuất phát

Atlético Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Eduardo Vargas Tiền vệ

65 8 2 7 0 Tiền vệ

17

Igor Gomes Tiền vệ

104 3 6 8 0 Tiền vệ

44

Rubens Tiền vệ

78 3 3 9 0 Tiền vệ

3

Bruno Fuchs Hậu vệ

82 3 2 12 1 Hậu vệ

4

Mauricio Lemos Hậu vệ

62 3 0 15 1 Hậu vệ

30

Brahian Palacios Tiền vệ

49 2 3 4 0 Tiền vệ

14

Alan Kardec Tiền đạo

80 1 1 1 0 Tiền đạo

5

Otávio Tiền vệ

86 0 1 14 0 Tiền vệ

31

Matheus Mendes Thủ môn

105 0 0 4 0 Thủ môn

16

Igor Rabello Hậu vệ

83 0 0 5 2 Hậu vệ

20

Bernard Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Lucas Barbosa  Tiền đạo

53 9 4 15 0 Tiền đạo

19

Gabriel Taliari Tiền đạo

34 6 3 4 0 Tiền đạo

44

Mandaca Tiền vệ

81 6 2 10 0 Tiền vệ

4

Danilo Boza Hậu vệ

85 5 2 4 0 Hậu vệ

16

Jádson  Tiền vệ

88 3 8 29 3 Tiền vệ

17

Edson Carioca Tiền đạo

37 3 2 3 0 Tiền đạo

2

João Lucas Hậu vệ

47 2 5 10 1 Hậu vệ

96

Ronaldo Tiền vệ

13 2 1 1 0 Tiền vệ

14

Ewerthon Hậu vệ

31 1 1 0 0 Hậu vệ

43

Lucas Freitas Hậu vệ

48 0 1 3 1 Hậu vệ

1

Gabriel Thủ môn

43 0 0 3 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Atlético Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Robert Santos Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Caio da Silva Maia Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Deyverson Tiền đạo

21 6 2 4 0 Tiền đạo

47

Rômulo Hậu vệ

41 1 0 4 1 Hậu vệ

6

Gustavo Scarpa Tiền vệ

64 8 10 6 1 Tiền vệ

45

Alisson Tiền vệ

68 2 1 4 0 Tiền vệ

40

Victor Hugo Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Guilherme Arana Hậu vệ

79 5 7 14 1 Hậu vệ

27

Paulo Vitor Tiền vệ

64 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Gabriel Delfim Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Mateus Claus Thủ môn

50 0 0 3 0 Thủ môn

3

Zé Marcos Hậu vệ

79 1 0 20 2 Hậu vệ

79

Ronie Carrillo Tiền đạo

22 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Jean Carlos  Tiền vệ

47 6 8 8 0 Tiền vệ

30

Dudu Vieira Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Luís Oyama Tiền vệ

48 3 0 2 0 Tiền vệ

10

Nenê  Tiền vệ

72 9 10 12 1 Tiền vệ

7

Erick Farias Tiền đạo

66 8 7 3 0 Tiền đạo

11

Marcelinho Tiền đạo

32 2 3 2 0 Tiền đạo

70

Yan Souto Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

28

Alan Ruschel  Hậu vệ

83 4 3 13 4 Hậu vệ

9

Gilberto Tiền đạo

44 10 1 7 0 Tiền đạo

Atlético Mineiro

Juventude

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Mineiro: 4T - 1H - 0B) (Juventude: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/07/2024

VĐQG Brazil

Juventude

1 : 1

(1-1)

Atlético Mineiro

27/10/2022

VĐQG Brazil

Atlético Mineiro

1 : 0

(1-0)

Juventude

02/07/2022

VĐQG Brazil

Juventude

1 : 2

(0-1)

Atlético Mineiro

20/11/2021

VĐQG Brazil

Atlético Mineiro

2 : 0

(0-0)

Juventude

08/08/2021

VĐQG Brazil

Juventude

1 : 2

(1-0)

Atlético Mineiro

Phong độ gần nhất

Atlético Mineiro

Phong độ

Juventude

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Mineiro

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

24/11/2024

São Paulo

Atlético Mineiro

2 2

(2) (2)

1.07 -0.5 0.83

0.98 2.0 0.92

T
T

VĐQG Brazil

21/11/2024

Atlético Mineiro

Botafogo

0 0

(0) (0)

0.82 +0.5 1.08

0.88 2.0 1.02

T
X

VĐQG Brazil

16/11/2024

Athletico PR

Atlético Mineiro

1 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.90

0.93 2.25 0.95

B
X

VĐQG Brazil

13/11/2024

Flamengo

Atlético Mineiro

0 0

(0) (0)

1.03 -0.5 0.87

0.93 2.25 0.95

T
X

Copa do Brasil

10/11/2024

Atlético Mineiro

Flamengo

0 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.96 2.25 0.83

B
X

Juventude

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Brazil

23/11/2024

Juventude

Cuiabá

1 1

(0) (0)

1.09 -1.0 0.81

0.94 2.25 0.92

B
X

VĐQG Brazil

20/11/2024

Grêmio

Juventude

2 2

(1) (1)

1.07 -0.75 0.83

0.83 2.5 0.85

T
T

VĐQG Brazil

09/11/2024

Juventude

Bahia

2 1

(0) (1)

0.81 +0 0.98

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Brazil

02/11/2024

Juventude

Fortaleza

0 3

(0) (2)

0.83 +0 1.00

0.93 2.25 0.93

B
T

VĐQG Brazil

26/10/2024

Flamengo

Juventude

4 2

(1) (1)

1.04 -1.5 0.86

0.91 2.75 0.99

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 12

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 18

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 13

17 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 1

33 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất