GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 02/03/2024 19:30

SVĐ:

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -2 0.86

0.88 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 6.00 13.00

0.76 11 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -1.00

0.93 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.60 11.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Igor Gomes

    Rubens

    14’
  • Alisson Santana

    Carlos Eduardo

    27’
  • Đang cập nhật

    Rubens

    30’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Marquinhos Bento

  • Đang cập nhật

    Alisson Santana

    34’
  • 46’

    Luis Felipe

    Raphael Lopes

  • 49’

    Đang cập nhật

    Gerson Magrão

  • Carlos Eduardo

    Rodrigo Battaglia

    63’
  • Rodrigo Battaglia

    Paulo Vitor

    67’
  • 72’

    Paranhos

    Júlio Gabriel

  • Igor Gomes

    Isaac

    75’
  • 86’

    Ézio Ferreira Matos

    Raynan Martins de Souza

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 02/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luiz Elena Felipe Scolari

  • Ngày sinh:

    09-11-1948

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    139 (T:63, H:37, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabiano Aparecido Braz

  • Ngày sinh:

    12-10-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:4, H:0, B:2)

7

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

0

Cứu thua

3

11

Phạm lỗi

18

569

Tổng số đường chuyền

347

16

Dứt điểm

5

6

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

1

Atlético Mineiro Ipatinga

Đội hình

Atlético Mineiro 4-4-2

Huấn luyện viên: Luiz Elena Felipe Scolari

Atlético Mineiro VS Ipatinga

4-4-2 Ipatinga

Huấn luyện viên: Fabiano Aparecido Braz

17

Igor Gomes

34

Jemerson

34

Jemerson

34

Jemerson

34

Jemerson

34

Jemerson

34

Jemerson

34

Jemerson

34

Jemerson

8

Edenilson

8

Edenilson

9

Luis Felipe

10

Gerson Magrão

10

Gerson Magrão

10

Gerson Magrão

10

Gerson Magrão

10

Gerson Magrão

10

Gerson Magrão

10

Gerson Magrão

10

Gerson Magrão

7

Vico

7

Vico

Đội hình xuất phát

Atlético Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Igor Gomes Tiền vệ

72 5 3 5 0 Tiền vệ

44

Rubens Hậu vệ

71 3 4 10 0 Hậu vệ

8

Edenilson Hậu vệ

68 3 2 4 0 Hậu vệ

21

Rodrigo Battaglia Tiền vệ

41 2 1 9 0 Tiền vệ

34

Jemerson Hậu vệ

69 1 2 15 0 Hậu vệ

45

Alisson Santana Tiền đạo

30 1 0 1 0 Tiền đạo

3

Bruno Fuchs Hậu vệ

43 0 1 3 0 Hậu vệ

22

Éverson Thủ môn

71 0 0 10 0 Thủ môn

23

Alan Franco Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

6

Gustavo Scarpa Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

42

Carlos Eduardo Tiền đạo

37 0 0 0 0 Tiền đạo

Ipatinga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Luis Felipe Tiền đạo

7 3 1 1 0 Tiền đạo

2

Ézio Ferreira Matos Hậu vệ trái

7 1 0 1 0 Hậu vệ trái

7

Vico Tiền vệ

7 1 0 2 0 Tiền vệ

8

Paranhos Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

10

Gerson Magrão Tiền vệ

5 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Douglas Baldini Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

3

Alex Trindade Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Nilo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Hebert Pedro de Andrade Hậu vệ

6 0 0 1 1 Hậu vệ

5

Marquinhos Bento Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Paulo Henrique dos Santos Domingos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Atlético Mineiro

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

48

Caio Henrique Ribas Dias de Araújo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

43

João Rafael Macedo Pereira Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Gabriel Delfim Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

14

Alan Kardec Tiền đạo

32 1 1 1 0 Tiền đạo

49

Patrick Tiền vệ

70 1 2 4 0 Tiền vệ

46

Julio César da Silva de Paula Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Matheus Mendes Thủ môn

72 0 0 5 0 Thủ môn

38

Pedrinho Tiền vệ

52 0 3 4 0 Tiền vệ

50

Vitor Gabriel Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Paulo Vitor Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

41

Isaac Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

47

Rômulo Helberth Pereira Junior Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

Ipatinga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Cleylton Hậu vệ

7 1 0 2 0 Hậu vệ

17

Alex Matos Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Raynan Martins de Souza Tiền vệ

7 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Raphael Lopes Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

13

Gabriel Nunes Verissimo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jean Carlos Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Pedrinho Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ykaro Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Júlio Gabriel Tiền vệ

5 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Dênis Luis Santos Nascimento Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

23

Breno Costa Pacheco Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Breno Cezar Martins Melo Tiền đạo

7 0 0 1 0 Tiền đạo

Atlético Mineiro

Ipatinga

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Mineiro: 1T - 0H - 0B) (Ipatinga: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/02/2023

Mineiro 1 Brasil

Ipatinga

0 : 1

(0-0)

Atlético Mineiro

Phong độ gần nhất

Atlético Mineiro

Phong độ

Ipatinga

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.4
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Mineiro

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

24/02/2024

América Mineiro

Atlético Mineiro

1 1

(1) (0)

0.80 +0.75 1.00

1.05 2.5 0.75

B
X

Mineiro 1 Brasil

17/02/2024

Itabirito

Atlético Mineiro

0 2

(0) (1)

0.82 +1.5 0.97

1.00 2.5 0.80

T
X

Mineiro 1 Brasil

14/02/2024

Atlético Mineiro

Tombense

1 1

(0) (1)

0.80 -1.5 1.00

0.91 2.75 0.92

B
X

Mineiro 1 Brasil

09/02/2024

Athletic Club

Atlético Mineiro

0 2

(0) (0)

0.97 +1.0 0.82

0.85 2.5 0.95

T
X

Mineiro 1 Brasil

03/02/2024

Atlético Mineiro

Cruzeiro

0 2

(0) (0)

0.78 -0.75 1.03

1.15 2.5 0.67

B
X

Ipatinga

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

24/02/2024

Ipatinga

Democrata GV

2 0

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.94 2.25 0.82

T
X

Mineiro 1 Brasil

18/02/2024

Ipatinga

Uberlândia

0 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.86

0.85 2.0 0.91

B
X

Mineiro 1 Brasil

14/02/2024

CAP Patrocinense

Ipatinga

2 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.89 2.0 0.94

B
T

Mineiro 1 Brasil

08/02/2024

Villa Nova

Ipatinga

3 3

(2) (2)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.0 0.93

T
T

Mineiro 1 Brasil

03/02/2024

Ipatinga

Pouso Alegre

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.78 2.0 0.98

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 18

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 11

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 8

19 Thẻ vàng đội 22

2 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 2

43 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất