VĐQG Brazil - 08/12/2024 19:00
SVĐ: Arena MRV
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.92 -1 1/2 0.81
0.77 2.0 0.91
- - -
- - -
2.05 3.10 4.00
0.90 10 0.85
- - -
- - -
-0.80 -1 3/4 0.67
0.88 0.75 0.98
- - -
- - -
2.87 2.00 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Agustín Canobbio
-
55’
Đang cập nhật
Fernandinho
-
62’
Felipinho
Emersonn
-
63’
Leonardo Godoy
Nikão
-
66’
Đang cập nhật
Thiago Heleno
-
Đang cập nhật
Rubens
73’ -
Deyverson
Alisson
75’ -
78’
Erick
Christian
-
Đang cập nhật
Brahian Palacios
79’ -
Rubens
Igor Gomes
87’ -
Đang cập nhật
Éverson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
62%
38%
4
6
12
16
445
262
14
7
7
4
0
2
Atlético Mineiro Athletico PR
Atlético Mineiro 4-3-3
Huấn luyện viên: Gabriel Alejandro Milito
4-3-3 Athletico PR
Huấn luyện viên: Luis Oscar González
7
Hulk
44
Rubens
44
Rubens
44
Rubens
44
Rubens
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
13
Guilherme Arana
14
Agustín Canobbio
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
5
Fernandinho
5
Fernandinho
5
Fernandinho
26
Erick
26
Erick
92
Pablo
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hulk Tiền đạo |
86 | 33 | 21 | 20 | 3 | Tiền đạo |
6 Gustavo Scarpa Tiền vệ |
67 | 8 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
9 Deyverson Tiền đạo |
24 | 6 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Guilherme Arana Hậu vệ |
82 | 5 | 7 | 14 | 1 | Hậu vệ |
44 Rubens Tiền vệ |
81 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Rodrigo Battaglia Hậu vệ |
83 | 3 | 1 | 15 | 2 | Hậu vệ |
18 Fausto Vera Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Renzo Saravia Hậu vệ |
91 | 1 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
8 Junior Alonso Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Éverson Thủ môn |
94 | 0 | 0 | 12 | 1 | Thủ môn |
23 Alan Franco Tiền vệ |
79 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Agustín Canobbio Tiền vệ |
71 | 11 | 9 | 17 | 1 | Tiền vệ |
92 Pablo Tiền đạo |
70 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
26 Erick Tiền vệ |
90 | 8 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernandinho Tiền vệ |
65 | 7 | 8 | 24 | 1 | Tiền vệ |
28 Tomás Cuello Tiền vệ |
90 | 2 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas Esquivel Hậu vệ |
73 | 2 | 8 | 9 | 2 | Hậu vệ |
29 Leonardo Godoy Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Felipinho Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Thiago Heleno Hậu vệ |
81 | 0 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
41 Mycael Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
45 Lucas Belezi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Alan Kardec Tiền đạo |
83 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Paulo Vitor Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Matheus Mendes Thủ môn |
108 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
25 Mariano Hậu vệ |
89 | 0 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
17 Igor Gomes Tiền vệ |
107 | 3 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
45 Alisson Tiền vệ |
71 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Otávio Tiền vệ |
89 | 0 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
30 Brahian Palacios Tiền đạo |
51 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Eduardo Vargas Tiền đạo |
68 | 8 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Lyanco Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Igor Rabello Hậu vệ |
86 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
3 Bruno Fuchs Hậu vệ |
85 | 3 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mateo Gamarra Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
57 João Cruz Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Zapelli Tiền vệ |
73 | 3 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
61 Leonardo Derik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nikão Tiền vệ |
37 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Bruno Praxedes Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Fernando Hậu vệ |
61 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
90 Emersonn Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Gabriel Girotto Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Léo Linck Thủ môn |
96 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
88 Christian Tiền vệ |
74 | 7 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Rocha Hậu vệ |
80 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Atlético Mineiro
Athletico PR
VĐQG Brazil
Athletico PR
1 : 0
(1-0)
Atlético Mineiro
VĐQG Brazil
Athletico PR
1 : 1
(0-1)
Atlético Mineiro
Copa Libertadores
Atlético Mineiro
2 : 1
(0-0)
Athletico PR
VĐQG Brazil
Atlético Mineiro
2 : 1
(1-0)
Athletico PR
Copa Libertadores
Athletico PR
2 : 1
(2-0)
Atlético Mineiro
Atlético Mineiro
Athletico PR
60% 40% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Mineiro
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético Mineiro |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
1 3 (0) (2) |
0.91 +0.5 0.94 |
0.85 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Atlético Mineiro Juventude |
2 3 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.82 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
São Paulo Atlético Mineiro |
2 2 (2) (2) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.98 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
Atlético Mineiro Botafogo |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 1.08 |
0.88 2.0 1.02 |
T
|
X
|
Athletico PR
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Athletico PR Bragantino |
1 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 1.06 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Athletico PR Fluminense |
1 1 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.91 |
0.86 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
24/11/2024 |
Bahia Athletico PR |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Athletico PR Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Athletico PR Atlético Mineiro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
38 Tổng 22