Mineiro 1 Brasil - 30/01/2025 00:30
SVĐ: Arena MRV
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlético Mineiro América Mineiro
Atlético Mineiro 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 América Mineiro
Huấn luyện viên:
1
Gabriel Delfim Ferreira
6
Julio César da Silva de Paula
6
Julio César da Silva de Paula
6
Julio César da Silva de Paula
6
Julio César da Silva de Paula
4
Renan Santana
4
Renan Santana
4
Renan Santana
4
Renan Santana
4
Renan Santana
4
Renan Santana
28
Fabio Augusto Luciano da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
45
Ricardo César Dantas da Silva
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
5
Fernando Gaston Elizari Sedano
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gabriel Delfim Ferreira Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kayque Ryann Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Dudu Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Renan Santana Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Julio César da Silva de Paula Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 David Kauã Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Paulo Vitor Monteiro Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Victor Hugo da Silva Costa Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Lucas Louback Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Robert dos Santos Conceição Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luiz Filipe Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Fabio Augusto Luciano da Silva Tiền vệ |
43 | 7 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Marlon Matheus Lopes do Nascimento Hậu vệ |
72 | 3 | 5 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Adyson do Nascimento Soares Tiền vệ |
59 | 2 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Fernando Gaston Elizari Sedano Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Ricardo César Dantas da Silva Hậu vệ |
65 | 1 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
9 Jonathas Cristian de Jesus Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Mateus Henrique Alves Silva Hậu vệ |
68 | 0 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Matheus Mendes Werneck de Oliveira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Cavalcante Silva Afonso Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Cauan Lucas Barros da Luz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Felipe Amaral Casarin Damasceno Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Atlético Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Pedro Cobra Rodrigues Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lucas Daniel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vitor Reis Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Eric de Jesus Soares Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Denilson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Pedro Ataíde Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Zé Phelipe Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Kauan Guilherme Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Lucas Figueiredo dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Yago Santos de Andrade Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Rafael Raul Barcelos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Renato Marques de Oliveira Junior Tiền đạo |
62 | 11 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
25 David José Lopes do Couto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Martín Nicolás Benítez Tiền vệ |
44 | 4 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Kauã Diniz Rocha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Miqueias Cabral Evaristo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Julio Cesar Alves Gonçalves Hậu vệ |
64 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Paulo Ricardo Alves Ibelli Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Joriwinnyson Santos dos Anjos Rodrigues Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pedro Henrique Barcelos Silva Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Atlético Mineiro
América Mineiro
Mineiro 1 Brasil
América Mineiro
2 : 1
(1-0)
Atlético Mineiro
Mineiro 1 Brasil
Atlético Mineiro
2 : 0
(1-0)
América Mineiro
Mineiro 1 Brasil
América Mineiro
1 : 1
(1-0)
Atlético Mineiro
VĐQG Brazil
América Mineiro
1 : 1
(0-0)
Atlético Mineiro
VĐQG Brazil
Atlético Mineiro
2 : 2
(2-0)
América Mineiro
Atlético Mineiro
América Mineiro
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético Mineiro
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Pouso Alegre Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Atlético Mineiro Democrata GV |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Aymorés Atlético Mineiro |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 1.10 |
0.73 2.0 0.90 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atlético Mineiro Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.77 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético Mineiro |
2 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
B
|
H
|
América Mineiro
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
América Mineiro Villa Nova |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
América Mineiro Pouso Alegre |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
|||
20/01/2025 |
Uberlândia América Mineiro |
2 2 (2) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
América Mineiro Brusque |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
19/11/2024 |
Ceará América Mineiro |
1 0 (1) (0) |
0.96 -1 0.86 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 1
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6