VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 25/01/2025 11:00
SVĐ: Estadio La Palmera
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Atletico Granadilla W Madrid CFF W
Atletico Granadilla W 4-3-3
Huấn luyện viên: Eder Maestre Eguia
4-3-3 Madrid CFF W
Huấn luyện viên: Juan José Vila Seoane
10
Jassina Blom
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
7
Rinsola Babajide
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
23
Raquel Peña Rodríguez
10
María Florencia Bonsegundo
11
Kamilla Melgård
11
Kamilla Melgård
11
Kamilla Melgård
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
15
Emily Assis de Carvalho
6
Aldana Cometti
6
Aldana Cometti
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jassina Blom Tiền vệ |
72 | 16 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Gift Monday Tiền đạo |
64 | 14 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Patricia Gavira Collado Hậu vệ |
72 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
23 Raquel Peña Rodríguez Hậu vệ |
63 | 5 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Rinsola Babajide Tiền đạo |
48 | 5 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Claudia Iglesias Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandra Zaremba Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Noelia Ramos Álvarez Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
25 Fatou Dembele Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
12 Sandra Castelló Oliver Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sakina Ouzraoui Diki Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 María Florencia Bonsegundo Tiền vệ |
46 | 8 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Monica Hickmann Alves Hậu vệ |
75 | 7 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Aldana Cometti Hậu vệ |
72 | 5 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
11 Kamilla Melgård Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Allegra Poljak Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Emily Assis de Carvalho Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Bárbara López Gorrado Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Sandra Villafañe Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Paola Ulloa Jiménez Thủ môn |
76 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Malou Marcetto Rylov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hildur Antonsdóttir Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Thea Helene Gammelgaard Sørbo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Maria Estella del Valle Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 María José Pérez Tiền đạo |
72 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Linnea Solvoll Laupstad Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 María Echezarreta Fernández Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Cinta Del Mar Rodriguez Costa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Cristina Librán Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Claudia Indias Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Karen Araya Tiền vệ |
77 | 11 | 11 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Esther Laborde Cabanillas Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Sol Moreno Marcos Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mia León Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Alba Ruiz Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Ásdís Karen Halldórsdóttir Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atletico Granadilla W
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
2 : 1
(1-1)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
2 : 2
(2-1)
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
3 : 2
(2-1)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
5 : 2
(2-0)
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
2 : 0
(1-0)
Atletico Granadilla W
Atletico Granadilla W
Madrid CFF W
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atletico Granadilla W
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Granada W Atletico Granadilla W |
2 1 (1) (0) |
0.78 +0 0.98 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Atletico Granadilla W Deportivo de La Coruña W |
5 1 (0) (1) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Atletico Granadilla W Barcelona W |
2 6 (2) (2) |
0.84 +4 0.79 |
- - - |
H
|
||
14/12/2024 |
Real Sociedad W Atletico Granadilla W |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.90 2.75 0.73 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atletico Granadilla W Atletico Madrid W |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.81 |
0.82 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Madrid CFF W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Madrid CFF W Valencia W |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Real Betis W Madrid CFF W |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.75 0.76 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Logroño W Madrid CFF W |
2 4 (1) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Granada W Madrid CFF W |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Madrid CFF W Levante W |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.89 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 2
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14