GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 04/02/2025 22:30

SVĐ: Estádio Antônio Accioly

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 04/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Antônio Accioly

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Atlético GO Goiatuba EC

Đội hình

Atlético GO 4-4-2

Huấn luyện viên:

Atlético GO VS Goiatuba EC

4-4-2 Goiatuba EC

Huấn luyện viên:

10

Shaylon Kallyson Cardozo

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

11

Alejo Cruz Techera

6

Guilherme Kennedy Romão

6

Guilherme Kennedy Romão

1

João Paulo Borges Sales

6

Davi Cristovão Ferreira de Souza

6

Davi Cristovão Ferreira de Souza

6

Davi Cristovão Ferreira de Souza

6

Davi Cristovão Ferreira de Souza

15

Roni

15

Roni

15

Roni

2

Gabriel Bigoto Bessan

3

Reginaldo Manoel da Silva Júnior

3

Reginaldo Manoel da Silva Júnior

Đội hình xuất phát

Atlético GO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ

99 15 16 7 0 Tiền vệ

3

Alix Vinicius de Souza Sampaio Hậu vệ

69 9 0 10 3 Hậu vệ

6

Guilherme Kennedy Romão Hậu vệ

55 3 5 6 0 Hậu vệ

8

Rhaldney Norberto Simião Gomes Tiền vệ

93 3 3 15 0 Tiền vệ

11

Alejo Cruz Techera Tiền vệ

57 2 2 4 0 Tiền vệ

1

Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn

93 0 1 4 1 Thủ môn

7

Janderson Santos de Souza Tiền đạo

23 1 0 4 1 Tiền đạo

2

Marcio Almeida de Oliveira Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Pedro Henrique Pereira da Silva Hậu vệ

42 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Willian Marlon Ferreira Moraes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Caio Henrique da Silva Dantas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Goiatuba EC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

João Paulo Borges Sales Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Gabriel Bigoto Bessan Hậu vệ

229 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Reginaldo Manoel da Silva Júnior Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Roni Hậu vệ

229 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Davi Cristovão Ferreira de Souza Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Wallhepph de Lima Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Fagner Tiền vệ

229 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Keverton Resende Marcolino Tiền vệ

229 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Gean Maciel Correia Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Wesley Hiago da Silva Moreira Tiền vệ

229 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Tiago De Souza Costa Tiền đạo

229 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Atlético GO

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Luiz Gustavo Novaes Palhares Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Daniel Alves de Lima Tiền đạo

40 3 0 1 0 Tiền đạo

14

João Victor Maistro Soares Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Kevyn da Silva Soares Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Yuri Alves de Aquino Tiền vệ

50 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Marcos Vinicius Carvalho dos Reis Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Angelo Araos Llanos Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Anderson Silva Da Paixao Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

16

Daniel Lima Tiền đạo

50 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Gustavo Almeida Tiền vệ

50 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Raí dos Reis Ramos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Goiatuba EC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Eliel da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rodrigo da Rosa Milanez Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Bernardo Augusto Tiền vệ

229 0 0 0 0 Tiền vệ

22

André Luiz Leão Lima Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Matheus Henrique Thủ môn

229 0 0 0 0 Thủ môn

19

Xilú Tiền đạo

229 0 0 0 0 Tiền đạo

23

João Vitor de Oliveira Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Matheus Felipe Reis dos Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Leandro Zanoni Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Atlético GO

Goiatuba EC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético GO: 4T - 0H - 1B) (Goiatuba EC: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/03/2024

Goiano 1 Brasil

Atlético GO

5 : 0

(2-0)

Goiatuba EC

02/03/2024

Goiano 1 Brasil

Goiatuba EC

0 : 3

(0-0)

Atlético GO

15/02/2024

Goiano 1 Brasil

Atlético GO

6 : 0

(2-0)

Goiatuba EC

16/02/2022

Goiano 1 Brasil

Goiatuba EC

0 : 2

(0-1)

Atlético GO

02/02/2022

Goiano 1 Brasil

Atlético GO

1 : 2

(1-1)

Goiatuba EC

Phong độ gần nhất

Atlético GO

Phong độ

Goiatuba EC

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.4
TB bàn thắng
0.2
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético GO

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

01/02/2025

Inhumas

Atlético GO

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

30/01/2025

Atlético GO

Goianésia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

26/01/2025

Atlético GO

Vila Nova

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

CRAC

Atlético GO

0 0

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.88 2.0 0.88

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Goiânia

Atlético GO

0 2

(0) (2)

1.02 +1.0 0.77

0.87 2.25 0.93

T
X

Goiatuba EC

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

01/02/2025

CRAC

Goiatuba EC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

29/01/2025

Goiatuba EC

ABECAT Ouvidorense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

26/01/2025

Goianésia

Goiatuba EC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

Goiatuba EC

Anápolis

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.69 1.75 0.95

Goiano 1 Brasil

18/01/2025

Inhumas

Goiatuba EC

2 1

(1) (0)

0.88 +0 0.83

0.96 2.0 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất