Goiano 1 Brasil - 30/01/2025 22:30
SVĐ: Estádio Antônio Accioly
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlético GO Goianésia
Atlético GO 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Goianésia
Huấn luyện viên:
10
Shaylon Kallyson Cardozo
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
6
Guilherme Kennedy Romão
6
Guilherme Kennedy Romão
9
Hiago de Oliveira Ramiro
3
Marcao
3
Marcao
3
Marcao
3
Marcao
1
Matheus Fernandes de Brito Cabral
3
Marcao
3
Marcao
3
Marcao
3
Marcao
1
Matheus Fernandes de Brito Cabral
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ |
99 | 15 | 16 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Alix Vinicius de Souza Sampaio Hậu vệ |
69 | 9 | 0 | 10 | 3 | Hậu vệ |
6 Guilherme Kennedy Romão Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Rhaldney Norberto Simião Gomes Tiền vệ |
93 | 3 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
11 Alejo Cruz Techera Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn |
93 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
7 Janderson Santos de Souza Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Marcio Almeida de Oliveira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Henrique Pereira da Silva Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Willian Marlon Ferreira Moraes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Caio Henrique da Silva Dantas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goianésia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hiago de Oliveira Ramiro Tiền vệ |
4 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Fernandes de Brito Cabral Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Everton José Modesto da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Marcos Luiz Alves Tibúrcio Filho Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcao Hậu vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ian Prado Barreto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Leonardo Macedo Carvalho Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 André Oliveira Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Arthur Jhonatan Ferreira dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Joedson Santos Almeida Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Uederson Ferreira Paulino Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Almeida Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raí dos Reis Ramos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luiz Gustavo Novaes Palhares Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Alves de Lima Tiền đạo |
40 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 João Victor Maistro Soares Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kevyn da Silva Soares Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuri Alves de Aquino Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marcos Vinicius Carvalho dos Reis Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Angelo Araos Llanos Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Daniel Lima Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goianésia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kaua Moura Cintra Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Isaias Moreno da Silva Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rafael Carlos Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Vinícius Boff Tiền vệ |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dida Júnior Thủ môn |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Lucas Newiton Moreira Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Ricardo Fagundes Lopes Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Gabriel Guimaraes dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Wendel Tiền đạo |
123 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético GO
Goianésia
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
5 : 1
(1-1)
Goianésia
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
3 : 0
(1-0)
Goianésia
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
1 : 1
(0-0)
Goianésia
Atlético GO
Goianésia
60% 20% 20%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético GO
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Atlético GO Vila Nova |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CRAC Atlético GO |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Goiânia Atlético GO |
0 2 (0) (2) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.87 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Atlético GO Jataiense |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Bahia Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Goianésia
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Goianésia Goiatuba EC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Vila Nova Goianésia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.95 2.5 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Jataiense Goianésia |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/01/2025 |
Goianésia Inhumas |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
09/03/2024 |
Vila Nova Goianésia |
1 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
4 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18