Goiano 1 Brasil - 25/02/2024 19:00
SVĐ: Estádio Antônio Accioly
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/2 0.85
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.28 4.75 9.50
0.83 9.5 0.82
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.85 1.0 0.90
- - -
- - -
1.72 2.30 9.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Ferrugem
-
35’
Đang cập nhật
Zotti
-
Bruno Tubarão
Roni
37’ -
39’
Đang cập nhật
Zotti
-
Đang cập nhật
Guilherme Romão
45’ -
Roni
Daniel
46’ -
Đang cập nhật
Alejo Cruz
54’ -
64’
Vinícius Lucas
Gabriel Pierini
-
Đang cập nhật
Emiliano Rodriguez
67’ -
Daniel
Alix Vinicius
69’ -
Baralhas
Shaylon
76’ -
Emiliano Rodriguez
Vágner Love
78’ -
Baralhas
Rhaldney
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
0
73%
27%
1
5
13
10
566
177
27
3
10
2
1
0
Atlético GO Goianésia
Atlético GO 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jair Zaksauskas Ribeiro Ventura
4-2-3-1 Goianésia
Huấn luyện viên: Luan Carlos Neto
11
Luiz Fernando
9
Emiliano Rodriguez
9
Emiliano Rodriguez
9
Emiliano Rodriguez
9
Emiliano Rodriguez
8
Baralhas
8
Baralhas
2
Bruno Tubarão
2
Bruno Tubarão
2
Bruno Tubarão
10
Shaylon
7
Kesley
14
Anderson Sobral
14
Anderson Sobral
14
Anderson Sobral
14
Anderson Sobral
14
Anderson Sobral
14
Anderson Sobral
14
Anderson Sobral
14
Anderson Sobral
12
Michael
12
Michael
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luiz Fernando Tiền vệ |
61 | 20 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Shaylon Tiền vệ |
64 | 14 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Baralhas Tiền vệ |
28 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Bruno Tubarão Tiền đạo |
60 | 3 | 3 | 11 | 1 | Tiền đạo |
9 Emiliano Rodriguez Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Adriano Mina Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Alix Vinicius Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Guilherme Romão Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alejo Cruz Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronaldo Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Roni Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Goianésia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kesley Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Caio Rangel Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Michael Thủ môn |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ferrugem Hậu vệ |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Anderson Sobral Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Railon Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Carequinha Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriel Pierini Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Barboza Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Zotti Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Flávio Torres Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Airton Tiền đạo |
55 | 4 | 5 | 6 | 2 | Tiền đạo |
17 Daniel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Luiz Felipe Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Maguinho Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Mateo Zuleta Tiền đạo |
76 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Rhaldney Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 12 | 1 | Tiền vệ |
22 Daniel Lima Tiền đạo |
43 | 7 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Vágner Love Tiền đạo |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Pedro Rangel Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Yeferson Rodallega Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sillas Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Goianésia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Richard Luca Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kauã Hậu vệ |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luis Gustavo Santos Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Isaías Zaza Tiền đạo |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Luan Miguel Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Kekeu Tiền vệ |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Gabriel Pierini Tiền vệ |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Zizu Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Hiago Tiền đạo |
107 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético GO
Goianésia
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
3 : 0
(1-0)
Goianésia
Goiano 1 Brasil
Atlético GO
1 : 1
(0-0)
Goianésia
Atlético GO
Goianésia
0% 0% 100%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético GO
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2024 |
União Rondonópolis Atlético GO |
1 3 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
18/02/2024 |
Jataiense Atlético GO |
0 2 (0) (0) |
0.74 +1 0.94 |
0.78 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
6 0 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
12/02/2024 |
Goiânia Atlético GO |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.93 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
09/02/2024 |
Atlético GO CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.75 -1.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Goianésia
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Goianésia CRAC |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
14/02/2024 |
Goiás Goianésia |
3 0 (1) (0) |
1.10 -1.5 0.70 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/02/2024 |
Goianésia Vila Nova |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.87 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
07/02/2024 |
Aparecidense Goianésia |
1 1 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
03/02/2024 |
Goiânia Goianésia |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 26