VĐQG Brazil - 05/12/2024 00:30
SVĐ: Estádio Antônio Accioly
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.99
0.89 2.25 -0.99
- - -
- - -
2.62 3.20 2.80
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.92 0 0.95
1.00 1.0 0.87
- - -
- - -
3.25 2.05 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Marinho
Tomás Cardona
-
15’
Juan Martín Lucero
Juan Martín Lucero
-
Alejo Cruz
Derek Freitas
21’ -
Đang cập nhật
Alix Vinicius
35’ -
Đang cập nhật
Roni
41’ -
Bruno Tubarão
Maguinho
43’ -
Đang cập nhật
Gabriel Baralhas
45’ -
46’
Matheus Rossetto
Kervin Andrade
-
64’
Đang cập nhật
Tomás Cardona
-
65’
Moisés
Breno Lopes
-
Gabriel Baralhas
Janderson
73’ -
Đang cập nhật
Janderson
79’ -
Đang cập nhật
Alejo Cruz
85’ -
Roni
Gonzalo Freitas
86’ -
87’
Emmanuel Martínez
Tomás Pochettino
-
90’
Đang cập nhật
Benjamin Kuscevic
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
56%
44%
3
5
13
16
465
372
26
12
9
4
2
0
Atlético GO Fortaleza
Atlético GO 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Anderson Gomes
4-2-3-1 Fortaleza
Huấn luyện viên: Juan Pablo Vojvoda
10
Shaylon
7
Rhaldney
7
Rhaldney
7
Rhaldney
7
Rhaldney
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
6
Guilherme Romão
6
Guilherme Romão
6
Guilherme Romão
8
Gabriel Baralhas
9
Juan Martín Lucero
13
Benjamin Kuscevic
13
Benjamin Kuscevic
13
Benjamin Kuscevic
13
Benjamin Kuscevic
11
Marinho
11
Marinho
35
Hércules
35
Hércules
35
Hércules
21
Moisés
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaylon Tiền vệ |
96 | 15 | 16 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Baralhas Tiền vệ |
70 | 9 | 6 | 19 | 1 | Tiền vệ |
4 Alix Vinicius Hậu vệ |
64 | 9 | 0 | 10 | 3 | Hậu vệ |
6 Guilherme Romão Hậu vệ |
51 | 3 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Rhaldney Tiền vệ |
91 | 3 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
3 Adriano Martins Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Bruno Tubarão Hậu vệ |
77 | 2 | 4 | 14 | 2 | Hậu vệ |
11 Alejo Cruz Tiền vệ |
52 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Roni Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Derek Freitas Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Ronaldo Thủ môn |
91 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Martín Lucero Tiền đạo |
65 | 23 | 4 | 12 | 0 | Tiền đạo |
21 Moisés Tiền vệ |
60 | 14 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marinho Tiền vệ |
51 | 7 | 4 | 6 | 2 | Tiền vệ |
35 Hércules Tiền vệ |
53 | 7 | 2 | 7 | 2 | Tiền vệ |
13 Benjamin Kuscevic Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
33 Eros Mancuso Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Emmanuel Martínez Tiền vệ |
35 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Emanuel Brítez Hậu vệ |
60 | 0 | 2 | 24 | 5 | Hậu vệ |
1 João Ricardo Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
25 Tomás Cardona Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
20 Matheus Rossetto Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Gonzalo Freitas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Geovane Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Pedro Henrique Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Luiz Felipe Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
20 Janderson Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
17 Jan Hurtado Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Matías Lacava Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Maguinho Hậu vệ |
48 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
12 Pedro Rangel Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Fortaleza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Tinga Hậu vệ |
63 | 2 | 6 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Zé Welison Tiền vệ |
62 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
37 Kauan Rodrigues Tiền đạo |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mauricio Kozlinski Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Lucas Sasha Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Breno Lopes Tiền đạo |
36 | 4 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
39 Imanol Machuca Tiền đạo |
66 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Calebe Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Felipe Jonatan Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tomás Pochettino Tiền vệ |
66 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Kervin Andrade Tiền đạo |
56 | 7 | 5 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Yago Pikachu Tiền vệ |
68 | 13 | 6 | 12 | 1 | Tiền vệ |
Atlético GO
Fortaleza
VĐQG Brazil
Fortaleza
3 : 1
(1-1)
Atlético GO
VĐQG Brazil
Fortaleza
1 : 1
(0-1)
Atlético GO
VĐQG Brazil
Atlético GO
0 : 1
(0-0)
Fortaleza
VĐQG Brazil
Fortaleza
0 : 3
(0-1)
Atlético GO
VĐQG Brazil
Atlético GO
0 : 0
(0-0)
Fortaleza
Atlético GO
Fortaleza
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlético GO
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Vasco da Gama Atlético GO |
2 2 (0) (1) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Atlético GO Palmeiras |
0 1 (0) (1) |
0.89 +1.5 1.00 |
0.94 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Athletico PR Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.86 -0.75 1.04 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Atlético GO Bragantino |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Atlético GO Atlético Mineiro |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
Fortaleza
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Vitória Fortaleza |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.88 2.0 1.02 |
B
|
H
|
|
26/11/2024 |
Fortaleza Flamengo |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.07 |
0.86 2.25 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Fluminense Fortaleza |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.91 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Fortaleza Vasco da Gama |
3 0 (1) (0) |
1.0 -0.75 0.9 |
0.87 2.25 1.03 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Juventude Fortaleza |
0 3 (0) (2) |
0.83 +0 1.00 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 24