GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Baiano 1 Brasil - 25/01/2025 19:00

SVĐ: Estádio Antônio de Figueiredo Carneiro

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Antônio de Figueiredo Carneiro

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Agnado Liz Souza

  • Ngày sinh:

    07-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    50 (T:16, H:11, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gilberto Carlos Nascimento

  • Ngày sinh:

    14-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    30 (T:9, H:7, B:14)

Atlético Alagoinhas Jequié

Đội hình

Atlético Alagoinhas 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Agnado Liz Souza

Atlético Alagoinhas VS Jequié

4-2-3-1 Jequié

Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento

23

Renan Batista Pereira

6

Caique Fernando Barros de Oliveira

6

Caique Fernando Barros de Oliveira

6

Caique Fernando Barros de Oliveira

6

Caique Fernando Barros de Oliveira

3

Jadson Moreira Andrade

3

Jadson Moreira Andrade

4

Lucas Pires Sales

4

Lucas Pires Sales

4

Lucas Pires Sales

2

Jefferson Ruan da Silva Moura

1

Deijair dos Santos Nunes

6

Gilmar Lourenço da Silva

6

Gilmar Lourenço da Silva

6

Gilmar Lourenço da Silva

6

Gilmar Lourenço da Silva

4

Jean Carlos Rodrigues

4

Jean Carlos Rodrigues

4

Jean Carlos Rodrigues

2

Wanderson Cunha

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

Đội hình xuất phát

Atlético Alagoinhas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Renan Batista Pereira Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jefferson Ruan da Silva Moura Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jadson Moreira Andrade Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lucas Pires Sales Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Caique Fernando Barros de Oliveira Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

João Victor Santos Menezes Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Gilmar Da Silva Ribeiro Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Geovani Tiền vệ

118 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Lucas da Silva Lucena Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Andrey Gradici de Oliveira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Rick Sena Leal Noleto Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Deijair dos Santos Nunes Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Wanderson Cunha Hậu vệ

122 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Jean Carlos Rodrigues Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Gilmar Lourenço da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Tiquinho Tiền đạo

122 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Ygor Eduardo Meyer Guimarães Sampaio Tiền vệ

122 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Tiago Recife Tiền vệ

122 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Willian de Souza Silva Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Wanderson Tiền đạo

122 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Tiago Souza de Lima Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Atlético Alagoinhas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Rikelm João Valverde Fagundes Tiền đạo

11 0 0 3 0 Tiền đạo

21

Felipe Cardoso Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Giovani Thủ môn

118 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kauã Henrique Gomes Paiao Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Dávisson Hậu vệ

118 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Matheus Barboza Ferreira Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Victor Luiz Pereira Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Vicente de Jesus da Luz Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Gregory Rodrigues Xavier Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Railan Hậu vệ

122 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Lucas Shallon Souza do Nascimento Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Weslley Silva Santos Rodrigues Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Gilberto dos Santos Souza Júnior Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Caique dos Santos Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Harrison Tiền vệ

122 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Gabriel Henrique Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Uenis Cardoso Freire Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Jose Moreira Rocha Neto Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

15

Matheus Azevedo Pereira Da Silva Tiền vệ

122 0 0 0 0 Tiền vệ

Atlético Alagoinhas

Jequié

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atlético Alagoinhas: 0T - 0H - 1B) (Jequié: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/01/2024

Baiano 1 Brasil

Jequié

2 : 0

(1-0)

Atlético Alagoinhas

Phong độ gần nhất

Atlético Alagoinhas

Phong độ

Jequié

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atlético Alagoinhas

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

21/01/2025

Porto BA

Atlético Alagoinhas

1 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.78 2.25 0.84

T
X

Baiano 1 Brasil

17/01/2025

Bahia

Atlético Alagoinhas

0 1

(0) (0)

0.86 -0.75 0.87

0.83 2.5 0.85

T
X

Baiano 1 Brasil

11/01/2025

Atlético Alagoinhas

Colo Colo

2 2

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.95 2.5 0.85

B
T

Baiano 1 Brasil

03/03/2024

Atlético Alagoinhas

Barcelona BA

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.25 0.84

T
X

Baiano 1 Brasil

25/02/2024

Vitória

Atlético Alagoinhas

3 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

1.05 2.5 0.75

B
T

Jequié

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

18/01/2025

Jequié

Colo Colo

2 0

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

- - -

T

Baiano 1 Brasil

15/01/2025

Barcelona BA

Jequié

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.0 0.83

T
X

Baiano 1 Brasil

12/01/2025

Jequié

Juazeirense

0 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.92 2.25 0.83

B
X

Baiano 1 Brasil

16/03/2024

Bahia

Jequié

4 1

(1) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.91 3.0 0.86

B
T

Baiano 1 Brasil

09/03/2024

Jequié

Bahia

0 1

(0) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 8

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

12 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 7

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

20 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

38 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất