0.85 0 0.85
0.97 2.25 0.79
- - -
- - -
2.50 3.20 2.50
0.95 8.5 0.85
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.68 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.25 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
2
7
53%
47%
4
0
3
3
389
334
6
14
0
4
0
0
Atlas Luján
Atlas 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Néstor Retamar
4-4-1-1 Luján
Huấn luyện viên: Nicolás Nahuel Straccia
Tạm thời chưa có dữ liệu
Atlas
Luján
Primera C Argentina
Luján
0 : 1
(0-0)
Atlas
Primera C Argentina
Atlas
1 : 3
(1-2)
Luján
Primera C Argentina
Luján
1 : 2
(1-2)
Atlas
Primera C Argentina
Atlas
1 : 0
(0-0)
Luján
Primera C Argentina
Luján
0 : 1
(0-1)
Atlas
Atlas
Luján
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Atlas
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Sportivo Barracas Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.81 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Atlas Berazategui |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Yupanqui Atlas |
4 3 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Atlas JJ Urquiza |
0 1 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
12/10/2024 |
Deportivo Paraguayo Atlas |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.78 2.0 0.94 |
T
|
T
|
Luján
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Luján Deportivo Español |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
T
|
|
05/11/2024 |
Centro Español Luján |
2 1 (2) (1) |
0.71 +0 1.02 |
0.96 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Luján Victoriano Arenas |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.0 0.79 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Leandro Nicéforo Alem Luján |
2 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
12/10/2024 |
Luján Central Ballester |
2 3 (0) (3) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 16
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 22
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 20
14 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 28