Primera C Argentina - 25/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio Leandro Nicéforo Alem
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.85
0.89 2.0 0.87
- - -
- - -
2.70 2.80 2.60
0.98 8.5 0.82
- - -
- - -
0.87 0 0.79
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
3.50 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
3
7
51%
49%
4
5
4
5
371
350
9
11
5
4
2
2
Atlas Ituzaingó
Atlas 3-5-2
Huấn luyện viên: Néstor Retamar
3-5-2 Ituzaingó
Huấn luyện viên: Fabián Leonel Mansilla
Tạm thời chưa có dữ liệu
Atlas
Ituzaingó
Primera C Argentina
Ituzaingó
1 : 0
(0-0)
Atlas
Primera C Argentina
Ituzaingó
1 : 0
(0-0)
Atlas
Primera C Argentina
Atlas
0 : 0
(0-0)
Ituzaingó
Atlas
Ituzaingó
40% 60% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Atlas
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
El Porvenir Atlas |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.79 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
16/11/2024 |
Atlas Luján |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sportivo Barracas Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.81 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Atlas Berazategui |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Yupanqui Atlas |
4 3 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.84 2.0 0.88 |
B
|
T
|
Ituzaingó
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Ituzaingó Deportivo Español |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.82 1.75 0.90 |
H
|
T
|
|
16/11/2024 |
Centro Español Ituzaingó |
0 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Ituzaingó Victoriano Arenas |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.0 0.72 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Leandro Nicéforo Alem Ituzaingó |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.85 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Ituzaingó Central Ballester |
4 1 (3) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.77 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 15
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 15
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 30