Primera C Argentina - 08/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Leandro Nicéforo Alem
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Atlas Deportivo Paraguayo
Atlas 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Deportivo Paraguayo
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Atlas
Deportivo Paraguayo
Primera C Argentina
Deportivo Paraguayo
1 : 3
(1-2)
Atlas
Primera C Argentina
Atlas
2 : 0
(0-0)
Deportivo Paraguayo
Atlas
Deportivo Paraguayo
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Atlas
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
General Lamadrid Atlas |
4 0 (2) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Atlas Ituzaingó |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.85 |
0.89 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
20/11/2024 |
El Porvenir Atlas |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.79 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
16/11/2024 |
Atlas Luján |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sportivo Barracas Atlas |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.81 2.0 0.92 |
H
|
X
|
Deportivo Paraguayo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Sportivo Barracas Deportivo Paraguayo |
5 2 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Deportivo Paraguayo Berazategui |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.78 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Yupanqui Deportivo Paraguayo |
0 4 (0) (1) |
0.82 +0 0.91 |
0.77 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Deportivo Paraguayo JJ Urquiza |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Real Pilar Deportivo Paraguayo |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 0.90 |
0.82 2.25 0.79 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 17
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 19
13 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 38