VĐQG Brazil - 02/11/2024 21:30
SVĐ: Arena de Baixada
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/2 -0.94
0.89 2.25 0.92
- - -
- - -
1.83 3.30 5.00
0.84 10.25 0.97
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.82
-0.97 1.0 0.78
- - -
- - -
2.50 2.05 5.00
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
João Cruz
Julimar
31’ -
33’
Raúl Cáceres
Alerrandro
-
46’
Everaldo
Carlos Eduardo
-
52’
Đang cập nhật
Willian Oliveira
-
55’
Đang cập nhật
Lucas Arcanjo
-
61’
Raúl Cáceres
Willean Lepo
-
62’
Ricardo Ryller
Filipe Machado
-
65’
Lucas Esteves
Matheusinho
-
66’
Đang cập nhật
Filipe Machado
-
Đang cập nhật
Tomás Cuello
68’ -
73’
Edu
Zé Hugo
-
86’
Alerrandro
Emersonn
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
63%
37%
3
4
8
13
483
285
24
11
6
5
2
0
Athletico PR Vitória
Athletico PR 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Luis Oscar González
3-4-2-1 Vitória
Huấn luyện viên: Thiago Carpini Barbosa
92
Pablo
20
Julimar
20
Julimar
20
Julimar
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
11
Nikão
11
Nikão
26
Erick
9
Alerrandro
1
Lucas Arcanjo
1
Lucas Arcanjo
1
Lucas Arcanjo
1
Lucas Arcanjo
1
Lucas Arcanjo
16
Lucas Esteves
16
Lucas Esteves
16
Lucas Esteves
16
Lucas Esteves
4
Wagner Leonardo
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Pablo Tiền đạo |
64 | 11 | 4 | 9 | 0 | Tiền đạo |
26 Erick Tiền vệ |
85 | 8 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Nikão Tiền vệ |
31 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Julimar Tiền vệ |
48 | 5 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomás Cuello Tiền vệ |
84 | 2 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas Esquivel Hậu vệ |
66 | 2 | 8 | 9 | 2 | Hậu vệ |
57 João Cruz Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaique Rocha Hậu vệ |
77 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Felipinho Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Thiago Heleno Hậu vệ |
76 | 0 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
41 Mycael Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alerrandro Tiền đạo |
46 | 14 | 7 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Wagner Leonardo Hậu vệ |
84 | 11 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
30 Matheusinho Tiền vệ |
79 | 7 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Willian Oliveira Tiền vệ |
49 | 6 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucas Esteves Hậu vệ |
52 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Arcanjo Thủ môn |
79 | 1 | 2 | 7 | 0 | Thủ môn |
37 Everaldo Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Neris Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Raúl Cáceres Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Ricardo Ryller Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Edu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Fernandinho Tiền vệ |
59 | 7 | 8 | 24 | 1 | Tiền vệ |
90 Emersonn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Léo Linck Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
43 Marcos Victor Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Zé Vitor Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Lucas Di Yorio Tiền đạo |
37 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Praxedes Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Gabriel Girotto Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
45 Lucas Belezi Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Fernando Hậu vệ |
54 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Bruno Zapelli Tiền vệ |
66 | 3 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
29 Leonardo Godoy Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
48 Andrei Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
62 Pablo Santos Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
39 Janderson Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Muriel Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Filipe Machado Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jean Mota Tiền vệ |
33 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Bruno Uvini Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Zé Hugo Tiền đạo |
88 | 6 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
96 Carlos Eduardo Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Luan Santos Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
97 Willean Lepo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Lawan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Athletico PR
Vitória
VĐQG Brazil
Vitória
0 : 1
(0-0)
Athletico PR
Athletico PR
Vitória
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Athletico PR
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Athletico PR Cruzeiro |
3 0 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Fluminense Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.97 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
17/10/2024 |
Corinthians Athletico PR |
5 2 (2) (2) |
1.08 -1.0 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Athletico PR Botafogo |
0 1 (0) (1) |
1.29 +0 0.69 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Flamengo Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.89 2.25 1.01 |
B
|
X
|
Vitória
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Vitória Fluminense |
2 1 (1) (0) |
1.04 -0.25 0.86 |
1.02 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Vitória Bragantino |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.92 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Atlético Mineiro Vitória |
2 2 (2) (0) |
0.86 -0.5 1.04 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Internacional Vitória |
3 1 (1) (0) |
- - - |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
||
21/09/2024 |
Vitória Juventude |
1 0 (1) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 22