VĐQG Brazil - 20/11/2024 19:30
SVĐ: Arena de Baixada
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 1/4 -0.96
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.65 3.70 5.50
0.97 10.5 0.83
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 -0.98
0.81 1.0 0.89
- - -
- - -
2.25 2.25 5.50
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Adriano Martins
-
Đang cập nhật
Lucas Di Yorio
20’ -
Lucas Di Yorio
Lucas Di Yorio
22’ -
35’
Đang cập nhật
Shaylon
-
Đang cập nhật
Leonardo Godoy
41’ -
Gabriel Girotto
Tomás Cuello
45’ -
Lucas Di Yorio
Emersonn
55’ -
João Cruz
Bruno Zapelli
56’ -
Leonardo Godoy
Nikão
65’ -
68’
Jan Hurtado
Janderson
-
Đang cập nhật
Thiago Heleno
71’ -
Đang cập nhật
Thiago Heleno
73’ -
Nikão
Mateo Gamarra
74’ -
75’
Roni
Matías Lacava
-
Tomás Cuello
Fernando
85’ -
Gabriel Girotto
Fernandinho
86’ -
87’
Alejo Cruz
Geovane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
37%
63%
5
6
9
8
298
497
11
20
8
6
1
1
Athletico PR Atlético GO
Athletico PR 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Oscar González
4-2-3-1 Atlético GO
Huấn luyện viên: Anderson Gomes
7
Lucas Di Yorio
57
João Cruz
57
João Cruz
57
João Cruz
57
João Cruz
28
Tomás Cuello
28
Tomás Cuello
37
Lucas Esquivel
37
Lucas Esquivel
37
Lucas Esquivel
11
Nikão
11
Luiz Fernando
6
Guilherme Romão
6
Guilherme Romão
6
Guilherme Romão
6
Guilherme Romão
8
Gabriel Baralhas
8
Gabriel Baralhas
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
4
Alix Vinicius
10
Shaylon
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lucas Di Yorio Tiền đạo |
40 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Nikão Tiền vệ |
33 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Tomás Cuello Tiền vệ |
86 | 2 | 11 | 9 | 0 | Tiền vệ |
37 Lucas Esquivel Hậu vệ |
69 | 2 | 8 | 9 | 2 | Hậu vệ |
57 João Cruz Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Leonardo Godoy Hậu vệ |
49 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabriel Girotto Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Felipinho Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Thiago Heleno Hậu vệ |
78 | 0 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
41 Mycael Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
45 Lucas Belezi Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luiz Fernando Tiền vệ |
87 | 28 | 5 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 Shaylon Tiền vệ |
94 | 15 | 16 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Baralhas Tiền vệ |
67 | 9 | 6 | 19 | 1 | Tiền vệ |
4 Alix Vinicius Hậu vệ |
61 | 9 | 0 | 10 | 3 | Hậu vệ |
6 Guilherme Romão Hậu vệ |
48 | 3 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Adriano Martins Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Bruno Tubarão Hậu vệ |
74 | 2 | 4 | 14 | 2 | Hậu vệ |
7 Alejo Cruz Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Roni Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
9 Jan Hurtado Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
1 Ronaldo Thủ môn |
88 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
Athletico PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Fernando Hậu vệ |
57 | 0 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Zé Vitor Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Bruno Zapelli Tiền vệ |
69 | 3 | 10 | 6 | 1 | Tiền vệ |
43 Marcos Victor Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bruno Praxedes Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Léo Linck Thủ môn |
93 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
90 Emersonn Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Christian Tiền vệ |
70 | 7 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Mateo Gamarra Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Fernandinho Tiền vệ |
61 | 7 | 8 | 24 | 1 | Tiền vệ |
42 Matheus Soares Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Marcão Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Gustavo Daniel Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Janderson Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
12 Pedro Rangel Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Rafael Haller Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luiz Gustavo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Matías Lacava Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Geovane Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Maguinho Hậu vệ |
45 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Athletico PR
Atlético GO
VĐQG Brazil
Atlético GO
1 : 2
(0-0)
Athletico PR
VĐQG Brazil
Atlético GO
1 : 1
(0-0)
Athletico PR
VĐQG Brazil
Athletico PR
4 : 1
(2-0)
Atlético GO
VĐQG Brazil
Atlético GO
0 : 2
(0-1)
Athletico PR
Copa do Brasil
Atlético GO
2 : 2
(0-1)
Athletico PR
Athletico PR
Atlético GO
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Athletico PR
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Athletico PR Atlético Mineiro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
São Paulo Athletico PR |
2 1 (0) (0) |
1.01 -1.0 0.89 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
T
|
|
02/11/2024 |
Athletico PR Vitória |
1 2 (1) (1) |
0.84 -0.5 1.06 |
0.89 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Athletico PR Cruzeiro |
3 0 (1) (0) |
1.08 -0.75 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Fluminense Athletico PR |
1 0 (0) (0) |
1.04 -0.75 0.86 |
0.97 2.0 0.93 |
B
|
X
|
Atlético GO
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Atlético GO Bragantino |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Atlético GO Atlético Mineiro |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Grêmio Atlético GO |
3 1 (1) (1) |
1.03 -1.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Atlético GO Cuiabá |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
03/10/2024 |
Criciúma Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 15
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 27