VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 23/11/2024 17:00
SVĐ: Instalaciones de Lezama Campo 1
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.05 3.40 2.90
0.84 9 0.94
- - -
- - -
0.68 0 -0.84
0.77 1.0 -0.95
- - -
- - -
2.75 2.20 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Florencia Bonsegundo
-
46’
Mónica Hickmann
Aldana Cometti
-
Ane Azkona
Marta Sanadri
61’ -
69’
Đang cập nhật
Cristina Librán
-
72’
Cristina Librán
Karen Araya
-
Đang cập nhật
Marta Sanadri
73’ -
Đang cập nhật
Vilariño
76’ -
82’
Hildur Antonsdóttir
Esther Laborde Cabanillas
-
Clara Pinedo
Maite Valero
87’ -
Đang cập nhật
Nerea Nevado
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
51%
49%
1
0
10
10
451
424
5
8
1
1
0
2
Athletic Club W Madrid CFF W
Athletic Club W 3-4-3
Huấn luyện viên: David Aznar Chicharro
3-4-3 Madrid CFF W
Huấn luyện viên: Juan José Vila Seoane
15
Clara Pinedo
7
Nahikari García
7
Nahikari García
7
Nahikari García
17
Nerea Nevado
17
Nerea Nevado
17
Nerea Nevado
17
Nerea Nevado
7
Nahikari García
7
Nahikari García
7
Nahikari García
10
Florencia Bonsegundo
11
Kamilla Melgård
11
Kamilla Melgård
11
Kamilla Melgård
12
Kayla McKenna
12
Kayla McKenna
12
Kayla McKenna
12
Kayla McKenna
12
Kayla McKenna
14
Cristina Librán
14
Cristina Librán
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Clara Pinedo Tiền vệ |
78 | 15 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Ane Azkona Tiền đạo |
68 | 10 | 11 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Jone Amezaga Martinez Tiền đạo |
68 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nahikari García Tiền đạo |
42 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Nerea Nevado Tiền vệ |
78 | 3 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ane Elexpuru Añorga Tiền vệ |
67 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Naia Landaluze Hậu vệ |
72 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Maddi Torre Hậu vệ |
45 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Maite Zubieta Tiền vệ |
61 | 3 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Adriana Nanclares Romero Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Leire Baños Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Florencia Bonsegundo Tiền vệ |
42 | 8 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Mónica Hickmann Hậu vệ |
72 | 7 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Cristina Librán Tiền vệ |
48 | 5 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Kamilla Melgård Tiền đạo |
10 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Allegra Poljak Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kayla McKenna Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Sandra Villafañe Hậu vệ |
62 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Paola Ulloa Thủ môn |
72 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
19 Núria Mendoza Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Malou Rylov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Hildur Antonsdóttir Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Laida Balerdi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Daniela Agote Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Garazi Facila Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Mariasun Quiñones Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Mariana Cerro Tiền vệ |
77 | 3 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Vilariño Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Maite Valero Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Marta Sanadri Tiền đạo |
39 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Madrid CFF W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Aldana Cometti Hậu vệ |
68 | 5 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
2 Mia León Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Alba Ruiz Soto Tiền đạo |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Emily Carvalho Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Karen Araya Tiền vệ |
73 | 11 | 11 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Esther Laborde Cabanillas Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Bárbara López Gorrado Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Sol M Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Athletic Club W
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
2 : 1
(1-0)
Athletic Club W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Athletic Club W
1 : 0
(1-0)
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
1 : 2
(1-1)
Madrid CFF W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Madrid CFF W
3 : 2
(3-1)
Athletic Club W
Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha
Madrid CFF W
0 : 1
(0-1)
Athletic Club W
Athletic Club W
Madrid CFF W
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Real Sociedad W Athletic Club W |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 0.91 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Athletic Club W Real Betis W |
3 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Atletico Granadilla W Athletic Club W |
2 1 (2) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.95 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Athletic Club W Valencia W |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.87 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Eibar W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Madrid CFF W
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/11/2024 |
Madrid CFF W Eibar W |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Madrid CFF W Sevilla W |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
03/11/2024 |
Real Sociedad W Madrid CFF W |
2 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Madrid CFF W Real Madrid W |
0 1 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Deportivo de La Coruña W Madrid CFF W |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.82 2.75 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 17