GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 02/02/2025 12:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Athletic Club W Eibar W

Đội hình

Athletic Club W 3-4-3

Huấn luyện viên:

Athletic Club W VS Eibar W

3-4-3 Eibar W

Huấn luyện viên:

15

Clara Pinedo Castresana

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

20

Ane Elexpuru Añorga

20

Ane Elexpuru Añorga

20

Ane Elexpuru Añorga

20

Ane Elexpuru Añorga

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

17

Nerea Nevado Gómez

10

Andrea Abigail Alvarez Donis

21

Annelie Leitner

21

Annelie Leitner

21

Annelie Leitner

21

Annelie Leitner

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

Đội hình xuất phát

Athletic Club W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Clara Pinedo Castresana Tiền vệ

81 14 5 4 0 Tiền vệ

19

Jone Amezaga Tiền đạo

71 10 0 0 0 Tiền đạo

11

Ane Azcona Fuente Tiền đạo

72 9 10 6 0 Tiền đạo

17

Nerea Nevado Gómez Tiền vệ

81 3 11 5 0 Tiền vệ

20

Ane Elexpuru Añorga Hậu vệ

69 3 7 2 0 Hậu vệ

2

Maddi Torre Larrañaga Hậu vệ

51 3 2 3 0 Hậu vệ

18

Sara Ortega Ruiz Tiền đạo

70 3 1 4 0 Tiền đạo

5

Maite Valero Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

13

Adriana Nanclares Romero Thủ môn

50 0 0 4 0 Thủ môn

14

Leire Baños Indakoetxea Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

29

Maitane Vilariño Mendinueta Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Eibar W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Andrea Abigail Alvarez Donis Tiền đạo

44 6 2 4 1 Tiền đạo

23

Eider Arana Mugueta Hậu vệ

44 3 1 1 0 Hậu vệ

11

Laura Camino Fernández Tiền đạo

39 3 1 2 0 Tiền đạo

7

Arene Altonaga Etxebarria Tiền vệ

44 1 5 7 0 Tiền vệ

21

Annelie Leitner Tiền đạo

42 1 2 6 0 Tiền đạo

18

Elba Verges Prats Hậu vệ

48 1 1 5 0 Hậu vệ

4

Carla Andrés Abad Hậu vệ

48 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Bernadette Amani Kakounan Tiền vệ

44 0 1 10 0 Tiền vệ

13

María Miralles Gascón Thủ môn

45 0 0 2 1 Thủ môn

3

Patricia Ojeda Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Mariana Cerro Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Athletic Club W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Naia Landaluce Hậu vệ

75 3 2 4 0 Hậu vệ

28

Claudia Fernández Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Nahikari García Pérez Tiền đạo

47 9 0 1 0 Tiền đạo

32

Laida Balerdi Beloki Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Daniela Agote Aguirre Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Garazi Facila Hậu vệ

50 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Itsaso Miranda Aldosoro Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Oihane San Martín Burgos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Marta San Adrián Rocandio Tiền đạo

44 2 2 1 0 Tiền đạo

26

Silvia Pérez Fernández de Romarategui Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Eibar W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Marta López Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Alena Pěčková Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Mireia Masegur Torrent Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Esperanza Pizarro Pagalday Tiền đạo

48 5 3 5 0 Tiền đạo

1

Noelia García Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

12

Margherita Monnecchi Tiền đạo

16 1 2 0 0 Tiền đạo

27

Malen Uranga Callejo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Eunate Astralaga Aranguren Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

24

Eva Van Deursen Tiền vệ

32 0 1 0 0 Tiền vệ

Athletic Club W

Eibar W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athletic Club W: 5T - 0H - 0B) (Eibar W: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/10/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Eibar W

1 : 2

(0-1)

Athletic Club W

28/04/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Eibar W

0 : 2

(0-0)

Athletic Club W

07/01/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Athletic Club W

2 : 0

(1-0)

Eibar W

02/02/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Athletic Club W

3 : 1

(3-1)

Eibar W

25/09/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Eibar W

1 : 2

(1-1)

Athletic Club W

Phong độ gần nhất

Athletic Club W

Phong độ

Eibar W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
0.6
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athletic Club W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Valencia W

Athletic Club W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Athletic Club W

Barcelona W

0 2

(0) (0)

0.95 +3.0 0.85

0.84 3.75 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Espanyol W

Athletic Club W

1 2

(0) (1)

0.80 +0.25 1.00

0.81 2.0 1.04

T
T

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

22/12/2024

Cacereño W

Athletic Club W

2 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

0.70 2.5 1.10

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Sevilla W

Athletic Club W

2 5

(1) (3)

0.93 +0.25 0.91

0.85 2.25 0.93

T
T

Eibar W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Eibar W

Granada W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Madrid W

Eibar W

0 1

(0) (1)

0.95 -3.0 0.85

0.83 3.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Eibar W

Sevilla W

0 3

(0) (2)

0.90 +0 0.85

0.77 2.25 0.85

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Levante Las Planas W

Eibar W

0 1

(0) (1)

1.05 -1.0 0.75

0.82 2.25 0.80

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

08/12/2024

Eibar W

Real Sociedad W

1 1

(1) (1)

0.93 +0.75 0.86

0.86 2.5 0.86

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

15 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất