- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Athletic Club W Eibar W
Athletic Club W 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Eibar W
Huấn luyện viên:
15
Clara Pinedo Castresana
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
10
Andrea Abigail Alvarez Donis
21
Annelie Leitner
21
Annelie Leitner
21
Annelie Leitner
21
Annelie Leitner
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
7
Arene Altonaga Etxebarria
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Clara Pinedo Castresana Tiền vệ |
81 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jone Amezaga Tiền đạo |
71 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ane Azcona Fuente Tiền đạo |
72 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Nerea Nevado Gómez Tiền vệ |
81 | 3 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ane Elexpuru Añorga Hậu vệ |
69 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Maddi Torre Larrañaga Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sara Ortega Ruiz Tiền đạo |
70 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Maite Valero Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Adriana Nanclares Romero Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Leire Baños Indakoetxea Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Maitane Vilariño Mendinueta Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Andrea Abigail Alvarez Donis Tiền đạo |
44 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
23 Eider Arana Mugueta Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Laura Camino Fernández Tiền đạo |
39 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Arene Altonaga Etxebarria Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Annelie Leitner Tiền đạo |
42 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Elba Verges Prats Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Carla Andrés Abad Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Bernadette Amani Kakounan Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 María Miralles Gascón Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
3 Patricia Ojeda Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mariana Cerro Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Naia Landaluce Hậu vệ |
75 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Claudia Fernández Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Nahikari García Pérez Tiền đạo |
47 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Laida Balerdi Beloki Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Daniela Agote Aguirre Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Garazi Facila Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Itsaso Miranda Aldosoro Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Oihane San Martín Burgos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Marta San Adrián Rocandio Tiền đạo |
44 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Silvia Pérez Fernández de Romarategui Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Marta López Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Alena Pěčková Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mireia Masegur Torrent Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Esperanza Pizarro Pagalday Tiền đạo |
48 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Noelia García Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Margherita Monnecchi Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Malen Uranga Callejo Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Eunate Astralaga Aranguren Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Eva Van Deursen Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club W
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
1 : 2
(0-1)
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
0 : 2
(0-0)
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
2 : 0
(1-0)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
3 : 1
(3-1)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
1 : 2
(1-1)
Athletic Club W
Athletic Club W
Eibar W
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Valencia W Athletic Club W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Athletic Club W Barcelona W |
0 2 (0) (0) |
0.95 +3.0 0.85 |
0.84 3.75 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Espanyol W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.04 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Cacereño W Athletic Club W |
2 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sevilla W Athletic Club W |
2 5 (1) (3) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Eibar W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Eibar W Granada W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Real Madrid W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
0.95 -3.0 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Eibar W Sevilla W |
0 3 (0) (2) |
0.90 +0 0.85 |
0.77 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Levante Las Planas W Eibar W |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.82 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eibar W Real Sociedad W |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 14