GIẢI ĐẤU
16
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 07/09/2024 20:30

SVĐ: Estádio Joaquim Portugal (São João Del Rei, Minas Gerais)

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.77

1.00 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.42 4.00 7.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.20 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Alisson Taddei

    Mirandinha

  • 48’

    Đang cập nhật

    Gedeilson

  • 62’

    Đang cập nhật

    Heitor

  • Djalma

    Geovane

    67’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Jorge Ambrosio Mendonça

  • Đang cập nhật

    Danilo Cardoso

    74’
  • Wellinton Torrao

    Rafhael Lucas

    80’
  • 84’

    Caio Mello

    Lucas Marques

  • 90’

    Đang cập nhật

    Lukinhas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:30 07/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Joaquim Portugal (São João Del Rei, Minas Gerais)

  • Trọng tài chính:

    D. Ribeiro Serafim

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roger Rodrigues da Silva

  • Ngày sinh:

    07-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    71 (T:34, H:16, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thiago Carvalho de Oliveira

  • Ngày sinh:

    24-06-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    104 (T:35, H:34, B:35)

5

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

4

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

3

382

Tổng số đường chuyền

382

13

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Athletic Club Ypiranga Erechim

Đội hình

Athletic Club 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva

Athletic Club VS Ypiranga Erechim

4-2-3-1 Ypiranga Erechim

Huấn luyện viên: Thiago Carvalho de Oliveira

7

Wellinton Torrao

8

Djalma

8

Djalma

8

Djalma

8

Djalma

10

David Braga

10

David Braga

3

Danilo Cardoso

3

Danilo Cardoso

3

Danilo Cardoso

9

Denilson

18

Zé Vitor

8

Caio Mello

8

Caio Mello

8

Caio Mello

8

Caio Mello

28

Heitor

28

Heitor

28

Heitor

28

Heitor

28

Heitor

28

Heitor

Đội hình xuất phát

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Wellinton Torrao Tiền đạo

36 6 3 1 0 Tiền đạo

9

Denilson Tiền đạo

14 5 0 0 0 Tiền đạo

10

David Braga Tiền đạo

32 4 4 1 0 Tiền đạo

3

Danilo Cardoso Hậu vệ

36 3 1 4 0 Hậu vệ

8

Djalma Tiền vệ

15 1 2 3 1 Tiền vệ

11

Paul Villero Tiền vệ

15 1 1 3 0 Tiền vệ

6

Yuri Hậu vệ

28 0 4 7 0 Hậu vệ

2

Ynaiã Hậu vệ

30 0 2 6 0 Hậu vệ

5

Diego Fumaça Tiền vệ

36 0 2 19 0 Tiền vệ

1

Glauco Tadeu Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

4

Edson Miranda Hậu vệ

31 0 0 10 2 Hậu vệ

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Zé Vitor Tiền đạo

32 8 0 3 0 Tiền đạo

30

Jhonatan Ribeiro Tiền vệ

54 7 1 7 0 Tiền vệ

10

Alisson Taddei Tiền vệ

29 3 0 3 0 Tiền vệ

28

Heitor Hậu vệ

42 2 0 11 2 Hậu vệ

8

Caio Mello Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

2

Jorge Ambrosio Mendonça Hậu vệ

18 1 0 2 0 Hậu vệ

3

Willian Gomes Hậu vệ

39 1 0 6 0 Hậu vệ

91

Anderson Uchoa Tiền vệ

31 1 0 5 0 Tiền vệ

11

Fabrício Tiền vệ

29 1 0 2 0 Tiền vệ

100

Gedeilson Hậu vệ

30 0 1 3 0 Hậu vệ

34

Allan Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Rafhael Lucas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Maurício Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Douglas Pele Hậu vệ

37 3 1 7 0 Hậu vệ

23

Olavio Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Sidimar Hậu vệ

5 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Neto Costa Tiền đạo

16 3 0 2 0 Tiền đạo

20

Geovane Tiền vệ

11 2 0 3 0 Tiền vệ

16

Lucas Mineiro Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Matheus Ferreira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Robinho Tiền vệ

19 3 0 1 0 Tiền vệ

12

Jefferson Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

17

Nathan Hậu vệ

19 1 0 4 0 Hậu vệ

Ypiranga Erechim

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

88

Clayton Tiền vệ

52 0 0 6 0 Tiền vệ

9

Edson Carius Tiền đạo

32 3 0 7 0 Tiền đạo

1

Alexander Thủ môn

30 0 0 2 0 Thủ môn

6

Guilherme Santos Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Lukinhas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Mateus Anderson Tiền vệ

32 4 2 3 0 Tiền vệ

79

Reifit Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Fernando Fonseca Hậu vệ

33 2 0 6 0 Hậu vệ

33

Lucas Marques Tiền vệ

29 2 0 3 0 Tiền vệ

15

Windson Hậu vệ

49 0 0 6 2 Hậu vệ

23

Mirandinha Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

Athletic Club

Ypiranga Erechim

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athletic Club: 1T - 0H - 0B) (Ypiranga Erechim: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

Hạng Hai Brazil

Athletic Club

3 : 1

(0-1)

Ypiranga Erechim

Phong độ gần nhất

Athletic Club

Phong độ

Ypiranga Erechim

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athletic Club

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

02/09/2024

Londrina

Athletic Club

2 3

(1) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Athletic Club

Ypiranga Erechim

3 1

(0) (1)

0.97 -1.5 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

Hạng Hai Brazil

17/08/2024

Floresta

Athletic Club

1 3

(0) (3)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

10/08/2024

Ferroviária

Athletic Club

1 1

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

- - -

T

Hạng Hai Brazil

03/08/2024

Athletic Club

Confiança

3 0

(1) (0)

0.92 -1 0.89

1.05 2.5 0.75

T
T

Ypiranga Erechim

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

31/08/2024

Ypiranga Erechim

Ferroviária

0 0

(0) (0)

0.86 +0 1.00

0.80 1.75 1.01

H
X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

Athletic Club

Ypiranga Erechim

3 1

(0) (1)

0.97 -1.5 0.82

0.85 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Brazil

17/08/2024

Ypiranga Erechim

Sampaio Corrêa

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.89 2.0 0.89

T
X

Hạng Hai Brazil

12/08/2024

Floresta

Ypiranga Erechim

2 2

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.91 2.0 0.76

T
T

Hạng Hai Brazil

07/08/2024

Ypiranga Erechim

Caxias

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.90 2.0 0.90

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

15 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất