- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Athletic Club Villa Nova
Athletic Club 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva
4-1-3-2 Villa Nova
Huấn luyện viên: Sebastião Ricardo Drubscky de Campos
10
David Francisco Trindade Braga
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
1
Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior
5
Diego César de Oliveira
6
Yuri Antônio Costa da Silva
6
Yuri Antônio Costa da Silva
6
Yuri Antônio Costa da Silva
4
Sidimar Fernando Cigolini
4
Sidimar Fernando Cigolini
1
Geaze Pessoa Cavalcante
6
Yan Ferreira
6
Yan Ferreira
6
Yan Ferreira
6
Yan Ferreira
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
4
Caique Paulo Santos Goulart
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Francisco Trindade Braga Tiền đạo |
34 | 6 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Diego César de Oliveira Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 17 | 0 | Tiền vệ |
4 Sidimar Fernando Cigolini Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Yuri Antônio Costa da Silva Hậu vệ |
35 | 0 | 4 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Douglas Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edson Alves Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Welinton Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Wallisson Luiz Alves Maximo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Gustavo Silva Vieira Nascimento Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mateus Gonçalves Martins Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Villa Nova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Geaze Pessoa Cavalcante Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Norberto Pereira Marinho Neto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ewerton Ribeiro Páscoa Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Caique Paulo Santos Goulart Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yan Ferreira Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jorginho Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Leonardo Rafael dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Joao Torres Juvena Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Rodrigo Gaia Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Vinicius Rodolfo de Souza Oliveira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Victor Daniel Cristalino Rodrigues Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Davi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Natan da Silva Lima e Silva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Alexsandro Amorim Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Iarley Gilberto de Barros Leal Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Cauã Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Diego Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Eduardo Freire de Andrade Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Arnaldo Francisco da Costa Neto Tiền đạo |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Matheus Miguel Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rafael da Conceição Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Villa Nova
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Douglas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 João Denoni Júnior Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Yago da Silva Rocha Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Paulinho Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Victor Mathias Lube Moreira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Cesinha Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 João Vitor Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Davison Assis Dutra de Moraes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Felipe Galdino Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jonathan Marcelino Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Luis Felipe Rocha Davi Alves Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Athletic Club
Villa Nova
Mineiro 1 Brasil
Villa Nova
1 : 4
(1-3)
Athletic Club
Mineiro 1 Brasil
Athletic Club
1 : 0
(0-0)
Villa Nova
Athletic Club
Villa Nova
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Aymorés Athletic Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Athletic Club Cruzeiro |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 2.25 0.87 |
|||
18/01/2025 |
Pouso Alegre Athletic Club |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Athletic Club Volta Redonda |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Volta Redonda Athletic Club |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Villa Nova
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
América Mineiro Villa Nova |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Villa Nova Uberlândia |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.82 2.0 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Democrata GV Villa Nova |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.80 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
07/03/2024 |
Villa Nova Operário PR |
0 2 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
02/03/2024 |
Democrata GV Villa Nova |
2 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.86 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 20