GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 29/01/2025 23:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roger Rodrigues da Silva

  • Ngày sinh:

    07-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:34, H:16, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sebastião Ricardo Drubscky de Campos

  • Ngày sinh:

    20-01-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    24 (T:7, H:2, B:15)

Athletic Club Villa Nova

Đội hình

Athletic Club 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva

Athletic Club VS Villa Nova

4-1-3-2 Villa Nova

Huấn luyện viên: Sebastião Ricardo Drubscky de Campos

10

David Francisco Trindade Braga

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior

5

Diego César de Oliveira

6

Yuri Antônio Costa da Silva

6

Yuri Antônio Costa da Silva

6

Yuri Antônio Costa da Silva

4

Sidimar Fernando Cigolini

4

Sidimar Fernando Cigolini

1

Geaze Pessoa Cavalcante

6

Yan Ferreira

6

Yan Ferreira

6

Yan Ferreira

6

Yan Ferreira

4

Caique Paulo Santos Goulart

4

Caique Paulo Santos Goulart

4

Caique Paulo Santos Goulart

4

Caique Paulo Santos Goulart

4

Caique Paulo Santos Goulart

4

Caique Paulo Santos Goulart

Đội hình xuất phát

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

David Francisco Trindade Braga Tiền đạo

34 6 5 1 0 Tiền đạo

5

Diego César de Oliveira Tiền vệ

34 1 2 17 0 Tiền vệ

4

Sidimar Fernando Cigolini Hậu vệ

12 1 0 4 0 Hậu vệ

6

Yuri Antônio Costa da Silva Hậu vệ

35 0 4 8 0 Hậu vệ

1

Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior Thủ môn

34 0 0 2 0 Thủ môn

2

Douglas Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edson Alves Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Welinton Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Wallisson Luiz Alves Maximo Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

9

Gustavo Silva Vieira Nascimento Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mateus Gonçalves Martins Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Villa Nova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Geaze Pessoa Cavalcante Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Norberto Pereira Marinho Neto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Ewerton Ribeiro Páscoa Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Caique Paulo Santos Goulart Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Yan Ferreira Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Jorginho Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Leonardo Rafael dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Joao Torres Juvena Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Rodrigo Gaia Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Vinicius Rodolfo de Souza Oliveira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Victor Daniel Cristalino Rodrigues Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Davi Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Natan da Silva Lima e Silva Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Alexsandro Amorim Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Iarley Gilberto de Barros Leal Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Cauã Tiền vệ

40 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Diego Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

26

Eduardo Freire de Andrade Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

19

Arnaldo Francisco da Costa Neto Tiền đạo

23 3 0 2 0 Tiền đạo

14

Matheus Miguel Hậu vệ

40 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Rafael da Conceição Tiền vệ

26 4 2 1 0 Tiền vệ

Villa Nova

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Douglas Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

5

João Denoni Júnior Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Yago da Silva Rocha Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Paulinho Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Victor Mathias Lube Moreira Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Cesinha Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

23

João Vitor Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Davison Assis Dutra de Moraes Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Lucas Felipe Galdino Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Jonathan Marcelino Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Luis Felipe Rocha Davi Alves Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Athletic Club

Villa Nova

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athletic Club: 2T - 0H - 0B) (Villa Nova: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/02/2024

Mineiro 1 Brasil

Villa Nova

1 : 4

(1-3)

Athletic Club

19/03/2022

Mineiro 1 Brasil

Athletic Club

1 : 0

(0-0)

Villa Nova

Phong độ gần nhất

Athletic Club

Phong độ

Villa Nova

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.2
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athletic Club

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

26/01/2025

Aymorés

Athletic Club

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

22/01/2025

Athletic Club

Cruzeiro

0 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.87 2.25 0.87

Mineiro 1 Brasil

18/01/2025

Pouso Alegre

Athletic Club

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.25 0.84

T
X

Hạng Hai Brazil

19/10/2024

Athletic Club

Volta Redonda

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Brazil

12/10/2024

Volta Redonda

Athletic Club

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Villa Nova

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

26/01/2025

América Mineiro

Villa Nova

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Mineiro 1 Brasil

22/01/2025

Villa Nova

Uberlândia

0 0

(0) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.82 2.0 0.92

Mineiro 1 Brasil

19/01/2025

Democrata GV

Villa Nova

0 1

(0) (1)

0.91 +0 0.83

0.80 2.0 0.82

T
X

Copa do Brasil

07/03/2024

Villa Nova

Operário PR

0 2

(0) (2)

1.02 +0.25 0.82

0.86 2.0 0.96

B
H

Mineiro 1 Brasil

02/03/2024

Democrata GV

Villa Nova

2 1

(1) (0)

0.89 +0 0.86

1.10 2.5 0.70

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất