Mineiro 1 Brasil - 28/03/2024 23:30
SVĐ: Estádio Joaquim Portugal (São João Del Rei, Minas Gerais)
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.85
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.53 3.80 5.50
-1.00 8.00 -0.91
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.72 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.05 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Yuri
David Braga
11’ -
Yuri
Ynaiã
24’ -
Đang cập nhật
Jonathas
29’ -
46’
Vinício
Jordan Kaique
-
Luciano
Bruno Gomes
55’ -
67’
Igor Goularte
Gabriel Neto
-
Jonathas
Brandão
74’ -
Đang cập nhật
Diego Fumaça
75’ -
Rafael Conceição
Welinton Torrão
81’ -
83’
Léo Príncipe
Da Silva
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
52%
48%
2
3
16
3
381
402
13
19
7
4
4
2
Athletic Club Pouso Alegre
Athletic Club 4-3-3
Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva
4-3-3 Pouso Alegre
Huấn luyện viên: Gustavo Marcos Rodrigues
9
Jonathas
3
Léo Cruz
3
Léo Cruz
3
Léo Cruz
3
Léo Cruz
2
Douglas Pelé
2
Douglas Pelé
2
Douglas Pelé
2
Douglas Pelé
2
Douglas Pelé
2
Douglas Pelé
19
Magno
34
Igor Goularte
34
Igor Goularte
34
Igor Goularte
34
Igor Goularte
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
96
Paulo Henrique
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jonathas Tiền đạo |
11 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Welinton Torrão Tiền vệ |
21 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Alason Carioca Tiền vệ |
27 | 2 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
2 Douglas Pelé Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Léo Cruz Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Diego Fumaça Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
10 David Braga Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yuri Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Jefferson Luís Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Victor Sallinas Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Luciano Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Pouso Alegre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Magno Tiền vệ |
11 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Felipe Moreira Hậu vệ |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Nestor Mansur Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Paulo Henrique Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Igor Goularte Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Vinício Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Léo Príncipe Tiền vệ |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Alex Alves Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
45 Thiaguinho Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Thiago Braga Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Henrique Rocha Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Athletic Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Daniel Amorim Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Diego Vitor Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Bruno Gomes Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Rafael Conceição Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ynaiã Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Natan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Luiz Henrique Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Weverton Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Robinho Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Rodrigo Bazilio Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Brandão Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pouso Alegre
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Gabriel Neto Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 João Henrique Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Marcos Kayck Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Henrique Caivano Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Fillipy Reis Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Da Silva Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 David Lima Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Jordan Kaique Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denival Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Lucas Nathan Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Mufalo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
25 Cristian Bauer Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club
Pouso Alegre
Mineiro 1 Brasil
Pouso Alegre
1 : 3
(1-2)
Athletic Club
Mineiro 1 Brasil
Athletic Club
4 : 1
(3-1)
Pouso Alegre
Mineiro 1 Brasil
Pouso Alegre
1 : 4
(1-1)
Athletic Club
Mineiro 1 Brasil
Athletic Club
2 : 1
(1-0)
Pouso Alegre
Athletic Club
Pouso Alegre
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Athletic Club
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 |
Pouso Alegre Athletic Club |
1 3 (1) (2) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
16/03/2024 |
Athletic Club Uberlândia |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/03/2024 |
CRB Athletic Club |
2 0 (1) (0) |
1.12 -0.75 0.75 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
09/03/2024 |
Uberlândia Athletic Club |
2 2 (1) (0) |
0.97 +0 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
H
|
T
|
|
02/03/2024 |
Athletic Club Itabirito |
2 1 (2) (1) |
0.93 -0.5 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Pouso Alegre
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/03/2024 |
Pouso Alegre Athletic Club |
1 3 (1) (2) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
16/03/2024 |
Pouso Alegre Itabirito |
5 2 (2) (2) |
0.83 +0 0.83 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
10/03/2024 |
Itabirito Pouso Alegre |
4 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
CAP Patrocinense Pouso Alegre |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
25/02/2024 |
Pouso Alegre Cruzeiro |
0 2 (0) (2) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 19