GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 03/08/2024 22:30

SVĐ: Estádio Joaquim Portugal (São João Del Rei, Minas Gerais)

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 0.89

-0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 4.33 8.00

-0.83 8.50 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.25 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Douglas Pelé

    15’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Robson

  • Rafael Conceição

    Ynaiã

    46’
  • Đang cập nhật

    Douglas Pelé

    47’
  • Neto Costa

    Denilson

    59’
  • 63’

    Willians Santana

    Douglas

  • Đang cập nhật

    Diego Fumaça

    66’
  • Alason Carioca

    Ryan Lima

    72’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Lucas Mendes

  • 77’

    Robson

    Felippe Borges

  • Đang cập nhật

    Lucas Mineiro

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 03/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Joaquim Portugal (São João Del Rei, Minas Gerais)

  • Trọng tài chính:

    M. Rudá Neves Ramos da Costa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roger Rodrigues da Silva

  • Ngày sinh:

    07-01-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    71 (T:34, H:16, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Uíles Geraldo Gonçalves de Freitas Júnior

  • Ngày sinh:

    28-02-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    90 (T:32, H:27, B:31)

1

Phạt góc

1

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

4

Cứu thua

0

1

Phạm lỗi

3

378

Tổng số đường chuyền

393

8

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Athletic Club Confiança

Đội hình

Athletic Club 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Roger Rodrigues da Silva

Athletic Club VS Confiança

4-2-3-1 Confiança

Huấn luyện viên: Uíles Geraldo Gonçalves de Freitas Júnior

7

Welinton Torrão

9

Neto Costa

9

Neto Costa

9

Neto Costa

9

Neto Costa

10

David Braga

10

David Braga

3

Danilo Cardoso

3

Danilo Cardoso

3

Danilo Cardoso

18

Rafael Conceição

8

André Lima

5

Fábio

5

Fábio

5

Fábio

5

Fábio

5

Fábio

5

Fábio

5

Fábio

5

Fábio

7

Willians Santana

7

Willians Santana

Đội hình xuất phát

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Welinton Torrão Tiền vệ

32 6 3 1 0 Tiền vệ

18

Rafael Conceição Tiền vệ

23 4 2 1 0 Tiền vệ

10

David Braga Tiền đạo

28 3 4 0 0 Tiền đạo

3

Danilo Cardoso Hậu vệ

33 3 1 4 0 Hậu vệ

9

Neto Costa Tiền đạo

13 3 0 1 0 Tiền đạo

21

Alason Carioca Tiền vệ

22 2 2 6 0 Tiền vệ

50

Douglas Pelé Hậu vệ

33 1 1 7 0 Hậu vệ

17

Nathan Hậu vệ

14 1 0 4 0 Hậu vệ

25

Diego Fumaça Tiền vệ

33 0 2 18 0 Tiền vệ

1

Glauco Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Edson Hậu vệ

28 0 0 10 2 Hậu vệ

Confiança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

André Lima Tiền vệ

15 3 0 3 0 Tiền vệ

3

Raphael Hậu vệ

25 2 0 4 0 Hậu vệ

7

Willians Santana Tiền vệ

33 2 0 7 0 Tiền vệ

9

Hyuri Tiền đạo

8 2 0 0 0 Tiền đạo

5

Fábio Tiền vệ

32 1 0 3 1 Tiền vệ

10

Ítalo Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Jéferson Souza Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Mendes Hậu vệ

12 0 0 2 1 Hậu vệ

4

Eduardo Moura Hậu vệ

4 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Robson Hậu vệ

9 0 0 1 2 Hậu vệ

11

Eduardo Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Athletic Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Yuri Hậu vệ

24 0 4 7 0 Hậu vệ

22

Ryan Daniel Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Geovane Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Reginaldo Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Sidimar Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jefferson Luís Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

20

Lucas Mineiro Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Victor Sallinas Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

19

Denilson Tiền đạo

10 2 0 0 0 Tiền đạo

26

Diego Vitor Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Confiança

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Júnior Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Luiz Otávio Tiền vệ

16 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Douglas Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Afonso Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Felippe Borges Hậu vệ

35 0 0 7 1 Hậu vệ

17

Riquelmo Tiền vệ

27 1 0 4 0 Tiền vệ

20

Júlio Rusch Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Thiago Braga Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Thiago Santos Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Adryan Hậu vệ

28 1 0 1 0 Hậu vệ

Athletic Club

Confiança

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Athletic Club: 0T - 0H - 0B) (Confiança: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Athletic Club

Phong độ

Confiança

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Athletic Club

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Tombense

Athletic Club

1 1

(0) (0)

0.90 +0 0.83

- - -

H

Hạng Hai Brazil

21/07/2024

Náutico

Athletic Club

2 2

(0) (1)

0.89 -0.25 0.87

- - -

T

Hạng Hai Brazil

13/07/2024

Athletic Club

Londrina

2 1

(1) (0)

0.88 -0.5 0.96

1.15 2.5 0.66

T
T

Hạng Hai Brazil

07/07/2024

Figueirense

Athletic Club

0 0

(0) (0)

0.82 +0 0.98

- - -

H

Hạng Hai Brazil

04/07/2024

EC São José

Athletic Club

0 1

(0) (1)

0.88 +0.75 0.83

- - -

T

Confiança

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

31/07/2024

Caxias

Confiança

1 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.91

0.89 2.0 0.93

B
X

Hạng Hai Brazil

28/07/2024

Confiança

Volta Redonda

4 1

(1) (1)

0.92 +0 0.88

0.88 2.25 0.88

T
T

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Confiança

Ferroviário

1 1

(0) (1)

0.93 -0.75 0.84

0.81 2.0 1.00

B
H

Hạng Hai Brazil

13/07/2024

Botafogo PB

Confiança

3 3

(2) (1)

0.85 -0.75 0.91

0.92 2.0 0.90

T
T

Hạng Hai Brazil

07/07/2024

Confiança

Ypiranga Erechim

2 0

(2) (0)

0.78 +0 0.95

1.00 2.0 0.85

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

19 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

35 Tổng 9

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 12

24 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 2

43 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất