GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Primavera Cup Ý - 08/01/2025 10:00

SVĐ: Centro Sportivo Bortolotti 1

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/4 0.85

0.75 2.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.50 4.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.40 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Federico Simonetto

    20’
  • Đang cập nhật

    Nicolò Baldo

    35’
  • Lorenzo Riccio

    Andrea Bonanomi

    46’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    53’
  • 59’

    Mattia Huqi

    Alessandro Olivieri

  • Alexandru Capac

    Andrea Michieletto

    63’
  • 64’

    Akpa Chukwu Hemsley

    Danilo Busiello

  • 81’

    Patrik Majdandžić

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Centro Sportivo Bortolotti 1

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giovanni Bosi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    68 (T:26, H:21, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandro Birindelli

  • Ngày sinh:

    12-11-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    58 (T:17, H:19, B:22)

7

Phạt góc

6

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

0

378

Tổng số đường chuyền

409

9

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Atalanta U20 Empoli U20

Đội hình

Atalanta U20 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Giovanni Bosi

Atalanta U20 VS Empoli U20

3-4-1-2 Empoli U20

Huấn luyện viên: Alessandro Birindelli

8

Lorenzo Riccio

19

Mattia Tavanti

19

Mattia Tavanti

19

Mattia Tavanti

22

Lorenzo Sala

22

Lorenzo Sala

22

Lorenzo Sala

22

Lorenzo Sala

21

Nicolò Baldo

3

Federico Simonetto

3

Federico Simonetto

2

Jeremy Moray

3

Patrik Majdandzic

3

Patrik Majdandzic

3

Patrik Majdandzic

3

Patrik Majdandzic

3

Patrik Majdandzic

27

Ernesto Matteazzi

27

Ernesto Matteazzi

27

Ernesto Matteazzi

23

Mattia Huqi

23

Mattia Huqi

Đội hình xuất phát

Atalanta U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Lorenzo Riccio Tiền vệ

14 5 0 2 1 Tiền vệ

21

Nicolò Baldo Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Federico Simonetto Hậu vệ

16 1 1 2 0 Hậu vệ

19

Mattia Tavanti Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

22

Lorenzo Sala Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

2

Luca Gobbo Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Gabriel Ramaj Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Javison Idele Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Filippo Mencaraglia Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Daniel Armstrong Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alexandru Capac Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Empoli U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Jeremy Moray Hậu vệ

16 2 0 1 0 Hậu vệ

11

Salvatore Monaco Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

23

Mattia Huqi Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

27

Ernesto Matteazzi Tiền vệ

16 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Filippo Vertua Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Patrik Majdandzic Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

91

Tommaso Rugani Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Matteo Mannelli Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Manuel Cesari Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Hemsley Chizorba Akpa-Chukwu Tiền đạo

39 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Anders Bølling Asmussen Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Atalanta U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Mattia Arrigoni Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

45

Vincenzo Damiano Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Federico Alessandro Steffanoni Tiền vệ

10 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Isaac Collins Isoa Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Andrea Bonanomi Tiền vệ

17 1 0 0 1 Tiền vệ

27

Lorenzo Bonsignori Goggi Tiền đạo

12 0 1 0 0 Tiền đạo

18

Giuseppe Mungari Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Samuele Ghezzi Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Manuel Maffesoli Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Max Alexander Bilać Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Edoardo Zanchi Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

Empoli U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Alessandro Olivieri Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Andrea Bacciardi Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Duccio Poggiolini Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

52

Francesco Versari Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

16

Mattia Boldrini Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Alessio Baralla Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Danilo Busiello Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Atalanta U20

Empoli U20

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Atalanta U20: 1T - 0H - 0B) (Empoli U20: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

PrimaVera 1 Ý

Atalanta U20

3 : 0

(2-0)

Empoli U20

Phong độ gần nhất

Atalanta U20

Phong độ

Empoli U20

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Atalanta U20

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

PrimaVera 1 Ý

04/01/2025

Bologna U20

Atalanta U20

1 2

(1) (1)

1.20 +0 0.67

0.92 3.0 0.71

T
H

PrimaVera 1 Ý

22/12/2024

Atalanta U20

Juventus U20

2 3

(0) (2)

0.85 +0 0.85

0.92 3.0 0.84

B
T

PrimaVera 1 Ý

19/12/2024

Fiorentina U20

Atalanta U20

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.77 3.0 0.85

T
X

PrimaVera 1 Ý

14/12/2024

Atalanta U20

Internazionale U20

0 3

(0) (2)

0.90 +0 0.80

- - -

B

PrimaVera 1 Ý

06/12/2024

Lecce U20

Atalanta U20

2 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.89 3.0 0.89

B
H

Empoli U20

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

PrimaVera 1 Ý

04/01/2025

Fiorentina U20

Empoli U20

4 4

(1) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.78 2.75 0.84

T
T

PrimaVera 1 Ý

21/12/2024

Empoli U20

Cremonese U20

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.93 2.75 0.90

B
X

PrimaVera 1 Ý

18/12/2024

Genoa U20

Empoli U20

0 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.79 3.0 0.83

T
X

PrimaVera 1 Ý

14/12/2024

Empoli U20

Monza U20

3 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.90 3.0 0.92

T
H

PrimaVera 1 Ý

08/12/2024

Roma U20

Empoli U20

2 1

(2) (1)

0.94 -1 0.90

- - -

H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 8

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất