VĐQG Algeria - 07/12/2024 14:00
SVĐ: Stade Mohamed Boumezrag
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/4 0.91
0.85 2.0 0.93
- - -
- - -
1.66 3.40 4.50
0.95 8 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.80 0.75 0.98
- - -
- - -
2.37 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yawo Evra Agbagno
45’ -
Đang cập nhật
Ayoub Sadahine
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
2
57%
43%
3
1
3
2
385
290
9
5
3
3
2
0
ASO Chlef Mostaganem
ASO Chlef 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Samir Zaoui
4-2-3-1 Mostaganem
Huấn luyện viên: Slimane Raho
Tạm thời chưa có dữ liệu
ASO Chlef
Mostaganem
ASO Chlef
Mostaganem
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
ASO Chlef
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
CR Belouizdad ASO Chlef |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
ASO Chlef NC Magra |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.71 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
US Biskra ASO Chlef |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
ASO Chlef El Bayadh |
2 0 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
H
|
|
02/11/2024 |
ES Sétif ASO Chlef |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.84 2.0 0.75 |
B
|
X
|
Mostaganem
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
El Bayadh Mostaganem |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.80 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mostaganem JS Saoura |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.68 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
NC Magra Mostaganem |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Mostaganem CR Belouizdad |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.99 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oued Akbou Mostaganem |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
1.06 2.0 0.68 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
5 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 27