CAF Confederations Cup - 19/01/2025 19:00
SVĐ: Stade de l'Amitié
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -3 3/4 0.82
0.74 2.75 0.89
- - -
- - -
1.12 7.50 19.00
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 0.70
-0.99 1.25 0.81
- - -
- - -
1.50 2.75 19.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Ricky Ratlhogo
-
Đang cập nhật
Koketso Majafi
33’ -
Sacko Seydou
Célestin Ecua
36’ -
Sacko Seydou
Kamara Cheick Issouf
46’ -
58’
Ricky Ratlhogo
Kagisano Mungu
-
Diby Gautier
Hassan Aziz Sanogo
63’ -
Đang cập nhật
Célestin Ecua
64’ -
77’
Gofaone Mabaaya
Kamogelo Moloi
-
Kamara Cheick Issouf
Armand Dagrou
79’ -
Atte Youssifou
Souleymane Fofana
89’ -
Franck Zouzou
Mohamed Ali Yabré
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
55%
45%
1
3
13
10
414
354
21
5
7
1
1
1
ASEC Mimosas Orapa United
ASEC Mimosas 4-4-2
Huấn luyện viên: Julien Chevalier
4-4-2 Orapa United
Huấn luyện viên: Dimitar Nikolaev Pantev
23
Razack Cissé
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
25
Youssifou Atte
25
Youssifou Atte
16
Lesenya Malapela
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
24
Thato Kebue
24
Thato Kebue
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
8
Botsile Tiroyaone Sakana
ASEC Mimosas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Razack Cissé Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ayayi Charles Folly Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Youssifou Atte Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ibrahim Diakite Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ibrahim Doumbia Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Franck Carlos Zouzou Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Djédjé Armand Dagrou Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sacko Seydou Lamine Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Koffi Sebastien Edgard Dakoi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Célestin Ecua Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Diby Beranger Gautier Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Orapa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lesenya Malapela Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Botsile Tiroyaone Sakana Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thato Kebue Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gothusang Osego Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Koketso Majafi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 R. Ratlhogo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kamara Ballie Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nyembo Aime Azende Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Norman Gofaone Mabaya Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASEC Mimosas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mohamed Ali Yabré Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Romaric Amoussou Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nadrey Ange Stephane Dago Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Hassan Aziz Sanogo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kamara Cheick Issouf Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Beugré Martin Gbakré Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Souleymane Fofana Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdoul Diallo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Salifou Diarrassouba Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ruben Lévy Yélo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Orapa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Letsweletse Zaniel Gaboitsiwe Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Atamelang Lesogo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Tshepo Malgas Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kagisano Mungu Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Abbey Larona Olebeng Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Obakeng Senono Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Kamogelo Moloi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASEC Mimosas
Orapa United
CAF Confederations Cup
Orapa United
0 : 0
(0-0)
ASEC Mimosas
ASEC Mimosas
Orapa United
20% 40% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
ASEC Mimosas
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Jaraaf ASEC Mimosas |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 1.5 0.86 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
ASEC Mimosas USM Alger |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.89 |
0.88 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
ASEC Mimosas SOA |
3 1 (2) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
- - - |
T
|
||
28/12/2024 |
Bouake ASEC Mimosas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/12/2024 |
ASEC Mimosas Denguélé |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
T
|
H
|
Orapa United
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Orapa United UF Santos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Orapa United USM Alger |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.78 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Security Systems Orapa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2025 |
Jaraaf Orapa United |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Township Rollers Orapa United |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.77 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11