0.85 0 0.85
0.94 2.0 0.70
- - -
- - -
2.80 2.87 2.45
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.85 0.75 0.86
- - -
- - -
3.75 1.83 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Yan Souto
-
Đang cập nhật
Sammuel
41’ -
Đang cập nhật
Charles
47’ -
54’
Đang cập nhật
Nathan Melo
-
62’
Rafinha
Ronald
-
Júnior Viçosa
Uelber
68’ -
Đang cập nhật
Sousa Tibiri
71’ -
73’
Đang cập nhật
Miranda
-
Đang cập nhật
Zulu
77’ -
Keliton da Conceição
Carlos Henrique
82’ -
83’
Léo Pereira
Dioran Peterson Nogueira Soares
-
Đang cập nhật
Thiago Alagoano
86’ -
Sousa Tibiri
Guilherme Borges
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
54%
46%
2
2
1
1
389
320
6
4
2
2
0
1
ASA CRB
ASA 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ranielle Damaceno Ribeiro
4-2-3-1 CRB
Huấn luyện viên: Hélio César Pinto dos Anjos
23
Matheus Vinicius da Silva
6
Charles da Silva Ferreira
6
Charles da Silva Ferreira
6
Charles da Silva Ferreira
6
Charles da Silva Ferreira
4
Cristian Lucca
4
Cristian Lucca
15
Wheudson Silva dos Santos
15
Wheudson Silva dos Santos
15
Wheudson Silva dos Santos
22
Paulo Ricardo Batista de Araújo
38
Léo Pereira
36
Gustavo Henrique
36
Gustavo Henrique
36
Gustavo Henrique
36
Gustavo Henrique
1
Vitor Caetano
1
Vitor Caetano
2
Mateus Santos
2
Mateus Santos
2
Mateus Santos
17
Rômulo
ASA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Matheus Vinicius da Silva Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Paulo Ricardo Batista de Araújo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Cristian Lucca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Wheudson Silva dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Charles da Silva Ferreira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Wesllen José Sousa Martins Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fabricio Silva Costa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Keliton da Conceição Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Sammuel Queiroz de Freitas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Carlos Henrique de Jesus Souza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Luiz Carlos Marques Lima Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CRB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Léo Pereira Tiền vệ |
50 | 6 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
17 Rômulo Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Vitor Caetano Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mateus Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Gustavo Henrique Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Darlisson Pereira Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Ryan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Marco Antônio Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Vinicius Barata Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rafael Bilú Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Getúlio Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Uelber Silva Gomes Filho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Thiago Santos de Melo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Guilherme Borges Neves Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Otavio Santos Salvador Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Thiago Gabriel Ribeiro Lima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 João Paulo da SIlva Lopes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Leonardo Oliveira Costa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 França Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Carlos Henrique Nascimento Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Juan Cláudio de Faria Xavier Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jan Pieter Broman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
CRB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Wallace Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Matheus Albino Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
30 Carlison Augusto Lima dos Santos Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Lucas Kallyel Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Luis Segovia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 João Pedro Tiền vệ |
53 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
98 Baranhas Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mike Tiền đạo |
53 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Rodrigo Jesse Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ASA
CRB
Alagoano Brasil
CRB
3 : 1
(1-1)
ASA
Alagoano Brasil
ASA
0 : 1
(0-0)
CRB
Alagoano Brasil
CRB
0 : 2
(0-2)
ASA
Alagoano Brasil
CRB
1 : 0
(1-0)
ASA
Alagoano Brasil
ASA
0 : 2
(0-1)
CRB
ASA
CRB
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ASA
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Coruripe ASA |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Juazeirense ASA |
0 0 (0) (0) |
0.69 +0 1.05 |
0.90 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Sergipe ASA |
0 2 (0) (2) |
0.86 +0 0.84 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
06/04/2024 |
CRB ASA |
3 1 (1) (1) |
- - - |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
||
30/03/2024 |
ASA CRB |
0 1 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.75 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
CRB
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
CRB Igaci |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
CRB Operário PR |
1 1 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
H
|
|
17/11/2024 |
Santos CRB |
0 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
CRB Goiás |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Ituano CRB |
1 2 (1) (1) |
1.02 -0.25 0.86 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 14
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 23