Professional Development League Anh - 24/01/2025 19:00
SVĐ: Meadow Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 -1 3/4 0.73
0.87 3.5 0.83
- - -
- - -
2.00 4.10 2.70
0.94 10 0.83
- - -
- - -
0.68 0 -0.99
0.93 1.5 0.72
- - -
- - -
2.50 2.62 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Arsenal U21 Nottingham Forest U21
Arsenal U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mehmet Ali
4-2-3-1 Nottingham Forest U21
Huấn luyện viên: Warren Joyce
9
Khayon Edwards
10
Salah Oulad M'Hand
10
Salah Oulad M'Hand
10
Salah Oulad M'Hand
10
Salah Oulad M'Hand
7
Sebastian Reece Ferdinand
7
Sebastian Reece Ferdinand
2
Michal Rosiak
2
Michal Rosiak
2
Michal Rosiak
8
Jimi Gower
7
Jimmy Sinclair
9
Joe Gardner
9
Joe Gardner
9
Joe Gardner
9
Joe Gardner
3
J. Powell
3
J. Powell
3
J. Powell
3
J. Powell
3
J. Powell
3
J. Powell
Arsenal U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Khayon Edwards Tiền đạo |
26 | 13 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Jimi Gower Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Reece Ferdinand Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Michal Rosiak Tiền vệ |
22 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Salah Oulad M'Hand Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ismail Oulad M'Hand Tiền vệ |
30 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Zane Monlouis Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Osman Kamara Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lucas Martin Nygaard Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Came'ron Ismail Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Harrison Dudziak Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jimmy Sinclair Hậu vệ |
23 | 4 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 J. Nadin Tiền đạo |
26 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Jack Thompson Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 J. Powell Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Joe Gardner Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Finley Back Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Zach Abbott Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jack Perkins Tiền vệ |
24 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Kyle McAdam Hậu vệ |
26 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 George Murray-Jones Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Benjamin Hammond Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Arsenal U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Daniel Oyetunde Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Samuel Chapman Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Brian Okonkwo Thủ môn |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Maalik Hashi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nottingham Forest U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Detlef Esapa Osong Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Djamna Frank Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Will Brook Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Manni Norkett Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kristian Fletcher Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arsenal U21
Nottingham Forest U21
Professional Development League Anh
Nottingham Forest U21
2 : 0
(0-0)
Arsenal U21
Arsenal U21
Nottingham Forest U21
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Arsenal U21
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Fulham U21 Arsenal U21 |
6 3 (3) (2) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 3.75 0.78 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Arsenal U21 Sunderland U21 |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 4.0 0.80 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Arsenal U21 Brighton U21 |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.70 |
0.84 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
12/11/2024 |
Colchester United Arsenal U21 |
3 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Chelsea U21 Arsenal U21 |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 4.0 0.81 |
B
|
X
|
Nottingham Forest U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Nottingham Forest U21 Chelsea U21 |
2 4 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.90 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Monaco U21 |
3 1 (3) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Manchester City U21 |
2 3 (1) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.79 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Nottingham Forest U21 Leicester U21 |
1 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.94 |
0.81 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Everton U21 Nottingham Forest U21 |
2 4 (0) (2) |
0.81 +0 0.89 |
0.77 3.25 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 20
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 19
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 23