Primera C Argentina - 24/11/2024 20:00
SVĐ: Estadio José María Olaeta
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.77 2.0 0.81
- - -
- - -
2.25 3.20 2.87
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
0.70 0 -0.95
0.76 0.75 0.95
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
B. Cabrera
3’ -
32’
Đang cập nhật
E. Ramos
-
68’
Đang cập nhật
L. Sanchez Olmos
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
52%
48%
6
6
4
5
389
349
17
9
6
6
0
1
Argentino Rosario Luján
Argentino Rosario 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Luján
Huấn luyện viên: Nicolás Nahuel Straccia
Tạm thời chưa có dữ liệu
Argentino Rosario
Luján
Primera C Argentina
Luján
2 : 1
(0-1)
Argentino Rosario
Argentino Rosario
Luján
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Argentino Rosario
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Sportivo Barracas Argentino Rosario |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Argentino Rosario Berazategui |
1 3 (1) (3) |
0.87 +0 0.83 |
0.75 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Yupanqui Argentino Rosario |
0 3 (0) (2) |
0.79 +0 0.96 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Argentino Rosario JJ Urquiza |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.90 |
0.78 2.0 0.80 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Deportivo Paraguayo Argentino Rosario |
2 3 (0) (0) |
1.06 +0 0.76 |
0.92 2.0 0.88 |
T
|
T
|
Luján
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Luján Defensores de Cambaceres |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.91 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Atlas Luján |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.97 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Luján Deportivo Español |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
T
|
|
05/11/2024 |
Centro Español Luján |
2 1 (2) (1) |
0.71 +0 1.02 |
0.96 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Luján Victoriano Arenas |
3 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.95 2.0 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 19
14 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 31