GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Scotland - 30/11/2024 15:00

SVĐ: Gayfield Park

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 1.00

0.95 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.70 3.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.83 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.20 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Lewis O'Donnell

  • 46’

    Lewis O'Donnell

    Kyle Doherty

  • Đang cập nhật

    Ryan Flynn

    55’
  • Calum Gallagher

    Quinn Coulson

    66’
  • Đang cập nhật

    Keith Watson

    70’
  • 72’

    Jack Brydon

    Kieran McKechnie

  • 81’

    Đang cập nhật

    Kyle Doherty

  • Layton Bisland

    David Gold

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    A. Brooks

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 30/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Gayfield Park

  • Trọng tài chính:

    P. Stuart

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Colin Hamilton

  • Ngày sinh:

    07-05-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    1 (T:0, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Peter Murphy

  • Ngày sinh:

    27-10-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    31 (T:13, H:1, B:17)

9

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

1

375

Tổng số đường chuyền

351

12

Dứt điểm

6

3

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Arbroath Queen of the South

Đội hình

Arbroath 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Colin Hamilton

Arbroath VS Queen of the South

4-2-3-1 Queen of the South

Huấn luyện viên: Peter Murphy

12

Scott Stewart

23

Dylan Smith

23

Dylan Smith

23

Dylan Smith

23

Dylan Smith

32

Ali Spalding

32

Ali Spalding

18

Layton Bisland

18

Layton Bisland

18

Layton Bisland

11

Ryan Dow

6

Harry Cochrane

22

Oscar MacIntyre

22

Oscar MacIntyre

22

Oscar MacIntyre

2

Mikey Hewitt

2

Mikey Hewitt

2

Mikey Hewitt

2

Mikey Hewitt

2

Mikey Hewitt

9

Leighton McIntosh

9

Leighton McIntosh

Đội hình xuất phát

Arbroath

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Scott Stewart Tiền vệ

43 3 3 2 1 Tiền vệ

11

Ryan Dow Tiền vệ

32 1 1 1 0 Tiền vệ

32

Ali Spalding Tiền vệ

4 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Layton Bisland Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Dylan Smith Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Calum Gallagher Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Keith Watson Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Craig Slater Tiền vệ

42 0 0 6 0 Tiền vệ

20

Ryan Flynn Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Aidan McAdams Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jack Wilkie Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

Queen of the South

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Harry Cochrane Tiền vệ

8 1 2 3 0 Tiền vệ

4

Reece Lyon Tiền vệ

4 1 1 1 0 Tiền vệ

9

Leighton McIntosh Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Oscar MacIntyre Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Lewis O'Donnell Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Mikey Hewitt Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Jack Hannah Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

A. Brooks Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Ross Stewart Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

5

Matthew Douglas Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Jack Brydon Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Arbroath

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Jack Mcconnell Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Quinn Coulson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Liam Callaghan Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Innes Murray Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Gavin Reilly Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Brynn Sinclair Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Queen of the South

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Benjamin Lussint Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Kieran McKechnie Tiền vệ

10 3 2 1 0 Tiền vệ

14

Ben Johnstone Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Kyle Doherty Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Charlie Cowie Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

23

Josh Walker Tiền đạo

4 1 0 0 0 Tiền đạo

Arbroath

Queen of the South

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Arbroath: 2T - 2H - 1B) (Queen of the South: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/04/2022

Hạng Nhất Scotland

Arbroath

5 : 1

(2-1)

Queen of the South

19/02/2022

Hạng Nhất Scotland

Queen of the South

0 : 0

(0-0)

Arbroath

13/11/2021

Hạng Nhất Scotland

Arbroath

1 : 1

(0-0)

Queen of the South

18/09/2021

Hạng Nhất Scotland

Queen of the South

0 : 2

(0-1)

Arbroath

06/03/2021

Hạng Nhất Scotland

Arbroath

2 : 4

(2-3)

Queen of the South

Phong độ gần nhất

Arbroath

Phong độ

Queen of the South

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.2
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Arbroath

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

27/07/2024

Bonnyrigg Rose Athletic

Arbroath

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.86

0.80 2.75 0.98

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

Inverness CT

Arbroath

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.84

0.85 2.75 0.97

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

20/07/2024

Arbroath

Annan Athletic

0 3

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.88 3.0 0.78

B
H

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Arbroath

Dundee

0 2

(0) (0)

0.79 +1.25 0.84

0.87 3.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Scotland

03/05/2024

Raith Rovers

Arbroath

5 0

(2) (0)

0.87 -1.5 0.97

- - -

B

Queen of the South

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Liên Đoàn Scotland

27/07/2024

Airdrieonians

Queen of the South

2 0

(1) (0)

0.81 -0.75 0.82

0.97 3.25 0.80

B
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

23/07/2024

East Kilbride

Queen of the South

1 3

(1) (3)

0.86 +0.5 0.91

0.83 3.0 0.95

T
T

Cúp Liên Đoàn Scotland

16/07/2024

Queen of the South

Dumbarton

2 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.91 2.75 0.91

T
X

Cúp Liên Đoàn Scotland

13/07/2024

Queen of the South

Aberdeen

0 3

(0) (3)

0.90 +1.5 0.86

0.88 3.0 0.88

B
H

Cúp Quốc Gia Scotland

20/01/2024

St. Mirren

Queen of the South

1 0

(0) (0)

0.85 -1.5 1.00

0.93 3.0 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 7

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất