Cúp Quốc Gia Jordan - 13/12/2024 15:45
SVĐ: Aqaba Stadium
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1 1/2 0.97
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
8.00 4.50 1.30
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.97 1/2 0.82
0.98 1.25 0.63
- - -
- - -
8.00 2.40 1.80
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Mohannad Al-Souliman
-
45’
Đang cập nhật
Khaled Eid
-
55’
Đang cập nhật
M. Khairullah
-
78’
Đang cập nhật
Amadou Moutari
-
86’
Đang cập nhật
Husam Abu Dahab
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
11
54%
46%
4
1
6
6
384
315
5
17
1
9
2
1
Aqaba Al Faysali
Aqaba 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Faysali
Huấn luyện viên: Ahmad Hayel Ibrahim Ibrahim
Tạm thời chưa có dữ liệu
Aqaba
Al Faysali
VĐQG Jordan
Al Faysali
3 : 1
(2-0)
Aqaba
VĐQG Jordan
Aqaba
2 : 6
(1-4)
Al Faysali
VĐQG Jordan
Al Faysali
0 : 0
(0-0)
Aqaba
VĐQG Jordan
Al Faysali
1 : 2
(0-1)
Aqaba
VĐQG Jordan
Aqaba
0 : 2
(0-1)
Al Faysali
Aqaba
Al Faysali
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aqaba
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Al Jazeera Aqaba |
6 2 (4) (1) |
0.86 -1 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Aqaba Shabab Al Ordon |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Al Wihdat Aqaba |
3 2 (2) (1) |
- - - |
- - - |
|||
17/10/2024 |
Aqaba Al Ahli |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Al Faysali Aqaba |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Al Faysali
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Moghayer Al Sarhan Al Faysali |
1 4 (0) (1) |
0.82 +1.75 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Al Faysali Al Sareeh |
1 1 (1) (1) |
0.92 -1.5 0.81 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Al Ramtha Al Faysali |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Al Faysali Al Jazeera |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Al Hussein Al Faysali |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 23