GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 29/01/2025 22:30

SVĐ: Estádio Annibal Batista de Toledo

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:30 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Annibal Batista de Toledo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Aparecidense Inhumas

Đội hình

Aparecidense 4-4-2

Huấn luyện viên:

Aparecidense VS Inhumas

4-4-2 Inhumas

Huấn luyện viên:

94

Matheus Alves da Silva Cardoso

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

95

Paulo Roberto Raison de Meneses

23

Felipe Araújo

23

Felipe Araújo

1

Wallace Costa Andrade

6

Inácio Carneiro dos Santos

6

Inácio Carneiro dos Santos

6

Inácio Carneiro dos Santos

6

Inácio Carneiro dos Santos

2

Adson Felippe Marques da Silva

6

Inácio Carneiro dos Santos

6

Inácio Carneiro dos Santos

6

Inácio Carneiro dos Santos

6

Inácio Carneiro dos Santos

2

Adson Felippe Marques da Silva

Đội hình xuất phát

Aparecidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

94

Matheus Alves da Silva Cardoso Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

2

David Junio Manoel dos Santos Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

23

Felipe Araújo Hậu vệ

169 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Wellington Carvalho dos Santos Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

95

Paulo Roberto Raison de Meneses Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Higor Rodrigues Barbosa Leite Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Allef de Freitas Rodrigues Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

89

Enzo Bizzotto Costa Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Pedro Henrique da Silva Barros Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

11

João Marcos Tiền đạo

169 0 0 0 0 Tiền đạo

29

Stéfano Souza Pinho Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Inhumas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Wallace Costa Andrade Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Adson Felippe Marques da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Hiago Ribeiro Campelo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Felipe Barreiros Chaves Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Inácio Carneiro dos Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Gustavo Petrocelli Tiền vệ

171 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Valter Bala Tiền đạo

171 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Hadrian Benavenuto dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alex Teixeira dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Francisco Manoel Marino Clavero Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Valdo Tiền đạo

171 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Aparecidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ruan Silva Torres Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Vanderley Ribeiro Correia Filho Hậu vệ

42 1 0 16 1 Hậu vệ

22

Ivan Aparecido Martins Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Lucas Vinicius Cavalcante de Barros Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Júnior Goiano Hậu vệ

169 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Pedro Henrique Carvalho Farias Thủ môn

51 0 0 5 0 Thủ môn

18

João Pará Tiền đạo

169 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Dyego Cavalcante Pereira Tiền vệ

14 0 0 4 0 Tiền vệ

19

Lauro Martins Hậu vệ

169 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Allyson Gielvany Silva Vieira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Inhumas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Eliandro dos Santos Gonzaga Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Thalles Tiền đạo

171 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Kauê Moreira de Souza Tiền vệ

171 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Fábio da Cruz Oliveira Tiền đạo

171 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Jordan Thủ môn

171 0 0 0 0 Thủ môn

16

Leo Santos Tiền vệ

171 0 0 0 0 Tiền vệ

20

José Daniel Mendes da Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Wesley Barbosa Duarte Thủ môn

171 0 0 0 0 Thủ môn

17

Rafael Silva Tiền vệ

171 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Lucas Gabriel de Sousa Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ivan de Alencar dos Santos Júnior Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Aparecidense

Inhumas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aparecidense: 1T - 0H - 0B) (Inhumas: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/01/2023

Goiano 1 Brasil

Aparecidense

2 : 0

(0-0)

Inhumas

Phong độ gần nhất

Aparecidense

Phong độ

Inhumas

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.4
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aparecidense

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

25/01/2025

Goiânia

Aparecidense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

Aparecidense

Jataiense

0 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.95 2.25 0.79

Goiano 1 Brasil

19/01/2025

Aparecidense

ABECAT Ouvidorense

1 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.75 2.0 0.88

T
X

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

Vila Nova

Aparecidense

1 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.96 2.25 0.79

B
X

Hạng Hai Brazil

24/08/2024

ABC

Aparecidense

3 1

(3) (1)

0.97 -0.5 0.82

- - -

B

Inhumas

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

25/01/2025

Jataiense

Inhumas

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

22/01/2025

Inhumas

ABECAT Ouvidorense

0 0

(0) (0)

1.07 -0.25 0.72

0.81 1.75 0.82

Goiano 1 Brasil

18/01/2025

Inhumas

Goiatuba EC

2 1

(1) (0)

0.88 +0 0.83

0.96 2.0 0.80

T
T

Goiano 1 Brasil

15/01/2025

Goianésia

Inhumas

0 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.89 2.0 0.85

T
X

Goiano 1 Brasil

15/02/2023

CRAC

Inhumas

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 3

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất