GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Brazil - 18/08/2024 22:00

SVĐ: Estádio Annibal Batista de Toledo

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.87 2.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.00 3.50

0.85 11.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.85 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Maurício Barbosa

    31’
  • Đang cập nhật

    Luan

    44’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Dudu Miraíma

  • 46’

    Gustavinho

    Robinho

  • Guilherme Nunes

    Rodrigues

    60’
  • 62’

    Richard

    Brayann

  • 69’

    Gustavo Nicola

    Jean Cléber

  • 71’

    Đang cập nhật

    Iury Tanque

  • 81’

    Guilherme Dal Pian

    Matheus Santos

  • 85’

    Đang cập nhật

    Matheus Santos

  • Luan Sales

    Maikon Aquino

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Robinho

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 18/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Annibal Batista de Toledo

  • Trọng tài chính:

    D. Padovani Andrade

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Emerson Rodrigues de Ávila

  • Ngày sinh:

    16-07-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    45 (T:11, H:14, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Higo Magalhaes Batista

  • Ngày sinh:

    06-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    98 (T:39, H:29, B:30)

4

Phạt góc

4

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

3

3

Phạm lỗi

4

343

Tổng số đường chuyền

258

12

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

2

Aparecidense CSA

Đội hình

Aparecidense 4-4-2

Huấn luyện viên: Emerson Rodrigues de Ávila

Aparecidense VS CSA

4-4-2 CSA

Huấn luyện viên: Higo Magalhaes Batista

8

Du Fernandes

2

Luan Sales

2

Luan Sales

2

Luan Sales

2

Luan Sales

2

Luan Sales

2

Luan Sales

2

Luan Sales

2

Luan Sales

22

Matheus Chaves

22

Matheus Chaves

9

Tiago Marques

2

Raphinha

2

Raphinha

2

Raphinha

2

Raphinha

2

Raphinha

2

Raphinha

2

Raphinha

2

Raphinha

6

Guilherme Dal Pian

6

Guilherme Dal Pian

Đội hình xuất phát

Aparecidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Du Fernandes Tiền vệ

38 4 1 5 0 Tiền vệ

9

Rubens Tiền đạo

9 3 0 3 0 Tiền đạo

22

Matheus Chaves Tiền vệ

12 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Matheus Alves Thủ môn

23 0 0 1 0 Thủ môn

2

Luan Sales Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Da Silva Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Maurício Barbosa Hậu vệ

22 0 0 7 0 Hậu vệ

5

Guilherme Nunes Tiền vệ

33 0 0 14 1 Tiền vệ

25

Luan Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Klenisson Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Esquerdinha Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tiago Marques Tiền đạo

14 7 0 1 0 Tiền đạo

11

Richard Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Guilherme Dal Pian Tiền vệ

15 0 1 3 0 Tiền vệ

1

Thomazella Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

2

Raphinha Hậu vệ

15 0 0 5 0 Hậu vệ

3

Eduardo Biazus Hậu vệ

16 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Mateus Buiate Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Gustavinho Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Buga Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Gustavo Nicola Tiền vệ

8 0 0 4 0 Tiền vệ

10

Dudu Miraíma Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Aparecidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Igor Torres Tiền đạo

23 10 1 5 1 Tiền đạo

1

Pedro Henrique Thủ môn

52 0 0 6 0 Thủ môn

20

Antônio Falcão Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Júlio César Tiền vệ

5 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Henrique Vermudt Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Robert Tiền vệ

51 5 0 7 0 Tiền vệ

23

Matheus Inácio Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

16

Marcelinho Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Rodrigues Hậu vệ

51 0 2 12 1 Hậu vệ

17

Enzo Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Maikon Aquino Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Vanderley Hậu vệ

52 1 0 17 1 Hậu vệ

CSA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Foguinho Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Iury Tanque Tiền đạo

14 1 0 5 0 Tiền đạo

13

Matheus Santos Hậu vệ

8 0 0 2 1 Hậu vệ

16

Jean Cléber Tiền vệ

10 0 0 3 0 Tiền vệ

15

Brayann Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Robinho Tiền vệ

6 2 0 0 0 Tiền vệ

12

Paulo Vitor Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Calebe Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Vitor Leque Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Lucas Marques Hậu vệ

17 1 0 3 0 Hậu vệ

Aparecidense

CSA

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Aparecidense: 0T - 1H - 0B) (CSA: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/06/2023

Hạng Hai Brazil

CSA

1 : 1

(1-1)

Aparecidense

Phong độ gần nhất

Aparecidense

Phong độ

CSA

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Aparecidense

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

11/08/2024

Aparecidense

Volta Redonda

1 1

(0) (1)

- - -

0.83 2.25 0.98

X

Hạng Hai Brazil

05/08/2024

Remo

Aparecidense

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.96 2.25 0.81

B
X

Hạng Hai Brazil

29/07/2024

Aparecidense

Floresta

1 1

(1) (1)

0.89 -0.5 0.87

0.91 2.25 0.76

B
X

Hạng Hai Brazil

24/07/2024

Aparecidense

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.84

0.84 2.0 0.82

B
X

Hạng Hai Brazil

21/07/2024

EC São José

Aparecidense

0 1

(0) (0)

0.87 -0.5 0.92

0.85 2.0 0.93

T
X

CSA

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Brazil

11/08/2024

Tombense

CSA

0 1

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.89 2.0 0.91

T
X

Hạng Hai Brazil

04/08/2024

CSA

Náutico

2 2

(0) (1)

0.86 +0.25 1.00

0.81 2.0 1.00

T
T

Hạng Hai Brazil

27/07/2024

Ferroviário

CSA

1 1

(1) (1)

0.96 -0.25 0.84

0.94 2.0 0.88

T
H

Hạng Hai Brazil

22/07/2024

Remo

CSA

2 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.0 0.98

B
T

Hạng Hai Brazil

14/07/2024

CSA

Floresta

1 2

(0) (2)

0.83 -0.5 0.93

0.83 2.0 0.94

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 14

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 20

Tất cả

19 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 19

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

35 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất