Hạng Hai Brazil - 18/08/2024 22:00
SVĐ: Estádio Annibal Batista de Toledo
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.87 2.0 0.87
- - -
- - -
2.05 3.00 3.50
0.85 11.5 0.85
- - -
- - -
- - -
0.85 0.75 0.95
- - -
- - -
2.87 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Maurício Barbosa
31’ -
Đang cập nhật
Luan
44’ -
45’
Đang cập nhật
Dudu Miraíma
-
46’
Gustavinho
Robinho
-
Guilherme Nunes
Rodrigues
60’ -
62’
Richard
Brayann
-
69’
Gustavo Nicola
Jean Cléber
-
71’
Đang cập nhật
Iury Tanque
-
81’
Guilherme Dal Pian
Matheus Santos
-
85’
Đang cập nhật
Matheus Santos
-
Luan Sales
Maikon Aquino
89’ -
90’
Đang cập nhật
Robinho
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
57%
43%
2
3
3
4
343
258
12
9
3
3
1
2
Aparecidense CSA
Aparecidense 4-4-2
Huấn luyện viên: Emerson Rodrigues de Ávila
4-4-2 CSA
Huấn luyện viên: Higo Magalhaes Batista
8
Du Fernandes
2
Luan Sales
2
Luan Sales
2
Luan Sales
2
Luan Sales
2
Luan Sales
2
Luan Sales
2
Luan Sales
2
Luan Sales
22
Matheus Chaves
22
Matheus Chaves
9
Tiago Marques
2
Raphinha
2
Raphinha
2
Raphinha
2
Raphinha
2
Raphinha
2
Raphinha
2
Raphinha
2
Raphinha
6
Guilherme Dal Pian
6
Guilherme Dal Pian
Aparecidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Du Fernandes Tiền vệ |
38 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Rubens Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Matheus Chaves Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Matheus Alves Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Luan Sales Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Da Silva Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Maurício Barbosa Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Guilherme Nunes Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
25 Luan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Klenisson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Esquerdinha Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tiago Marques Tiền đạo |
14 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Richard Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Guilherme Dal Pian Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Thomazella Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Raphinha Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Eduardo Biazus Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Mateus Buiate Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Gustavinho Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Buga Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustavo Nicola Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Dudu Miraíma Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aparecidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Igor Torres Tiền đạo |
23 | 10 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
1 Pedro Henrique Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
20 Antônio Falcão Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Júlio César Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Henrique Vermudt Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Robert Tiền vệ |
51 | 5 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Matheus Inácio Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Marcelinho Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rodrigues Hậu vệ |
51 | 0 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
17 Enzo Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Maikon Aquino Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Vanderley Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Foguinho Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Iury Tanque Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 Matheus Santos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 Jean Cléber Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Brayann Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Robinho Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Paulo Vitor Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Calebe Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Vitor Leque Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Marques Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Aparecidense
CSA
Hạng Hai Brazil
CSA
1 : 1
(1-1)
Aparecidense
Aparecidense
CSA
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Aparecidense
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2024 |
Aparecidense Volta Redonda |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.83 2.25 0.98 |
X
|
||
05/08/2024 |
Remo Aparecidense |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.96 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
29/07/2024 |
Aparecidense Floresta |
1 1 (1) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.91 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
24/07/2024 |
Aparecidense Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
EC São José Aparecidense |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
X
|
CSA
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/08/2024 |
Tombense CSA |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
CSA Náutico |
2 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Ferroviário CSA |
1 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.94 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
22/07/2024 |
Remo CSA |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
14/07/2024 |
CSA Floresta |
1 2 (0) (2) |
0.83 -0.5 0.93 |
0.83 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 14
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 20
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 34