Goiano 1 Brasil - 03/03/2024 19:00
SVĐ: Estádio Annibal Batista de Toledo
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -1 3/4 0.81
0.96 2.0 0.77
- - -
- - -
2.15 2.75 3.40
0.90 7.50 -0.80
- - -
- - -
- - -
0.86 0.75 0.86
- - -
- - -
3.00 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Đang cập nhật
Kevyn
-
Đang cập nhật
Ezequiel Ivo Barbosa
9’ -
Đang cập nhật
Ezequiel Ivo Barbosa
17’ -
Đang cập nhật
Robert
45’ -
46’
Talison
Stefano
-
48’
Đang cập nhật
Michael Rangel
-
60’
Đang cập nhật
Fábio das Neves
-
Eduardo Fernandes Rodrigues de Souza
Ruan Silva Torres
65’ -
70’
Kevyn
Julio César Alves Franco Junior
-
Ezequiel Ivo Barbosa
Caique Calito
73’ -
76’
Paulinho
Rithely
-
Eduardo Fernandes
Enzo Bizzotto Costa
85’ -
86’
Đang cập nhật
Geovani
-
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Ruan Silva Torres
89’ -
Genilson Pereira
Igor Torres
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
47%
53%
2
2
18
8
323
327
15
14
5
2
0
4
Aparecidense Anápolis
Aparecidense 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Lúcio Flávio dos Santos
4-3-1-2 Anápolis
Huấn luyện viên: Luis Carlos Coelho Winck
11
Igor Torres
1
Pedro Henrique
1
Pedro Henrique
1
Pedro Henrique
1
Pedro Henrique
6
Gabriel Rodrigues
6
Gabriel Rodrigues
6
Gabriel Rodrigues
10
Robert
3
Vanderley
3
Vanderley
2
Fábio das Neves
3
Felipe
3
Felipe
3
Felipe
3
Felipe
7
Iago Martins
7
Iago Martins
1
Wellerson Silva Raphaelli
1
Wellerson Silva Raphaelli
1
Wellerson Silva Raphaelli
19
Marcão
Aparecidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Igor Torres Tiền đạo |
9 | 5 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Robert Tiền vệ |
53 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
3 Vanderley Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 14 | 0 | Hậu vệ |
6 Gabriel Rodrigues Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Pedro Henrique Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
2 Genilson Pereira Tiền vệ |
274 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Dyego Cavalcante Tiền vệ |
274 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Du Fernandes Tiền vệ |
274 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Guilherme Nunes Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Dudu Tiền vệ |
274 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Ezequiel Ivo Barbosa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Fábio das Neves Hậu vệ |
9 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Marcão Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Iago Martins Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Wellerson Silva Raphaelli Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Felipe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Luizão Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Léo Carioca Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevyn Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Paulinho Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Talison Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Douglas Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Aparecidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Matheus de Azevedo Hậu vệ |
274 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Genilson Pereira Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Emanuel Pereira Tiền vệ |
274 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Caique Calito Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Matheus Inácio Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Enzo Tiền vệ |
274 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Raphael Luz Tiền vệ |
18 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Luan Sales Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Anápolis
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ivan de Alencar dos Santos Júnior Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Vicente Schneider Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Matheus Lagoa Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Geovani Tiền vệ |
265 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Julio César Alves Franco Junior Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Cristian Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Stefano Tiền vệ |
1 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Rithely Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Michael Rangel Hậu vệ |
265 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Luis Gabriel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 André Henrique Simplício Dantas Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Adriano Klein Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Aparecidense
Anápolis
Goiano 1 Brasil
Anápolis
4 : 0
(1-0)
Aparecidense
Goiano 1 Brasil
Anápolis
0 : 0
(0-0)
Aparecidense
Goiano 1 Brasil
Anápolis
1 : 1
(1-1)
Aparecidense
Goiano 1 Brasil
Aparecidense
1 : 3
(1-1)
Anápolis
Aparecidense
Anápolis
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Aparecidense
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2024 |
Villa Nova Aparecidense |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
25/02/2024 |
Goiânia Aparecidense |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
18/02/2024 |
Aparecidense Goiatuba EC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.92 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
14/02/2024 |
Jataiense Aparecidense |
1 4 (1) (1) |
0.86 +0 0.90 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
10/02/2024 |
Aparecidense Morrinhos |
3 1 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.96 2.25 0.79 |
T
|
T
|
Anápolis
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/02/2024 |
Anápolis Jataiense |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.85 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
21/02/2024 |
Anápolis Tombense |
1 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.89 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
18/02/2024 |
Morrinhos Anápolis |
2 1 (0) (0) |
0.75 +0.75 0.82 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
15/02/2024 |
Anápolis Iporá |
4 0 (3) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.86 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
11/02/2024 |
Goiatuba EC Anápolis |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 18
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 30