GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 07/01/2025 18:00

SVĐ: Antalya Stadyumu

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.85

0.87 2.75 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 3.40 2.90

0.93 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 0 -0.89

0.75 1.0 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mehmet Yilmaz

    9’
  • Andros Townsend

    Braian Samudio

    18’
  • 46’

    Mijo Caktaš

    Mesut Can Tunalı

  • Emrecan Uzunhan

    Bahadır Öztürk

    60’
  • 62’

    Pedrinho

    Furkan Gedik

  • 68’

    Ahmet Sağat

    Marcão

  • Đang cập nhật

    Bahadır Öztürk

    69’
  • 74’

    Caner Osmanpaşa

    Haşim Arda Sarman

  • R. Safouri

    Berkay Topdemir

    82’
  • 90’

    Oğulcan Çağlayan

    Marcão

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Antalya Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    R. Yorgancılar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Alexsandro de Souza

  • Ngày sinh:

    14-09-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    27 (T:10, H:4, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    İsmet Taşdemir

  • Ngày sinh:

    01-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    104 (T:47, H:25, B:32)

10

Phạt góc

2

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

3

Cứu thua

2

0

Phạm lỗi

1

368

Tổng số đường chuyền

529

10

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Antalyaspor Kocaelispor

Đội hình

Antalyaspor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Alexsandro de Souza

Antalyaspor VS Kocaelispor

4-2-3-1 Kocaelispor

Huấn luyện viên: İsmet Taşdemir

81

Braian José Samudio Segovia

8

Ramzi Safouri

8

Ramzi Safouri

8

Ramzi Safouri

8

Ramzi Safouri

27

Mert Yilmaz

27

Mert Yilmaz

4

Amar Gerxhaliu

4

Amar Gerxhaliu

4

Amar Gerxhaliu

12

Moussa Djenepo

70

Barış Alıcı

11

Mijo Caktaš

11

Mijo Caktaš

11

Mijo Caktaš

11

Mijo Caktaš

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

4

Josip Vuković

4

Josip Vuković

4

Josip Vuković

7

Giorgi Beridze

Đội hình xuất phát

Antalyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

81

Braian José Samudio Segovia Tiền đạo

17 4 0 0 0 Tiền đạo

12

Moussa Djenepo Tiền vệ

13 2 0 2 0 Tiền vệ

27

Mert Yilmaz Hậu vệ

41 1 2 2 0 Hậu vệ

4

Amar Gerxhaliu Hậu vệ

32 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Ramzi Safouri Tiền vệ

50 0 9 5 1 Tiền vệ

18

Jakub Kałuziński Tiền vệ

56 0 5 7 0 Tiền vệ

6

Erdal Rakip Tiền vệ

49 0 2 8 1 Tiền vệ

21

Abdullah Yiğiter Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

14

Emrecan Uzunhan Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Abdurrahim Dursun Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Andros Townsend Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Kocaelispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Barış Alıcı Tiền vệ

52 7 8 3 0 Tiền vệ

7

Giorgi Beridze Tiền vệ

45 6 1 2 0 Tiền vệ

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira Tiền vệ

18 1 3 1 0 Tiền vệ

4

Josip Vuković Tiền vệ

35 1 2 6 0 Tiền vệ

11

Mijo Caktaš Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

9

Ahmet Sagat Tiền đạo

19 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Harun Tekin Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

32

Mehmet Yılmaz Hậu vệ

55 0 0 2 0 Hậu vệ

41

Onur Öztonga Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

88

Caner Osmanpaşa Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Yunus Emre Gedik Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Antalyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Adolfo Julián Gaich Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

72

Harun Toprak Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Bünyamin Balcı Hậu vệ

46 1 4 4 0 Hậu vệ

99

Kağan Arıcan Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

33

Berkay Topdemir Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Bahadır Öztürk Hậu vệ

37 2 0 4 0 Hậu vệ

58

Deni Milosevic Tiền vệ

44 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Hasan Ürkmez Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Doğukan Özkan Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

16

Oleksandr Petrusenko Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Kocaelispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Yusuf Cihat Çelik Tiền vệ

55 5 3 5 0 Tiền vệ

18

Furkan Gedik Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

17

Oğulcan Çağlayan Tiền vệ

17 4 1 1 1 Tiền vệ

2

Haşim Arda Sarman Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Mesut Can Tunalı Tiền vệ

45 1 1 2 0 Tiền vệ

21

Mustafa Ege Bilim Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Marcos Vinicius Amaral Alves Tiền đạo

13 1 1 1 0 Tiền đạo

91

Ahmet Hasan Göcen Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Antalyaspor

Kocaelispor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Antalyaspor: 0T - 0H - 0B) (Kocaelispor: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Antalyaspor

Phong độ

Kocaelispor

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.0
TB bàn thắng
2.4
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Antalyaspor

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Antalyaspor

Eyüpspor

1 4

(0) (3)

1.06 +0 0.85

0.88 2.5 0.88

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Gaziantep F.K.

Antalyaspor

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.82 2.5 0.93

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Muş Menderesspor

Antalyaspor

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Antalyaspor

Kayserispor

2 0

(1) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2024

Konyaspor

Antalyaspor

1 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.90 2.5 0.85

T
X

Kocaelispor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

03/01/2025

Kocaelispor

Iğdır FK

3 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.80 2.25 0.83

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Boluspor

Kocaelispor

1 3

(1) (0)

0.84 +0.25 0.92

0.85 2.25 0.85

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Çorluspor 1947

Kocaelispor

2 3

(1) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.70 2.5 1.10

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Kocaelispor

Erokspor

0 2

(0) (1)

0.85 -1.0 0.95

0.82 2.5 0.89

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2024

Yeni Malatyaspor

Kocaelispor

1 3

(0) (2)

1.00 +2.5 0.80

0.83 3.25 0.80

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất